TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,776,309,120,000 |
5,977,180,810,000 |
6,332,885,430,000 |
9,254,466,760,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,770,645,630,000 |
5,971,714,210,000 |
6,327,158,720,000 |
9,248,984,660,000 |
|
1. Tiền |
36,983,970,000 |
345,591,680,000 |
647,842,340,000 |
1,868,836,690,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
503,978,670,000 |
925,739,360,000 |
929,514,940,000 |
1,104,400,020,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
6,764,370,000 |
11,263,860,000 |
8,614,350,000 |
3,352,970,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,663,490,000 |
5,466,600,000 |
5,726,710,000 |
5,482,100,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,860,000 |
180,460,000 |
219,140,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,960,250,000 |
1,951,790,000 |
2,314,150,000 |
2,502,930,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,282,870,000 |
3,300,040,000 |
3,184,620,000 |
1,863,580,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
108,800,000 |
8,800,000 |
8,800,000 |
8,800,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
1,112,710,000 |
25,500,000 |
|
1,106,790,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,282,460,000 |
190,644,900,000 |
193,076,490,000 |
201,492,660,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,019,290,000 |
158,753,770,000 |
156,202,620,000 |
169,183,710,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
142,739,350,000 |
139,577,580,000 |
137,130,180,000 |
150,215,030,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,279,950,000 |
19,176,190,000 |
19,072,430,000 |
18,968,680,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
695,000,000 |
5,385,680,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,263,170,000 |
31,196,140,000 |
31,488,200,000 |
32,308,950,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
854,750,000 |
854,750,000 |
854,750,000 |
854,750,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
364,530,000 |
292,620,000 |
579,610,000 |
1,395,310,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
30,043,890,000 |
30,048,770,000 |
30,053,840,000 |
30,058,890,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,969,591,580,000 |
6,167,825,710,000 |
6,525,961,920,000 |
9,455,959,420,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,621,807,850,000 |
3,609,818,650,000 |
3,717,528,740,000 |
6,473,315,530,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,621,807,850,000 |
3,609,818,650,000 |
3,717,528,740,000 |
6,473,315,530,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
599,000,000,000 |
1,085,000,000,000 |
1,115,000,000,000 |
978,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
599,000,000,000 |
1,085,000,000,000 |
1,115,000,000,000 |
978,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,410,000 |
1,677,030,000 |
277,870,000 |
4,017,670,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,825,240,000 |
4,720,230,000 |
3,705,680,000 |
2,618,930,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,977,540,000 |
59,749,350,000 |
59,792,200,000 |
75,303,960,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
4,709,510,000 |
6,940,140,000 |
6,032,080,000 |
27,301,900,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,259,670,000 |
1,405,310,000 |
1,553,440,000 |
1,485,000,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
-2,134,340,000 |
17,886,680,000 |
13,304,180,000 |
13,280,380,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,347,783,730,000 |
2,558,007,070,000 |
2,808,433,180,000 |
2,982,643,890,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,347,783,730,000 |
2,558,007,070,000 |
2,808,433,180,000 |
2,982,643,890,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,404,073,410,000 |
1,454,940,050,000 |
1,475,477,060,000 |
1,475,580,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,358,650,000 |
89,368,490,000 |
89,368,490,000 |
89,368,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
79,356,500,000 |
89,366,340,000 |
89,366,340,000 |
89,366,340,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
784,995,160,000 |
924,332,190,000 |
1,154,221,300,000 |
1,328,328,210,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,969,591,580,000 |
6,167,825,710,000 |
6,525,961,920,000 |
9,455,959,420,000 |
|