MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,103,396,847 36,977,213,552 56,610,788,664 57,247,004,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,300,004
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,103,396,847 36,977,213,552 56,567,488,660 57,247,004,254
4. Giá vốn hàng bán 36,063,222,245 36,351,779,940 55,764,467,268 56,368,463,392
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,040,174,602 625,433,612 803,021,392 878,540,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 191,757,107 4,079,758,925 32,671,867 100,099,743
7. Chi phí tài chính 30,319,713,197 25,324,776,964 22,544,081,528 28,655,646,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,698,216,627 25,214,550,048 21,546,491,939 27,952,589,459
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 610,913,991 328,480,945 379,242,770 632,327,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,471,804,931 5,111,349,201 5,075,639,896 4,091,088,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -33,170,500,410 -26,059,414,573 -27,163,270,935 -32,400,422,312
12. Thu nhập khác 610,316,631 2,018,635,247 73,828,839 1,735,213,779
13. Chi phí khác 28,201,985,888 27,295,230,887 17,979,360,283 18,681,907,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,591,669,257 -25,276,595,640 -17,905,531,444 -16,946,693,983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -60,762,169,667 -51,336,010,213 -45,068,802,379 -49,347,116,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -60,762,169,667 -51,336,010,213 -45,068,802,379 -49,347,116,295
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -60,762,169,667 -51,336,010,213 -45,068,802,379 -49,347,116,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.