1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,103,396,847 |
36,977,213,552 |
56,610,788,664 |
57,247,004,254 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
43,300,004 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,103,396,847 |
36,977,213,552 |
56,567,488,660 |
57,247,004,254 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,063,222,245 |
36,351,779,940 |
55,764,467,268 |
56,368,463,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,040,174,602 |
625,433,612 |
803,021,392 |
878,540,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
191,757,107 |
4,079,758,925 |
32,671,867 |
100,099,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,319,713,197 |
25,324,776,964 |
22,544,081,528 |
28,655,646,673 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,698,216,627 |
25,214,550,048 |
21,546,491,939 |
27,952,589,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
610,913,991 |
328,480,945 |
379,242,770 |
632,327,472 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,471,804,931 |
5,111,349,201 |
5,075,639,896 |
4,091,088,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,170,500,410 |
-26,059,414,573 |
-27,163,270,935 |
-32,400,422,312 |
|
12. Thu nhập khác |
610,316,631 |
2,018,635,247 |
73,828,839 |
1,735,213,779 |
|
13. Chi phí khác |
28,201,985,888 |
27,295,230,887 |
17,979,360,283 |
18,681,907,762 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,591,669,257 |
-25,276,595,640 |
-17,905,531,444 |
-16,946,693,983 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-60,762,169,667 |
-51,336,010,213 |
-45,068,802,379 |
-49,347,116,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-60,762,169,667 |
-51,336,010,213 |
-45,068,802,379 |
-49,347,116,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-60,762,169,667 |
-51,336,010,213 |
-45,068,802,379 |
-49,347,116,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|