1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,968,566,581 |
36,719,806,067 |
21,691,203,964 |
44,221,667,586 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,968,566,581 |
36,719,806,067 |
21,691,203,964 |
44,221,667,586 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,386,968,189 |
36,718,666,531 |
20,457,704,093 |
39,110,481,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,418,401,608 |
1,139,536 |
1,233,499,871 |
5,111,186,497 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
224,710,735 |
740,599,986 |
43,249,526 |
562,519,298 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,927,299,295 |
24,186,379,476 |
21,792,548,277 |
25,622,774,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,927,299,295 |
24,103,075,678 |
21,750,105,480 |
25,137,858,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
214,590,930 |
369,636,371 |
302,087,420 |
403,103,576 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,079,489,535 |
3,678,967,428 |
3,755,260,389 |
4,279,884,275 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-26,415,070,633 |
-27,493,243,753 |
-24,573,146,689 |
-24,632,056,070 |
|
12. Thu nhập khác |
72,242,058 |
271,422,015 |
23,479,895 |
86,582,957 |
|
13. Chi phí khác |
22,813,345,959 |
22,018,321,571 |
22,925,486,084 |
21,989,073,612 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,741,103,901 |
-21,746,899,556 |
-22,902,006,189 |
-21,902,490,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-49,156,174,534 |
-49,240,143,309 |
-47,475,152,878 |
-46,534,546,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
162,168,176 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,318,342,710 |
-49,240,143,309 |
-47,475,152,878 |
-46,534,546,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-49,318,342,710 |
-49,240,143,309 |
-47,475,152,878 |
-46,534,546,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|