1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,722,473,309 |
|
204,391,672,972 |
360,378,018,634 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,008,812,960 |
|
|
84,854,303 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,713,660,349 |
245,668,082,919 |
204,391,672,972 |
360,293,164,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
334,320,752,085 |
241,930,637,971 |
197,847,584,888 |
361,539,229,214 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,607,091,736 |
3,737,444,948 |
6,544,088,084 |
-1,246,064,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,958,965,809 |
2,988,746,688 |
2,528,815,470 |
13,032,715,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,380,160,623 |
15,127,761,342 |
18,628,225,781 |
17,824,818,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,898,666,211 |
15,127,761,342 |
17,687,690,380 |
17,824,818,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,058,748,660 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,625,895,956 |
1,020,575,684 |
1,187,475,253 |
1,257,982,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,733,513,443 |
4,275,168,431 |
4,308,498,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,712,931,166 |
-14,155,658,833 |
-15,017,965,911 |
-11,604,649,036 |
|
12. Thu nhập khác |
10,755,491,286 |
69,547,534 |
1,757,168,605 |
18,194,372 |
|
13. Chi phí khác |
1,735,709 |
291,313,353 |
3,398,385,991 |
711,398,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,753,755,577 |
-221,765,819 |
-1,641,217,386 |
-693,204,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,824,411 |
-14,377,424,652 |
-16,659,183,297 |
-12,297,853,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,707,118 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,117,293 |
-14,377,424,652 |
-16,659,183,297 |
-12,297,853,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,117,293 |
-14,377,424,652 |
-16,659,183,297 |
-12,297,853,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|