MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 757,139,972,573 768,649,577,100 499,395,220,253 506,219,901,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,580,633,560 2,853,313,057 2,853,313,057 2,533,282,581
1. Tiền 2,580,633,560 2,853,313,057 2,853,313,057 2,533,282,581
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,506,628,582 676,600,226,023 407,345,869,176 404,694,791,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 399,229,489,468 402,292,492,477 402,292,492,477 398,077,859,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 218,196,369,077 219,237,963,509 219,237,963,509 220,370,780,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,687,120 35,687,120 35,687,120
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,045,082,917 55,034,082,917 55,034,082,917 55,500,507,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -269,254,356,847 -269,254,356,847
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,212,593,200 85,638,736,625 85,638,736,625 93,236,086,309
1. Hàng tồn kho 78,212,593,200 85,638,736,625 85,638,736,625 93,236,086,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,840,117,231 3,557,301,395 3,557,301,395 4,255,741,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,147,435,608 2,528,440,682 2,528,440,682 2,471,305,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ 692,681,623 1,028,860,713 1,028,860,713 1,784,435,108
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 550,053,081,492 494,322,111,277 494,322,111,277 441,447,654,041
I. Các khoản phải thu dài hạn 145,904,159,268 112,904,159,268 112,904,159,268 99,443,159,268
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 145,904,159,268 112,904,159,268 112,904,159,268 99,443,159,268
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 332,933,159,200 312,949,151,021 312,949,151,021 274,038,379,829
1. Tài sản cố định hữu hình 329,024,903,607 309,270,792,814 309,270,792,814 270,819,816,394
- Nguyên giá 1,011,586,943,742 1,011,586,943,742 1,011,586,943,742 1,011,820,943,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,562,040,135 -702,316,150,928 -702,316,150,928 -741,001,127,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,908,255,593 3,678,358,207 3,678,358,207 3,218,563,435
- Nguyên giá 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,036,739,790 -4,266,637,176 -4,266,637,176 -4,726,431,948
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,063,803,230 64,509,408,230 64,509,408,230 64,048,708,230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,063,803,230 64,509,408,230 64,509,408,230 64,048,708,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,911,959,794 3,719,392,758 3,719,392,758 3,677,406,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,911,959,794 3,719,392,758 3,719,392,758 3,677,406,714
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,307,193,054,065 1,262,971,688,377 993,717,331,530 947,667,555,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,371,140,197,890 1,378,254,842,415 1,378,254,842,415 1,431,214,846,807
I. Nợ ngắn hạn 1,232,563,885,502 1,290,027,795,492 1,290,027,795,492 1,348,987,799,884
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,137,598,911 54,308,487,622 54,308,487,622 51,928,442,509
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,401,428,566 2,788,805,300 2,788,805,300 7,458,174,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 595,444,622 135,257,075 135,257,075 396,685,069
4. Phải trả người lao động 3,074,545,935 2,792,581,370 2,792,581,370 3,395,554,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 454,216,719,230 479,247,048,932 478,565,230,751 535,231,644,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,462,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,072,553,748 20,721,040,604 21,402,858,785 21,807,783,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 688,836,986,202 729,911,428,301 729,911,428,301 728,646,369,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123,146,288 123,146,288 123,146,288 123,146,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,576,312,388 88,227,046,923 88,227,046,923 82,227,046,923
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 33,461,024,039 32,522,519,923 32,522,519,923 26,522,519,923
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,115,288,349 55,704,527,000 55,704,527,000 55,704,527,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -63,947,143,825 -115,283,154,038 -384,537,510,885 -483,547,291,058
I. Vốn chủ sở hữu -63,947,143,825 -115,283,154,038 -384,537,510,885 -483,547,291,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -573,090,071,457 -624,426,081,670 -893,680,438,517 -992,690,218,690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -60,762,169,667 -573,090,071,457 -420,628,733,938 -943,343,102,395
- LNST chưa phân phối kỳ này -512,327,901,790 -51,336,010,213 -473,051,704,579 -49,347,116,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,307,193,054,065 1,262,971,688,377 993,717,331,530 947,667,555,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.