1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,818,102,286,716 |
3,725,610,394,363 |
4,421,804,085,272 |
4,119,016,675,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
222,545,410,011 |
172,943,513,295 |
155,976,840,496 |
101,362,233,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,595,556,876,705 |
3,552,666,881,068 |
4,265,827,244,776 |
4,017,654,442,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,097,921,268,956 |
3,057,907,171,462 |
3,703,011,106,910 |
3,538,305,298,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
497,635,607,749 |
494,759,709,606 |
562,816,137,866 |
479,349,143,676 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,812,781,199 |
8,445,430,279 |
15,902,726,493 |
9,553,795,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,427,344,905 |
18,958,651,617 |
29,385,874,925 |
34,804,043,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,746,894,905 |
23,381,571,528 |
28,203,274,925 |
32,165,243,647 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-309,632,482,502 |
-297,985,869,805 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
310,103,985,607 |
82,470,124,090 |
108,911,801,209 |
313,297,522,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,669,039,087 |
|
|
66,060,916,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,248,019,349 |
92,143,881,676 |
142,435,318,420 |
74,740,456,571 |
|
12. Thu nhập khác |
8,204,471,748 |
8,985,949,557 |
10,088,388,207 |
5,635,421,529 |
|
13. Chi phí khác |
142,960,626 |
26,083,098 |
1,950,053,785 |
14,918,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,061,511,122 |
8,959,866,459 |
8,138,334,422 |
5,620,502,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
103,309,530,471 |
101,103,748,135 |
150,573,652,842 |
80,360,959,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,661,906,094 |
20,220,749,627 |
30,174,777,790 |
16,387,301,233 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,647,624,377 |
80,882,998,508 |
120,398,875,052 |
63,973,658,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,647,624,377 |
80,882,998,508 |
120,398,875,052 |
64,367,544,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-393,886,659 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,215 |
1,189 |
1,771 |
947 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|