1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
40,447,137,929,383 |
43,298,396,301,993 |
23,259,126,277,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
915,669,265,439 |
639,785,460,639 |
45,589,419,541 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
39,531,468,663,944 |
42,658,610,841,354 |
23,213,536,857,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
31,093,333,588,720 |
32,976,206,156,753 |
14,490,657,872,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,438,135,075,224 |
9,682,404,684,601 |
8,722,878,985,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
574,759,707,458 |
1,583,099,974,667 |
600,093,309,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
694,213,959,980 |
600,871,831,217 |
361,046,565,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
374,186,078,800 |
368,545,679,548 |
238,344,431,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
35,133,362,370 |
71,085,355,123 |
439,027,114,689 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,638,454,515,198 |
3,074,637,403,520 |
2,047,833,577,540 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,751,158,473,432 |
3,441,128,714,059 |
3,553,288,111,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,964,201,196,442 |
4,219,952,065,595 |
3,799,831,155,588 |
|
12. Thu nhập khác |
|
99,839,840,254 |
101,847,192,667 |
60,448,926,027 |
|
13. Chi phí khác |
|
50,142,370,455 |
66,681,480,755 |
2,677,526,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
49,697,469,799 |
35,165,711,912 |
57,771,399,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,013,898,666,241 |
4,255,117,777,507 |
3,857,602,555,206 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
424,741,482,194 |
698,493,915,640 |
599,214,896,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
13,466,338,768 |
28,509,947,486 |
24,390,517,191 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,575,690,845,279 |
3,528,113,914,381 |
3,233,997,141,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,990,642,578,391 |
2,931,530,862,562 |
2,620,178,631,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
585,048,266,888 |
596,583,051,819 |
613,818,509,059 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,925 |
5,129 |
3,903 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,925 |
5,129 |
3,903 |
|