MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,447,137,929,383 43,298,396,301,993 23,259,126,277,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 915,669,265,439 639,785,460,639 45,589,419,541
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,531,468,663,944 42,658,610,841,354 23,213,536,857,725
4. Giá vốn hàng bán 31,093,333,588,720 32,976,206,156,753 14,490,657,872,236
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,438,135,075,224 9,682,404,684,601 8,722,878,985,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 574,759,707,458 1,583,099,974,667 600,093,309,692
7. Chi phí tài chính 694,213,959,980 600,871,831,217 361,046,565,710
- Trong đó: Chi phí lãi vay 374,186,078,800 368,545,679,548 238,344,431,747
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,133,362,370 71,085,355,123 439,027,114,689
9. Chi phí bán hàng 2,638,454,515,198 3,074,637,403,520 2,047,833,577,540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,751,158,473,432 3,441,128,714,059 3,553,288,111,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,964,201,196,442 4,219,952,065,595 3,799,831,155,588
12. Thu nhập khác 99,839,840,254 101,847,192,667 60,448,926,027
13. Chi phí khác 50,142,370,455 66,681,480,755 2,677,526,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,697,469,799 35,165,711,912 57,771,399,618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,013,898,666,241 4,255,117,777,507 3,857,602,555,206
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,741,482,194 698,493,915,640 599,214,896,970
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,466,338,768 28,509,947,486 24,390,517,191
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,575,690,845,279 3,528,113,914,381 3,233,997,141,045
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,990,642,578,391 2,931,530,862,562 2,620,178,631,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 585,048,266,888 596,583,051,819 613,818,509,059
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,925 5,129 3,903
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,925 5,129 3,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.