1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,624,085,073,577 |
27,114,701,620,108 |
32,873,026,689,955 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,781,279,167 |
86,812,893,801 |
228,370,331,060 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,594,303,794,410 |
27,027,888,726,307 |
32,644,656,358,895 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,902,158,833,281 |
21,488,735,997,741 |
26,371,195,996,918 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,692,144,961,129 |
5,539,152,728,566 |
6,273,460,361,977 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
636,518,017,402 |
385,721,360,302 |
367,644,565,708 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
228,658,640,864 |
132,491,172,822 |
166,165,287,204 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
228,658,640,864 |
132,491,172,822 |
166,165,287,204 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
857,892,994,946 |
1,356,607,364,353 |
1,702,757,995,648 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,602,676,357,135 |
1,846,473,690,787 |
2,183,260,264,435 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,318,205,253,477 |
2,451,237,466,527 |
2,401,010,344,473 |
|
|
12. Thu nhập khác |
167,744,037,808 |
204,959,308,306 |
193,661,930,126 |
|
|
13. Chi phí khác |
112,050,540,397 |
162,087,668,902 |
123,533,340,100 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,693,497,411 |
42,871,639,404 |
70,128,590,026 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,406,560,609,284 |
2,515,629,992,212 |
2,511,997,533,944 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
424,440,322,537 |
477,971,353,268 |
451,773,476,575 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,366,546,576 |
-27,654,356,365 |
-18,900,741,566 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,985,486,833,323 |
2,065,312,995,309 |
2,079,124,798,935 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,540,326,900,331 |
1,607,708,218,980 |
1,632,085,087,193 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,665 |
5,858 |
4,746 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|