MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,624,085,073,577 27,114,701,620,108 32,873,026,689,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,781,279,167 86,812,893,801 228,370,331,060
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,594,303,794,410 27,027,888,726,307 32,644,656,358,895
4. Giá vốn hàng bán 19,902,158,833,281 21,488,735,997,741 26,371,195,996,918
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,692,144,961,129 5,539,152,728,566 6,273,460,361,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 636,518,017,402 385,721,360,302 367,644,565,708
7. Chi phí tài chính 228,658,640,864 132,491,172,822 166,165,287,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay 228,658,640,864 132,491,172,822 166,165,287,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 857,892,994,946 1,356,607,364,353 1,702,757,995,648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,602,676,357,135 1,846,473,690,787 2,183,260,264,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,318,205,253,477 2,451,237,466,527 2,401,010,344,473
12. Thu nhập khác 167,744,037,808 204,959,308,306 193,661,930,126
13. Chi phí khác 112,050,540,397 162,087,668,902 123,533,340,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,693,497,411 42,871,639,404 70,128,590,026
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,406,560,609,284 2,515,629,992,212 2,511,997,533,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,440,322,537 477,971,353,268 451,773,476,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,366,546,576 -27,654,356,365 -18,900,741,566
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,985,486,833,323 2,065,312,995,309 2,079,124,798,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,540,326,900,331 1,607,708,218,980 1,632,085,087,193
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,665 5,858 4,746
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.