1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,000,599,396,256 |
11,283,426,979,266 |
10,867,321,675,354 |
3,374,172,538,652 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
97,644,480,042 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,000,599,396,256 |
11,283,426,979,266 |
10,867,321,675,354 |
3,276,528,058,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,654,524,368,153 |
9,645,313,343,949 |
9,522,263,035,169 |
1,722,524,485,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,346,075,028,103 |
1,638,113,635,317 |
1,345,058,640,185 |
1,554,003,572,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,335,678,666 |
183,905,929,068 |
83,919,239,549 |
75,899,632,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,765,560,183 |
33,207,510,570 |
35,506,573,224 |
47,212,296,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,765,560,183 |
33,207,510,570 |
35,506,573,224 |
47,212,296,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
344,080,456,027 |
477,727,928,366 |
344,492,563,430 |
387,407,906,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
450,431,684,294 |
608,518,128,319 |
456,174,862,257 |
526,030,515,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
546,818,928,837 |
676,635,490,861 |
566,862,962,628 |
628,383,604,662 |
|
12. Thu nhập khác |
59,853,465,674 |
25,294,979,068 |
37,979,782,413 |
26,772,619,528 |
|
13. Chi phí khác |
48,674,479,654 |
-7,968,219,607 |
20,521,668,383 |
4,998,072,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,178,986,020 |
33,263,198,675 |
17,458,114,030 |
21,774,546,728 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
562,529,454,864 |
718,838,697,468 |
594,654,844,739 |
657,860,328,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
105,574,858,120 |
141,070,855,257 |
105,743,731,666 |
96,429,427,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,154,888,208 |
-5,902,675,341 |
-5,126,536,321 |
-8,883,281,242 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
465,109,484,951 |
541,223,545,101 |
480,953,443,122 |
557,458,338,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
330,589,868,211 |
474,009,965,778 |
361,517,383,294 |
427,585,557,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,206 |
1,727 |
1,314 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|