TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,007,117,024,583 |
30,655,506,375,345 |
35,116,784,160,545 |
36,617,350,544,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,978,881,337,221 |
5,446,784,083,688 |
5,417,845,274,047 |
4,825,840,656,865 |
|
1. Tiền |
2,671,613,358,430 |
2,936,232,673,264 |
3,447,377,471,942 |
2,854,818,888,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,307,267,978,791 |
2,510,551,410,424 |
1,970,467,802,105 |
1,971,021,768,658 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,532,505,379,957 |
16,055,301,795,066 |
20,730,720,735,456 |
21,606,129,233,008 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,532,505,379,957 |
16,055,301,795,066 |
20,730,720,735,456 |
21,606,129,233,008 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,675,995,128,182 |
6,654,818,353,847 |
6,882,319,562,187 |
7,635,393,660,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,531,866,163,327 |
5,827,087,167,607 |
6,211,956,510,246 |
6,583,921,977,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
579,927,721,506 |
338,658,818,579 |
400,846,789,036 |
340,903,447,190 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
204,224,676,753 |
119,879,763,439 |
168,939,964,952 |
175,086,330,906 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
235,416,520,000 |
260,408,900,000 |
34,762,220,000 |
300,496,746,655 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
632,605,399,042 |
629,749,883,333 |
595,810,040,192 |
793,796,862,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-508,045,352,446 |
-520,966,179,111 |
-529,995,962,239 |
-558,811,703,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,849,606,883,871 |
1,955,072,057,943 |
1,507,342,901,619 |
1,841,894,721,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,975,988,437,987 |
2,075,649,392,742 |
1,623,315,328,554 |
1,949,021,697,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-126,381,554,116 |
-120,577,334,799 |
-115,972,426,935 |
-107,126,976,141 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
970,128,295,352 |
543,530,084,801 |
578,555,687,236 |
708,092,273,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
707,395,219,535 |
276,299,347,871 |
290,950,472,969 |
394,619,151,977 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
240,684,478,781 |
243,800,135,652 |
256,103,808,848 |
271,297,039,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,048,597,036 |
23,430,601,278 |
31,501,405,419 |
42,176,082,096 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,973,384,026,015 |
17,589,371,624,276 |
18,579,859,430,879 |
18,983,948,809,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
326,698,907,178 |
168,588,399,483 |
167,244,119,883 |
187,691,154,423 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
93,335,081,908 |
2,574,676,673 |
2,268,758,773 |
1,843,371,213 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
287,712,999,088 |
220,362,896,628 |
219,704,534,928 |
240,576,957,028 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
8,292,676,926,263 |
8,442,954,951,887 |
10,398,841,278,372 |
10,565,697,032,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,225,475,515,955 |
7,360,311,588,243 |
9,260,938,430,651 |
9,444,684,229,515 |
|
- Nguyên giá |
13,534,712,119,585 |
13,976,823,237,129 |
16,080,827,716,168 |
16,618,965,796,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,309,236,603,630 |
-6,616,511,648,886 |
-6,819,889,285,517 |
-7,174,281,567,428 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,823,139,478 |
2,559,686,397 |
4,842,789,874 |
4,272,874,821 |
|
- Nguyên giá |
6,266,133,543 |
5,910,495,247 |
8,002,891,607 |
7,678,966,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,442,994,065 |
-3,350,808,850 |
-3,160,101,733 |
-3,406,091,240 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,064,378,270,830 |
1,080,083,677,247 |
1,133,060,057,847 |
1,116,739,928,531 |
|
- Nguyên giá |
2,088,341,474,878 |
2,146,287,701,198 |
2,249,106,647,011 |
2,222,310,281,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,023,963,204,048 |
-1,066,204,023,951 |
-1,116,046,589,164 |
-1,105,570,352,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,750,511,035,739 |
2,775,668,094,067 |
1,292,046,691,473 |
1,191,129,843,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,750,511,035,739 |
2,775,668,094,067 |
1,292,046,691,473 |
1,191,129,843,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,649,059,504,770 |
2,754,826,446,669 |
3,100,458,973,524 |
3,311,117,191,071 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,968,017,053,885 |
1,666,577,112,307 |
2,016,470,719,587 |
2,226,875,313,670 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,344,680,826,356 |
1,797,807,709,833 |
1,931,006,629,408 |
1,965,581,621,372 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-663,838,375,471 |
-709,758,375,471 |
-847,218,375,471 |
-881,583,375,471 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
243,631,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,954,437,652,065 |
3,447,333,732,170 |
3,621,268,367,627 |
3,728,313,587,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,350,384,683,347 |
2,819,282,135,701 |
2,972,696,947,589 |
3,041,553,782,870 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
107,814,099,860 |
120,049,037,596 |
181,642,320,580 |
235,085,766,035 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
496,238,868,858 |
508,002,558,873 |
466,929,099,458 |
451,674,038,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,980,501,050,598 |
48,244,877,999,621 |
53,696,643,591,424 |
55,601,299,353,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,922,972,857,653 |
27,920,744,789,189 |
32,276,466,949,020 |
32,641,897,512,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,989,658,347,910 |
25,891,181,819,535 |
29,811,587,201,351 |
30,137,625,429,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,897,707,005,266 |
2,019,211,729,539 |
2,865,954,696,781 |
2,583,192,225,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
918,425,150,837 |
883,273,527,253 |
710,658,541,296 |
613,378,448,097 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
583,342,505,961 |
557,387,300,743 |
518,558,401,360 |
602,757,960,142 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,547,517,480,131 |
2,096,418,296,648 |
2,917,949,562,129 |
1,638,761,384,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
808,921,188,341 |
884,555,621,719 |
834,210,180,258 |
992,312,010,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
80,303,148,269 |
87,001,952,153 |
89,224,688,468 |
81,104,262,587 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,864,518,601,891 |
2,236,178,115,087 |
2,584,339,179,470 |
2,046,286,279,076 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
407,999,670,715 |
640,711,514,765 |
556,701,160,148 |
400,867,711,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,361,627,338,629 |
15,943,319,237,854 |
17,799,441,187,777 |
20,476,429,866,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
174,870,638,003 |
215,004,853,907 |
112,413,880,560 |
147,569,337,746 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
344,425,619,867 |
328,119,669,867 |
822,135,723,104 |
554,965,942,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,933,314,509,743 |
2,029,562,969,654 |
2,464,879,747,669 |
2,504,272,082,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
71,815,028,095 |
105,085,421,741 |
40,873,965,653 |
114,068,114,607 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,433,459,343 |
50,749,460,183 |
34,908,209,574 |
35,656,814,613 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,800,034,282,871 |
1,818,552,251,255 |
2,296,308,494,046 |
2,228,486,463,502 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,557,313,213 |
50,255,735,224 |
87,366,215,294 |
120,728,665,376 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,282,329,938 |
4,728,004,968 |
5,230,766,819 |
5,139,928,575 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,057,528,192,945 |
20,324,133,210,432 |
21,420,176,642,404 |
22,959,401,841,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,054,778,192,945 |
20,321,383,210,432 |
21,417,426,642,404 |
22,956,651,841,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,176,568,596,721 |
1,178,174,776,366 |
1,178,174,776,366 |
1,178,174,776,366 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,623,756,873 |
-16,213,029,123 |
-22,525,874,645 |
-20,961,672,908 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
501,599,626,887 |
517,940,941,802 |
574,902,605,021 |
567,067,242,973 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,900,973,399,171 |
6,089,271,019,675 |
6,997,849,946,082 |
8,244,315,683,289 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,906,078,047,642 |
2,124,278,710,908 |
3,031,090,515,883 |
1,238,892,190,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,994,895,351,529 |
3,964,992,308,767 |
3,966,759,430,199 |
7,005,423,492,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,270,651,290,604 |
3,340,600,465,277 |
3,477,416,153,145 |
3,775,623,015,431 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,980,501,050,598 |
48,244,877,999,621 |
53,696,643,591,424 |
55,601,299,353,620 |
|