TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,891,378,282,225 |
16,757,931,160,407 |
17,461,655,201,328 |
18,373,436,282,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,076,144,406,971 |
4,060,090,013,409 |
3,982,145,134,665 |
3,926,316,297,829 |
|
1. Tiền |
1,543,897,642,209 |
2,414,897,073,339 |
2,414,203,134,665 |
2,704,220,233,385 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,532,246,764,762 |
1,645,192,940,070 |
1,567,942,000,000 |
1,222,096,064,444 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,798,538,245,584 |
4,866,280,283,759 |
5,067,136,124,622 |
5,567,995,714,107 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,798,538,245,584 |
4,866,280,283,759 |
5,067,136,124,622 |
5,567,995,714,107 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,709,635,608,502 |
5,429,554,630,371 |
5,704,790,784,580 |
6,424,005,050,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,294,239,451,525 |
4,226,917,957,363 |
4,528,134,142,815 |
5,561,140,201,834 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
277,095,606,491 |
235,001,535,974 |
244,173,236,292 |
218,427,501,076 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
397,506,401,676 |
320,334,466,918 |
302,501,200,783 |
251,954,356,007 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
910,049,188 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
936,916,307,722 |
860,480,152,541 |
874,036,723,665 |
656,239,850,891 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-196,122,158,912 |
-213,179,482,425 |
-244,054,518,975 |
-264,666,908,906 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,181,169,445,667 |
1,276,158,251,807 |
1,545,244,045,730 |
1,340,687,216,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,184,516,592,782 |
1,279,505,398,922 |
1,548,591,192,845 |
1,401,302,666,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,347,147,115 |
-3,347,147,115 |
-3,347,147,115 |
-60,615,450,031 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,125,890,575,501 |
1,125,847,981,061 |
1,162,339,111,731 |
1,114,432,004,386 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
879,062,494,371 |
940,997,401,052 |
975,412,895,475 |
960,963,814,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
151,913,612,547 |
147,367,655,647 |
167,530,162,696 |
138,812,602,015 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,914,468,583 |
37,482,924,362 |
19,396,053,560 |
14,655,587,559 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,119,541,571,431 |
9,528,214,377,917 |
10,619,213,737,485 |
11,352,494,084,645 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
247,216,967,692 |
246,396,148,990 |
254,769,962,478 |
109,788,240,927 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
392,794,707 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
140,394,461,510 |
139,573,642,808 |
147,947,456,296 |
164,124,620,038 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
5,189,934,475,460 |
5,418,766,783,628 |
5,601,853,847,035 |
6,513,735,578,258 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,541,394,101,405 |
4,583,203,024,348 |
4,775,652,459,126 |
5,207,125,950,106 |
|
- Nguyên giá |
8,419,195,875,081 |
8,604,654,317,375 |
8,812,874,138,516 |
9,471,378,508,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,877,801,773,676 |
-4,021,451,293,027 |
-4,037,221,679,390 |
-4,264,252,558,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,495,231,807 |
3,177,674,790 |
2,916,435,006 |
3,024,593,397 |
|
- Nguyên giá |
4,877,814,576 |
4,777,471,909 |
4,748,885,916 |
5,208,542,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,382,582,769 |
-1,599,797,119 |
-1,832,450,910 |
-2,183,949,406 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
645,045,142,248 |
832,386,084,490 |
823,284,952,903 |
1,303,585,034,755 |
|
- Nguyên giá |
1,136,457,956,217 |
1,358,444,973,347 |
1,385,727,804,951 |
1,915,362,421,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-491,412,813,969 |
-526,058,888,857 |
-562,442,852,048 |
-611,777,386,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
970,306,572,989 |
975,399,987,091 |
1,114,004,513,698 |
1,174,778,083,753 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
970,306,572,989 |
975,399,987,091 |
1,114,004,513,698 |
1,174,778,083,753 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,850,084,969,756 |
1,925,316,091,686 |
2,000,007,909,095 |
2,202,466,649,730 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,411,807,900,711 |
1,498,426,522,640 |
1,584,505,840,050 |
1,676,231,689,527 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
749,294,842,700 |
749,364,823,537 |
749,521,251,289 |
793,360,844,792 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-311,017,773,655 |
-322,475,254,491 |
-334,019,182,244 |
-267,125,884,589 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
861,998,585,534 |
962,335,366,522 |
1,648,577,505,179 |
1,351,725,531,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
822,692,250,912 |
854,881,589,772 |
892,811,476,111 |
988,477,952,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
39,306,334,622 |
38,473,468,015 |
38,261,815,886 |
37,229,856,110 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
68,980,308,735 |
717,504,213,182 |
326,017,723,180 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,010,919,853,656 |
26,286,145,538,324 |
28,080,868,938,813 |
29,725,930,367,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,111,083,511,698 |
12,400,576,249,250 |
13,916,060,196,857 |
14,963,120,976,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,523,957,829,819 |
11,901,667,720,854 |
13,360,081,506,284 |
14,432,174,582,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,619,004,057,743 |
1,618,107,863,526 |
1,899,540,092,890 |
2,510,848,379,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
650,265,625,121 |
576,244,037,368 |
611,546,728,222 |
418,652,248,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
200,483,212,608 |
243,955,140,677 |
307,795,291,077 |
384,269,739,107 |
|
4. Phải trả người lao động |
650,692,627,199 |
717,908,322,257 |
921,464,864,946 |
1,195,445,438,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
596,563,173,742 |
968,626,938,378 |
876,558,995,840 |
841,818,881,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
20,401,408,500 |
22,992,601,562 |
22,103,359,702 |
46,755,636,205 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,275,503,032,848 |
1,329,507,438,427 |
1,457,586,563,762 |
1,610,921,248,698 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
289,020,263,287 |
273,073,631,807 |
372,252,000,760 |
336,615,389,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,993,557,964,115 |
5,971,944,040,829 |
6,716,837,131,564 |
6,603,319,589,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,390,121,823 |
5,145,730,117 |
5,040,725,678 |
31,354,115,546 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
223,076,342,833 |
174,161,975,906 |
169,355,751,843 |
452,173,917,022 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
587,125,681,879 |
498,908,528,396 |
555,978,690,573 |
530,946,393,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
48,843,957,931 |
83,483,091,724 |
144,131,901,873 |
46,805,654,155 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
407,510,920 |
7,499,794,396 |
107,084,562,160 |
108,962,237,984 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
491,988,687,629 |
404,863,295,760 |
302,022,093,735 |
366,793,322,852 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,864,161,020 |
332,481,380 |
337,156,047 |
335,327,364 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,829,268,096 |
2,537,768,853 |
2,210,880,475 |
7,857,755,298 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,899,836,341,958 |
13,885,569,289,074 |
14,164,808,741,956 |
14,762,809,390,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,897,086,341,958 |
13,882,819,289,074 |
14,162,058,741,956 |
14,760,059,390,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,309,611,050,000 |
6,136,367,720,000 |
6,136,367,720,000 |
6,136,367,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,309,611,050,000 |
6,136,367,720,000 |
6,136,367,720,000 |
6,136,367,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
287,829,523,052 |
631,969,693,052 |
631,969,693,052 |
667,035,271,273 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
16,226,773,656 |
17,135,477,127 |
22,286,595,244 |
5,539,231,746 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,708,814,233 |
167,077,476,888 |
167,094,186,985 |
223,908,928,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,231,276,674 |
87,230,135,824 |
87,248,317,474 |
87,230,283,704 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,019,674,680,916 |
4,670,505,451,280 |
4,776,113,278,181 |
5,289,520,781,802 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
509,013,722,111 |
1,103,296,067,984 |
1,214,659,596,584 |
1,774,039,561,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,510,660,958,805 |
3,567,209,383,296 |
3,561,453,681,597 |
3,515,481,219,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,954,162,280,226 |
2,123,891,391,702 |
2,292,337,007,819 |
2,301,815,230,563 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,010,919,853,656 |
26,286,145,538,324 |
28,080,868,938,813 |
29,725,930,367,404 |
|