MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,891,378,282,225 16,757,931,160,407 17,461,655,201,328 18,373,436,282,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,076,144,406,971 4,060,090,013,409 3,982,145,134,665 3,926,316,297,829
1. Tiền 1,543,897,642,209 2,414,897,073,339 2,414,203,134,665 2,704,220,233,385
2. Các khoản tương đương tiền 1,532,246,764,762 1,645,192,940,070 1,567,942,000,000 1,222,096,064,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,798,538,245,584 4,866,280,283,759 5,067,136,124,622 5,567,995,714,107
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,798,538,245,584 4,866,280,283,759 5,067,136,124,622 5,567,995,714,107
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,709,635,608,502 5,429,554,630,371 5,704,790,784,580 6,424,005,050,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,294,239,451,525 4,226,917,957,363 4,528,134,142,815 5,561,140,201,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 277,095,606,491 235,001,535,974 244,173,236,292 218,427,501,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 397,506,401,676 320,334,466,918 302,501,200,783 251,954,356,007
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 910,049,188
6. Phải thu ngắn hạn khác 936,916,307,722 860,480,152,541 874,036,723,665 656,239,850,891
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196,122,158,912 -213,179,482,425 -244,054,518,975 -264,666,908,906
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,181,169,445,667 1,276,158,251,807 1,545,244,045,730 1,340,687,216,347
1. Hàng tồn kho 1,184,516,592,782 1,279,505,398,922 1,548,591,192,845 1,401,302,666,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,347,147,115 -3,347,147,115 -3,347,147,115 -60,615,450,031
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,125,890,575,501 1,125,847,981,061 1,162,339,111,731 1,114,432,004,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 879,062,494,371 940,997,401,052 975,412,895,475 960,963,814,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 151,913,612,547 147,367,655,647 167,530,162,696 138,812,602,015
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,914,468,583 37,482,924,362 19,396,053,560 14,655,587,559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,119,541,571,431 9,528,214,377,917 10,619,213,737,485 11,352,494,084,645
I. Các khoản phải thu dài hạn 247,216,967,692 246,396,148,990 254,769,962,478 109,788,240,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 161,551,680,000 161,551,680,000 161,551,680,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 392,794,707
6. Phải thu dài hạn khác 140,394,461,510 139,573,642,808 147,947,456,296 164,124,620,038
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 5,189,934,475,460 5,418,766,783,628 5,601,853,847,035 6,513,735,578,258
1. Tài sản cố định hữu hình 4,541,394,101,405 4,583,203,024,348 4,775,652,459,126 5,207,125,950,106
- Nguyên giá 8,419,195,875,081 8,604,654,317,375 8,812,874,138,516 9,471,378,508,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,877,801,773,676 -4,021,451,293,027 -4,037,221,679,390 -4,264,252,558,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,495,231,807 3,177,674,790 2,916,435,006 3,024,593,397
- Nguyên giá 4,877,814,576 4,777,471,909 4,748,885,916 5,208,542,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,382,582,769 -1,599,797,119 -1,832,450,910 -2,183,949,406
3. Tài sản cố định vô hình 645,045,142,248 832,386,084,490 823,284,952,903 1,303,585,034,755
- Nguyên giá 1,136,457,956,217 1,358,444,973,347 1,385,727,804,951 1,915,362,421,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -491,412,813,969 -526,058,888,857 -562,442,852,048 -611,777,386,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 970,306,572,989 975,399,987,091 1,114,004,513,698 1,174,778,083,753
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 970,306,572,989 975,399,987,091 1,114,004,513,698 1,174,778,083,753
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,850,084,969,756 1,925,316,091,686 2,000,007,909,095 2,202,466,649,730
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,411,807,900,711 1,498,426,522,640 1,584,505,840,050 1,676,231,689,527
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 749,294,842,700 749,364,823,537 749,521,251,289 793,360,844,792
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -311,017,773,655 -322,475,254,491 -334,019,182,244 -267,125,884,589
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 861,998,585,534 962,335,366,522 1,648,577,505,179 1,351,725,531,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 822,692,250,912 854,881,589,772 892,811,476,111 988,477,952,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 39,306,334,622 38,473,468,015 38,261,815,886 37,229,856,110
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 68,980,308,735 717,504,213,182 326,017,723,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,010,919,853,656 26,286,145,538,324 28,080,868,938,813 29,725,930,367,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,111,083,511,698 12,400,576,249,250 13,916,060,196,857 14,963,120,976,839
I. Nợ ngắn hạn 10,523,957,829,819 11,901,667,720,854 13,360,081,506,284 14,432,174,582,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,619,004,057,743 1,618,107,863,526 1,899,540,092,890 2,510,848,379,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 650,265,625,121 576,244,037,368 611,546,728,222 418,652,248,691
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 200,483,212,608 243,955,140,677 307,795,291,077 384,269,739,107
4. Phải trả người lao động 650,692,627,199 717,908,322,257 921,464,864,946 1,195,445,438,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 596,563,173,742 968,626,938,378 876,558,995,840 841,818,881,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 20,401,408,500 22,992,601,562 22,103,359,702 46,755,636,205
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,275,503,032,848 1,329,507,438,427 1,457,586,563,762 1,610,921,248,698
9. Phải trả ngắn hạn khác 289,020,263,287 273,073,631,807 372,252,000,760 336,615,389,409
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,993,557,964,115 5,971,944,040,829 6,716,837,131,564 6,603,319,589,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,390,121,823 5,145,730,117 5,040,725,678 31,354,115,546
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 223,076,342,833 174,161,975,906 169,355,751,843 452,173,917,022
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 587,125,681,879 498,908,528,396 555,978,690,573 530,946,393,936
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 48,843,957,931 83,483,091,724 144,131,901,873 46,805,654,155
7. Phải trả dài hạn khác 407,510,920 7,499,794,396 107,084,562,160 108,962,237,984
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 491,988,687,629 404,863,295,760 302,022,093,735 366,793,322,852
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,864,161,020 332,481,380 337,156,047 335,327,364
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,829,268,096 2,537,768,853 2,210,880,475 7,857,755,298
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,899,836,341,958 13,885,569,289,074 14,164,808,741,956 14,762,809,390,565
I. Vốn chủ sở hữu 13,897,086,341,958 13,882,819,289,074 14,162,058,741,956 14,760,059,390,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000 6,136,367,720,000 6,136,367,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000 6,136,367,720,000 6,136,367,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 287,829,523,052 631,969,693,052 631,969,693,052 667,035,271,273
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 16,226,773,656 17,135,477,127 22,286,595,244 5,539,231,746
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,708,814,233 167,077,476,888 167,094,186,985 223,908,928,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,231,276,674 87,230,135,824 87,248,317,474 87,230,283,704
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,019,674,680,916 4,670,505,451,280 4,776,113,278,181 5,289,520,781,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 509,013,722,111 1,103,296,067,984 1,214,659,596,584 1,774,039,561,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,510,660,958,805 3,567,209,383,296 3,561,453,681,597 3,515,481,219,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,954,162,280,226 2,123,891,391,702 2,292,337,007,819 2,301,815,230,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,010,919,853,656 26,286,145,538,324 28,080,868,938,813 29,725,930,367,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.