MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,767,021,262,664 16,053,004,009,331 15,891,378,282,225 16,757,931,160,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,224,202,887,296 3,480,646,512,895 3,076,144,406,971 4,060,090,013,409
1. Tiền 2,326,716,877,273 1,886,422,216,827 1,543,897,642,209 2,414,897,073,339
2. Các khoản tương đương tiền 2,897,486,010,023 1,594,224,296,068 1,532,246,764,762 1,645,192,940,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,477,767,956,792 4,379,446,212,073 4,798,538,245,584 4,866,280,283,759
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,477,767,956,792 4,379,446,212,073 4,798,538,245,584 4,866,280,283,759
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,317,866,840,669 6,162,178,597,688 5,709,635,608,502 5,429,554,630,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,596,053,916,213 5,044,867,856,718 4,294,239,451,525 4,226,917,957,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 509,660,848,671 95,942,796,039 277,095,606,491 235,001,535,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 406,532,304,064 431,581,193,340 397,506,401,676 320,334,466,918
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,023,668,002,547 770,305,548,978 936,916,307,722 860,480,152,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -218,048,230,826 -180,518,797,387 -196,122,158,912 -213,179,482,425
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,394,372,633,733 1,002,295,093,871 1,181,169,445,667 1,276,158,251,807
1. Hàng tồn kho 4,439,874,335,978 1,006,126,622,804 1,184,516,592,782 1,279,505,398,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,501,702,245 -3,831,528,933 -3,347,147,115 -3,347,147,115
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,352,810,944,174 1,028,437,592,804 1,125,890,575,501 1,125,847,981,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 854,958,251,653 759,958,005,740 879,062,494,371 940,997,401,052
2. Thuế GTGT được khấu trừ 383,579,022,032 156,736,254,187 151,913,612,547 147,367,655,647
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 114,273,670,489 111,743,332,877 94,914,468,583 37,482,924,362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,926,685,854,116 8,972,219,294,530 9,119,541,571,431 9,528,214,377,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 319,077,395,388 242,466,039,605 247,216,967,692 246,396,148,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 161,551,680,000 161,551,680,000 161,551,680,000 161,551,680,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 211,226,543,616 135,643,533,423 140,394,461,510 139,573,642,808
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,700,828,228 -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 4,905,909,566,853 5,264,443,175,635 5,189,934,475,460 5,418,766,783,628
1. Tài sản cố định hữu hình 4,312,300,652,250 4,602,651,213,247 4,541,394,101,405 4,583,203,024,348
- Nguyên giá 7,837,866,756,569 8,279,171,828,874 8,419,195,875,081 8,604,654,317,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,525,566,104,319 -3,676,520,615,627 -3,877,801,773,676 -4,021,451,293,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,571,371,949 3,656,116,414 3,495,231,807 3,177,674,790
- Nguyên giá 4,434,648,484 4,702,426,443 4,877,814,576 4,777,471,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -863,276,535 -1,046,310,029 -1,382,582,769 -1,599,797,119
3. Tài sản cố định vô hình 590,037,542,654 658,135,845,974 645,045,142,248 832,386,084,490
- Nguyên giá 1,027,305,278,148 1,117,419,385,566 1,136,457,956,217 1,358,444,973,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,267,735,494 -459,283,539,592 -491,412,813,969 -526,058,888,857
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 836,963,883,156 805,559,896,217 970,306,572,989 975,399,987,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 100,306,131,140
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 736,657,752,016 805,559,896,217 970,306,572,989 975,399,987,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 785,373,395,694 1,787,122,979,757 1,850,084,969,756 1,925,316,091,686
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 306,433,317,342 1,337,458,410,712 1,411,807,900,711 1,498,426,522,640
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 749,270,143,582 749,259,852,282 749,294,842,700 749,364,823,537
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -275,454,894,270 -299,595,283,237 -311,017,773,655 -322,475,254,491
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,124,829,040
VI. Tài sản dài hạn khác 1,079,361,613,025 872,627,203,316 861,998,585,534 962,335,366,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,004,747,975,953 812,192,797,375 822,692,250,912 854,881,589,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,613,637,072 60,434,405,941 39,306,334,622 38,473,468,015
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 68,980,308,735
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,693,707,116,780 25,025,223,303,861 25,010,919,853,656 26,286,145,538,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,659,920,638,433 11,790,285,012,042 11,111,083,511,698 12,400,576,249,250
I. Nợ ngắn hạn 15,768,899,724,110 11,129,329,088,689 10,523,957,829,819 11,901,667,720,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,300,079,093,398 2,294,193,681,352 1,619,004,057,743 1,618,107,863,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 605,986,311,096 561,261,495,876 650,265,625,121 576,244,037,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 438,247,508,197 321,537,736,421 200,483,212,608 243,955,140,677
4. Phải trả người lao động 702,307,182,659 829,188,594,250 650,692,627,199 717,908,322,257
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 687,545,069,538 918,852,771,526 596,563,173,742 968,626,938,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 42,344,283,532 20,380,725,175 20,401,408,500 22,992,601,562
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,369,663,229,083 1,295,200,401,169 1,275,503,032,848 1,329,507,438,427
9. Phải trả ngắn hạn khác 612,729,485,152 439,498,762,823 289,020,263,287 273,073,631,807
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,916,804,619,692 4,116,988,708,324 4,993,557,964,115 5,971,944,040,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,927,612,385 6,051,424,047 5,390,121,823 5,145,730,117
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86,265,329,378 326,174,787,726 223,076,342,833 174,161,975,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 891,020,914,323 660,955,923,353 587,125,681,879 498,908,528,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 67,076,467,326 47,796,539,629 48,843,957,931 83,483,091,724
7. Phải trả dài hạn khác 111,123,175,949 1,525,469,921 407,510,920 7,499,794,396
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 666,028,478,383 565,209,817,637 491,988,687,629 404,863,295,760
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,446,138,880 2,853,492,585 2,864,161,020 332,481,380
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,154,557,502 3,378,507,298 2,829,268,096 2,537,768,853
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,033,786,478,347 13,234,938,291,819 13,899,836,341,958 13,885,569,289,074
I. Vốn chủ sở hữu 13,031,036,478,347 13,232,188,291,819 13,897,086,341,958 13,882,819,289,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 119,453,610,000 287,829,523,052 287,829,523,052 631,969,693,052
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,053,974,893 10,084,320,702 16,226,773,656 17,135,477,127
8. Quỹ đầu tư phát triển 128,954,169,510 172,002,871,735 173,708,814,233 167,077,476,888
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,230,025,354 87,230,351,424 87,231,276,674 87,230,135,824
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,930,835,458,165 5,507,402,652,308 6,019,674,680,916 4,670,505,451,280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,554,254,855,248 2,184,316,455,580 509,013,722,111 1,103,296,067,984
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,376,580,602,917 3,323,086,196,728 5,510,660,958,805 3,567,209,383,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,403,256,247,224 1,809,385,579,397 1,954,162,280,226 2,123,891,391,702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,693,707,116,780 25,025,223,303,861 25,010,919,853,656 26,286,145,538,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.