TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,767,021,262,664 |
16,053,004,009,331 |
15,891,378,282,225 |
16,757,931,160,407 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,224,202,887,296 |
3,480,646,512,895 |
3,076,144,406,971 |
4,060,090,013,409 |
|
1. Tiền |
2,326,716,877,273 |
1,886,422,216,827 |
1,543,897,642,209 |
2,414,897,073,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,897,486,010,023 |
1,594,224,296,068 |
1,532,246,764,762 |
1,645,192,940,070 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,477,767,956,792 |
4,379,446,212,073 |
4,798,538,245,584 |
4,866,280,283,759 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,477,767,956,792 |
4,379,446,212,073 |
4,798,538,245,584 |
4,866,280,283,759 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,317,866,840,669 |
6,162,178,597,688 |
5,709,635,608,502 |
5,429,554,630,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,596,053,916,213 |
5,044,867,856,718 |
4,294,239,451,525 |
4,226,917,957,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
509,660,848,671 |
95,942,796,039 |
277,095,606,491 |
235,001,535,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
406,532,304,064 |
431,581,193,340 |
397,506,401,676 |
320,334,466,918 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,023,668,002,547 |
770,305,548,978 |
936,916,307,722 |
860,480,152,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-218,048,230,826 |
-180,518,797,387 |
-196,122,158,912 |
-213,179,482,425 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,394,372,633,733 |
1,002,295,093,871 |
1,181,169,445,667 |
1,276,158,251,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,439,874,335,978 |
1,006,126,622,804 |
1,184,516,592,782 |
1,279,505,398,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,501,702,245 |
-3,831,528,933 |
-3,347,147,115 |
-3,347,147,115 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,352,810,944,174 |
1,028,437,592,804 |
1,125,890,575,501 |
1,125,847,981,061 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
854,958,251,653 |
759,958,005,740 |
879,062,494,371 |
940,997,401,052 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
383,579,022,032 |
156,736,254,187 |
151,913,612,547 |
147,367,655,647 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
114,273,670,489 |
111,743,332,877 |
94,914,468,583 |
37,482,924,362 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,926,685,854,116 |
8,972,219,294,530 |
9,119,541,571,431 |
9,528,214,377,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
319,077,395,388 |
242,466,039,605 |
247,216,967,692 |
246,396,148,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
211,226,543,616 |
135,643,533,423 |
140,394,461,510 |
139,573,642,808 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-53,700,828,228 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
4,905,909,566,853 |
5,264,443,175,635 |
5,189,934,475,460 |
5,418,766,783,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,312,300,652,250 |
4,602,651,213,247 |
4,541,394,101,405 |
4,583,203,024,348 |
|
- Nguyên giá |
7,837,866,756,569 |
8,279,171,828,874 |
8,419,195,875,081 |
8,604,654,317,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,525,566,104,319 |
-3,676,520,615,627 |
-3,877,801,773,676 |
-4,021,451,293,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,571,371,949 |
3,656,116,414 |
3,495,231,807 |
3,177,674,790 |
|
- Nguyên giá |
4,434,648,484 |
4,702,426,443 |
4,877,814,576 |
4,777,471,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-863,276,535 |
-1,046,310,029 |
-1,382,582,769 |
-1,599,797,119 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
590,037,542,654 |
658,135,845,974 |
645,045,142,248 |
832,386,084,490 |
|
- Nguyên giá |
1,027,305,278,148 |
1,117,419,385,566 |
1,136,457,956,217 |
1,358,444,973,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,267,735,494 |
-459,283,539,592 |
-491,412,813,969 |
-526,058,888,857 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
836,963,883,156 |
805,559,896,217 |
970,306,572,989 |
975,399,987,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
100,306,131,140 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
736,657,752,016 |
805,559,896,217 |
970,306,572,989 |
975,399,987,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
785,373,395,694 |
1,787,122,979,757 |
1,850,084,969,756 |
1,925,316,091,686 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
306,433,317,342 |
1,337,458,410,712 |
1,411,807,900,711 |
1,498,426,522,640 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
749,270,143,582 |
749,259,852,282 |
749,294,842,700 |
749,364,823,537 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-275,454,894,270 |
-299,595,283,237 |
-311,017,773,655 |
-322,475,254,491 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,124,829,040 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,079,361,613,025 |
872,627,203,316 |
861,998,585,534 |
962,335,366,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,004,747,975,953 |
812,192,797,375 |
822,692,250,912 |
854,881,589,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
74,613,637,072 |
60,434,405,941 |
39,306,334,622 |
38,473,468,015 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
68,980,308,735 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,693,707,116,780 |
25,025,223,303,861 |
25,010,919,853,656 |
26,286,145,538,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,659,920,638,433 |
11,790,285,012,042 |
11,111,083,511,698 |
12,400,576,249,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,768,899,724,110 |
11,129,329,088,689 |
10,523,957,829,819 |
11,901,667,720,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,300,079,093,398 |
2,294,193,681,352 |
1,619,004,057,743 |
1,618,107,863,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
605,986,311,096 |
561,261,495,876 |
650,265,625,121 |
576,244,037,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
438,247,508,197 |
321,537,736,421 |
200,483,212,608 |
243,955,140,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
702,307,182,659 |
829,188,594,250 |
650,692,627,199 |
717,908,322,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
687,545,069,538 |
918,852,771,526 |
596,563,173,742 |
968,626,938,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
42,344,283,532 |
20,380,725,175 |
20,401,408,500 |
22,992,601,562 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,369,663,229,083 |
1,295,200,401,169 |
1,275,503,032,848 |
1,329,507,438,427 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
612,729,485,152 |
439,498,762,823 |
289,020,263,287 |
273,073,631,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,916,804,619,692 |
4,116,988,708,324 |
4,993,557,964,115 |
5,971,944,040,829 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,927,612,385 |
6,051,424,047 |
5,390,121,823 |
5,145,730,117 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
86,265,329,378 |
326,174,787,726 |
223,076,342,833 |
174,161,975,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
891,020,914,323 |
660,955,923,353 |
587,125,681,879 |
498,908,528,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
67,076,467,326 |
47,796,539,629 |
48,843,957,931 |
83,483,091,724 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
111,123,175,949 |
1,525,469,921 |
407,510,920 |
7,499,794,396 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
666,028,478,383 |
565,209,817,637 |
491,988,687,629 |
404,863,295,760 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,446,138,880 |
2,853,492,585 |
2,864,161,020 |
332,481,380 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,154,557,502 |
3,378,507,298 |
2,829,268,096 |
2,537,768,853 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,033,786,478,347 |
13,234,938,291,819 |
13,899,836,341,958 |
13,885,569,289,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,031,036,478,347 |
13,232,188,291,819 |
13,897,086,341,958 |
13,882,819,289,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
6,136,367,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
6,136,367,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
119,453,610,000 |
287,829,523,052 |
287,829,523,052 |
631,969,693,052 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,053,974,893 |
10,084,320,702 |
16,226,773,656 |
17,135,477,127 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
128,954,169,510 |
172,002,871,735 |
173,708,814,233 |
167,077,476,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,230,025,354 |
87,230,351,424 |
87,231,276,674 |
87,230,135,824 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,930,835,458,165 |
5,507,402,652,308 |
6,019,674,680,916 |
4,670,505,451,280 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,554,254,855,248 |
2,184,316,455,580 |
509,013,722,111 |
1,103,296,067,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,376,580,602,917 |
3,323,086,196,728 |
5,510,660,958,805 |
3,567,209,383,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,403,256,247,224 |
1,809,385,579,397 |
1,954,162,280,226 |
2,123,891,391,702 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,693,707,116,780 |
25,025,223,303,861 |
25,010,919,853,656 |
26,286,145,538,324 |
|