MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,264,901,139,315 20,220,919,501,795 21,767,021,262,664 16,053,004,009,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,035,911,405,009 4,577,961,502,901 5,224,202,887,296 3,480,646,512,895
1. Tiền 1,574,048,600,333 2,141,101,193,725 2,326,716,877,273 1,886,422,216,827
2. Các khoản tương đương tiền 2,461,862,804,676 2,436,860,309,176 2,897,486,010,023 1,594,224,296,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,208,375,623,744 3,361,115,859,529 3,477,767,956,792 4,379,446,212,073
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,208,375,623,744 3,361,115,859,529 3,477,767,956,792 4,379,446,212,073
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,914,799,777,521 6,816,083,732,794 7,317,866,840,669 6,162,178,597,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,599,370,823,639 4,998,052,898,544 5,596,053,916,213 5,044,867,856,718
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 438,780,412,556 503,241,685,841 509,660,848,671 95,942,796,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 492,042,609,637 411,845,927,352 406,532,304,064 431,581,193,340
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 545,396,705,828 1,095,361,468,050 1,023,668,002,547 770,305,548,978
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -160,790,774,139 -192,418,246,993 -218,048,230,826 -180,518,797,387
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,835,067,582,313 4,178,402,190,496 4,394,372,633,733 1,002,295,093,871
1. Hàng tồn kho 4,892,326,445,708 4,232,635,876,808 4,439,874,335,978 1,006,126,622,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -57,258,863,395 -54,233,686,312 -45,501,702,245 -3,831,528,933
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,270,746,750,728 1,287,356,216,075 1,352,810,944,174 1,028,437,592,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 762,101,695,894 811,372,551,156 854,958,251,653 759,958,005,740
2. Thuế GTGT được khấu trừ 382,252,684,591 358,586,393,835 383,579,022,032 156,736,254,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,392,370,243 117,397,271,084 114,273,670,489 111,743,332,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,739,026,250,158 7,824,884,427,173 7,926,685,854,116 8,972,219,294,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 386,010,703,491 310,414,772,418 319,077,395,388 242,466,039,605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000 161,551,680,000 161,551,680,000 161,551,680,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 197,384,011,719 202,563,920,646 211,226,543,616 135,643,533,423
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,700,828,228 -53,700,828,228 -53,700,828,228 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 4,472,327,146,696 4,750,596,377,970 4,905,909,566,853 5,264,443,175,635
1. Tài sản cố định hữu hình 4,053,194,361,429 4,347,930,503,809 4,312,300,652,250 4,602,651,213,247
- Nguyên giá 8,043,319,197,008 7,671,584,511,049 7,837,866,756,569 8,279,171,828,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,990,124,835,579 -3,323,654,007,240 -3,525,566,104,319 -3,676,520,615,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,804,850,161 2,978,733,181 3,571,371,949 3,656,116,414
- Nguyên giá 4,133,528,476 3,685,135,675 4,434,648,484 4,702,426,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,328,678,315 -706,402,494 -863,276,535 -1,046,310,029
3. Tài sản cố định vô hình 416,327,935,106 399,687,140,980 590,037,542,654 658,135,845,974
- Nguyên giá 804,948,429,803 812,311,068,186 1,027,305,278,148 1,117,419,385,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,620,494,697 -412,623,927,206 -437,267,735,494 -459,283,539,592
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,016,579,242,162 926,793,238,354 836,963,883,156 805,559,896,217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 50,203,400,168 77,732,439,710 100,306,131,140
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 966,375,841,994 849,060,798,644 736,657,752,016 805,559,896,217
V. Đầu tư tài chính dài hạn 814,313,827,706 795,947,354,918 785,373,395,694 1,787,122,979,757
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299,993,063,403 301,502,449,387 306,433,317,342 1,337,458,410,712
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 752,562,393,141 751,374,260,101 749,270,143,582 749,259,852,282
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -238,241,628,838 -256,929,354,570 -275,454,894,270 -299,595,283,237
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,124,829,040
VI. Tài sản dài hạn khác 1,049,795,330,103 1,041,132,683,513 1,079,361,613,025 872,627,203,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 960,396,905,053 962,421,353,612 1,004,747,975,953 812,192,797,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 89,398,425,050 78,711,329,901 74,613,637,072 60,434,405,941
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,003,927,389,473 28,045,803,928,968 29,693,707,116,780 25,025,223,303,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,023,450,273,064 15,895,578,198,903 16,659,920,638,433 11,790,285,012,042
I. Nợ ngắn hạn 14,835,525,527,653 14,738,301,728,092 15,768,899,724,110 11,129,329,088,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,363,662,978,789 2,969,928,091,412 3,300,079,093,398 2,294,193,681,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 574,341,969,779 547,311,184,469 605,986,311,096 561,261,495,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215,496,043,230 243,459,899,822 438,247,508,197 321,537,736,421
4. Phải trả người lao động 367,317,703,340 594,806,784,514 702,307,182,659 829,188,594,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 684,222,128,754 672,092,308,294 687,545,069,538 918,852,771,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,859,625,838 33,832,474,147 42,344,283,532 20,380,725,175
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,219,993,113,660 1,242,897,628,687 1,369,663,229,083 1,295,200,401,169
9. Phải trả ngắn hạn khác 347,565,144,141 454,406,923,512 612,729,485,152 439,498,762,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,894,176,678,529 7,887,844,050,852 7,916,804,619,692 4,116,988,708,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,002,634,497 5,729,399,330 6,927,612,385 6,051,424,047
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 132,887,507,096 85,992,983,053 86,265,329,378 326,174,787,726
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,187,924,745,411 1,157,276,470,811 891,020,914,323 660,955,923,353
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 34,000,000,000 37,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,830,163,726 34,053,824,384 67,076,467,326 47,796,539,629
7. Phải trả dài hạn khác 110,516,438,097 109,439,856,131 111,123,175,949 1,525,469,921
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,018,757,872,462 967,277,281,663 666,028,478,383 565,209,817,637
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 496,616,890 3,447,393,990 3,446,138,880 2,853,492,585
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,131,557,953 5,866,018,360 3,154,557,502 3,378,507,298
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,980,477,116,409 12,150,225,730,065 13,033,786,478,347 13,234,938,291,819
I. Vốn chủ sở hữu 11,977,727,116,409 12,147,475,730,065 13,031,036,478,347 13,232,188,291,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,882,670,000 119,453,610,000 119,453,610,000 287,829,523,052
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,068,007,864 -173,179,759 3,053,974,893 10,084,320,702
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,632,143,747 129,518,486,984 128,954,169,510 172,002,871,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,227,503,294 87,229,123,754 87,230,025,354 87,230,351,424
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,019,457,117,921 4,309,032,623,346 4,930,835,458,165 5,507,402,652,308
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,606,557,230,591 924,585,572,324 1,554,254,855,248 2,184,316,455,580
- LNST chưa phân phối kỳ này 412,899,887,330 3,384,447,051,022 3,376,580,602,917 3,323,086,196,728
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,029,550,890,382 2,144,162,072,539 2,403,256,247,224 1,809,385,579,397
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,003,927,389,473 28,045,803,928,968 29,693,707,116,780 25,025,223,303,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.