MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,082,043,377,931 20,264,901,139,315 20,220,919,501,795 21,767,021,262,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,530,631,337,393 4,035,911,405,009 4,577,961,502,901 5,224,202,887,296
1. Tiền 2,707,946,518,879 1,574,048,600,333 2,141,101,193,725 2,326,716,877,273
2. Các khoản tương đương tiền 2,822,684,818,514 2,461,862,804,676 2,436,860,309,176 2,897,486,010,023
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,975,682,395,024 4,208,375,623,744 3,361,115,859,529 3,477,767,956,792
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,975,682,395,024 4,208,375,623,744 3,361,115,859,529 3,477,767,956,792
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,814,501,442,288 5,914,799,777,521 6,816,083,732,794 7,317,866,840,669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,015,083,511,889 4,599,370,823,639 4,998,052,898,544 5,596,053,916,213
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 614,622,803,831 438,780,412,556 503,241,685,841 509,660,848,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 621,152,412,137 492,042,609,637 411,845,927,352 406,532,304,064
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 878,266,508,809 545,396,705,828 1,095,361,468,050 1,023,668,002,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -314,623,794,378 -160,790,774,139 -192,418,246,993 -218,048,230,826
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,532,523,674,211 4,835,067,582,313 4,178,402,190,496 4,394,372,633,733
1. Hàng tồn kho 4,595,745,337,778 4,892,326,445,708 4,232,635,876,808 4,439,874,335,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,221,663,567 -57,258,863,395 -54,233,686,312 -45,501,702,245
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,228,704,529,015 1,270,746,750,728 1,287,356,216,075 1,352,810,944,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 702,763,037,416 762,101,695,894 811,372,551,156 854,958,251,653
2. Thuế GTGT được khấu trừ 402,919,823,734 382,252,684,591 358,586,393,835 383,579,022,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,021,667,864 126,392,370,243 117,397,271,084 114,273,670,489
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,830,410,830,267 7,739,026,250,158 7,824,884,427,173 7,926,685,854,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 341,282,646,583 386,010,703,491 310,414,772,418 319,077,395,388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000 242,327,520,000 161,551,680,000 161,551,680,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 152,655,954,811 197,384,011,719 202,563,920,646 211,226,543,616
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,700,828,228 -53,700,828,228 -53,700,828,228 -53,700,828,228
II.Tài sản cố định 4,581,152,271,885 4,472,327,146,696 4,750,596,377,970 4,905,909,566,853
1. Tài sản cố định hữu hình 4,122,467,667,042 4,053,194,361,429 4,347,930,503,809 4,312,300,652,250
- Nguyên giá 7,923,148,003,085 8,043,319,197,008 7,671,584,511,049 7,837,866,756,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,800,680,336,042 -3,990,124,835,579 -3,323,654,007,240 -3,525,566,104,319
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,463,716,693 2,804,850,161 2,978,733,181 3,571,371,949
- Nguyên giá 3,446,506,943 4,133,528,476 3,685,135,675 4,434,648,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -982,790,250 -1,328,678,315 -706,402,494 -863,276,535
3. Tài sản cố định vô hình 456,220,888,149 416,327,935,106 399,687,140,980 590,037,542,654
- Nguyên giá 821,227,956,626 804,948,429,803 812,311,068,186 1,027,305,278,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -365,007,068,477 -388,620,494,697 -412,623,927,206 -437,267,735,494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,625,686,037 1,016,579,242,162 926,793,238,354 836,963,883,156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,238,138,008 50,203,400,168 77,732,439,710 100,306,131,140
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 991,387,548,029 966,375,841,994 849,060,798,644 736,657,752,016
V. Đầu tư tài chính dài hạn 805,462,009,802 814,313,827,706 795,947,354,918 785,373,395,694
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 289,799,251,298 299,993,063,403 301,502,449,387 306,433,317,342
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 752,562,393,141 751,374,260,101 749,270,143,582
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -241,923,675,167 -238,241,628,838 -256,929,354,570 -275,454,894,270
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 784,040,530 5,124,829,040
VI. Tài sản dài hạn khác 1,096,888,215,960 1,049,795,330,103 1,041,132,683,513 1,079,361,613,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,007,526,108,358 960,396,905,053 962,421,353,612 1,004,747,975,953
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 89,362,107,602 89,398,425,050 78,711,329,901 74,613,637,072
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,912,454,208,197 28,003,927,389,473 28,045,803,928,968 29,693,707,116,780
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,464,443,603,081 16,023,450,273,064 15,895,578,198,903 16,659,920,638,433
I. Nợ ngắn hạn 17,471,939,662,823 14,835,525,527,653 14,738,301,728,092 15,768,899,724,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,860,660,694,971 2,363,662,978,789 2,969,928,091,412 3,300,079,093,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 619,738,720,597 574,341,969,779 547,311,184,469 605,986,311,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 342,800,942,220 215,496,043,230 243,459,899,822 438,247,508,197
4. Phải trả người lao động 811,026,908,156 367,317,703,340 594,806,784,514 702,307,182,659
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 578,923,681,455 684,222,128,754 672,092,308,294 687,545,069,538
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 20,610,561,286 28,859,625,838 33,832,474,147 42,344,283,532
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,365,723,512,818 1,219,993,113,660 1,242,897,628,687 1,369,663,229,083
9. Phải trả ngắn hạn khác 370,367,655,734 347,565,144,141 454,406,923,512 612,729,485,152
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,175,453,147,807 8,894,176,678,529 7,887,844,050,852 7,916,804,619,692
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,733,835,968 7,002,634,497 5,729,399,330 6,927,612,385
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,900,001,812 132,887,507,096 85,992,983,053 86,265,329,378
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 992,503,940,259 1,187,924,745,411 1,157,276,470,811 891,020,914,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 54,229,591,822 34,000,000,000 37,000,000,000 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,305,331,089 18,830,163,726 34,053,824,384 67,076,467,326
7. Phải trả dài hạn khác 154,480,926,556 110,516,438,097 109,439,856,131 111,123,175,949
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 764,018,642,492 1,018,757,872,462 967,277,281,663 666,028,478,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,666,814,550 496,616,890 3,447,393,990 3,446,138,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,610,537,467 5,131,557,953 5,866,018,360 3,154,557,502
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,448,010,605,116 11,980,477,116,409 12,150,225,730,065 13,033,786,478,347
I. Vốn chủ sở hữu 11,445,260,605,116 11,977,727,116,409 12,147,475,730,065 13,031,036,478,347
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,594,266,840,000 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,594,266,840,000 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,882,670,000 119,453,610,000 119,453,610,000
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,875,468,099 11,068,007,864 -173,179,759 3,053,974,893
8. Quỹ đầu tư phát triển 126,825,173,804 130,632,143,747 129,518,486,984 128,954,169,510
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,227,200,764 87,227,503,294 87,229,123,754 87,230,025,354
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,671,222,532,504 5,019,457,117,921 4,309,032,623,346 4,930,835,458,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,139,924,262,112 4,606,557,230,591 924,585,572,324 1,554,254,855,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,531,298,270,391 412,899,887,330 3,384,447,051,022 3,376,580,602,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,922,952,382,942 2,029,550,890,382 2,144,162,072,539 2,403,256,247,224
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,912,454,208,197 28,003,927,389,473 28,045,803,928,968 29,693,707,116,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.