TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,082,043,377,931 |
20,264,901,139,315 |
20,220,919,501,795 |
21,767,021,262,664 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,530,631,337,393 |
4,035,911,405,009 |
4,577,961,502,901 |
5,224,202,887,296 |
|
1. Tiền |
2,707,946,518,879 |
1,574,048,600,333 |
2,141,101,193,725 |
2,326,716,877,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,822,684,818,514 |
2,461,862,804,676 |
2,436,860,309,176 |
2,897,486,010,023 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,975,682,395,024 |
4,208,375,623,744 |
3,361,115,859,529 |
3,477,767,956,792 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,975,682,395,024 |
4,208,375,623,744 |
3,361,115,859,529 |
3,477,767,956,792 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,814,501,442,288 |
5,914,799,777,521 |
6,816,083,732,794 |
7,317,866,840,669 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,015,083,511,889 |
4,599,370,823,639 |
4,998,052,898,544 |
5,596,053,916,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
614,622,803,831 |
438,780,412,556 |
503,241,685,841 |
509,660,848,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
621,152,412,137 |
492,042,609,637 |
411,845,927,352 |
406,532,304,064 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
878,266,508,809 |
545,396,705,828 |
1,095,361,468,050 |
1,023,668,002,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-314,623,794,378 |
-160,790,774,139 |
-192,418,246,993 |
-218,048,230,826 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,532,523,674,211 |
4,835,067,582,313 |
4,178,402,190,496 |
4,394,372,633,733 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,595,745,337,778 |
4,892,326,445,708 |
4,232,635,876,808 |
4,439,874,335,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-63,221,663,567 |
-57,258,863,395 |
-54,233,686,312 |
-45,501,702,245 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,228,704,529,015 |
1,270,746,750,728 |
1,287,356,216,075 |
1,352,810,944,174 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
702,763,037,416 |
762,101,695,894 |
811,372,551,156 |
854,958,251,653 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
402,919,823,734 |
382,252,684,591 |
358,586,393,835 |
383,579,022,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,021,667,864 |
126,392,370,243 |
117,397,271,084 |
114,273,670,489 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,830,410,830,267 |
7,739,026,250,158 |
7,824,884,427,173 |
7,926,685,854,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
341,282,646,583 |
386,010,703,491 |
310,414,772,418 |
319,077,395,388 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
242,327,520,000 |
242,327,520,000 |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
152,655,954,811 |
197,384,011,719 |
202,563,920,646 |
211,226,543,616 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-53,700,828,228 |
-53,700,828,228 |
-53,700,828,228 |
-53,700,828,228 |
|
II.Tài sản cố định |
4,581,152,271,885 |
4,472,327,146,696 |
4,750,596,377,970 |
4,905,909,566,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,122,467,667,042 |
4,053,194,361,429 |
4,347,930,503,809 |
4,312,300,652,250 |
|
- Nguyên giá |
7,923,148,003,085 |
8,043,319,197,008 |
7,671,584,511,049 |
7,837,866,756,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,800,680,336,042 |
-3,990,124,835,579 |
-3,323,654,007,240 |
-3,525,566,104,319 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,463,716,693 |
2,804,850,161 |
2,978,733,181 |
3,571,371,949 |
|
- Nguyên giá |
3,446,506,943 |
4,133,528,476 |
3,685,135,675 |
4,434,648,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-982,790,250 |
-1,328,678,315 |
-706,402,494 |
-863,276,535 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
456,220,888,149 |
416,327,935,106 |
399,687,140,980 |
590,037,542,654 |
|
- Nguyên giá |
821,227,956,626 |
804,948,429,803 |
812,311,068,186 |
1,027,305,278,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-365,007,068,477 |
-388,620,494,697 |
-412,623,927,206 |
-437,267,735,494 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,625,686,037 |
1,016,579,242,162 |
926,793,238,354 |
836,963,883,156 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,238,138,008 |
50,203,400,168 |
77,732,439,710 |
100,306,131,140 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
991,387,548,029 |
966,375,841,994 |
849,060,798,644 |
736,657,752,016 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
805,462,009,802 |
814,313,827,706 |
795,947,354,918 |
785,373,395,694 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
289,799,251,298 |
299,993,063,403 |
301,502,449,387 |
306,433,317,342 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
752,562,393,141 |
751,374,260,101 |
749,270,143,582 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-241,923,675,167 |
-238,241,628,838 |
-256,929,354,570 |
-275,454,894,270 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
784,040,530 |
|
|
5,124,829,040 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,096,888,215,960 |
1,049,795,330,103 |
1,041,132,683,513 |
1,079,361,613,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,007,526,108,358 |
960,396,905,053 |
962,421,353,612 |
1,004,747,975,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
89,362,107,602 |
89,398,425,050 |
78,711,329,901 |
74,613,637,072 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,912,454,208,197 |
28,003,927,389,473 |
28,045,803,928,968 |
29,693,707,116,780 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,464,443,603,081 |
16,023,450,273,064 |
15,895,578,198,903 |
16,659,920,638,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,471,939,662,823 |
14,835,525,527,653 |
14,738,301,728,092 |
15,768,899,724,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,860,660,694,971 |
2,363,662,978,789 |
2,969,928,091,412 |
3,300,079,093,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
619,738,720,597 |
574,341,969,779 |
547,311,184,469 |
605,986,311,096 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
342,800,942,220 |
215,496,043,230 |
243,459,899,822 |
438,247,508,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
811,026,908,156 |
367,317,703,340 |
594,806,784,514 |
702,307,182,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
578,923,681,455 |
684,222,128,754 |
672,092,308,294 |
687,545,069,538 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
20,610,561,286 |
28,859,625,838 |
33,832,474,147 |
42,344,283,532 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,365,723,512,818 |
1,219,993,113,660 |
1,242,897,628,687 |
1,369,663,229,083 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
370,367,655,734 |
347,565,144,141 |
454,406,923,512 |
612,729,485,152 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,175,453,147,807 |
8,894,176,678,529 |
7,887,844,050,852 |
7,916,804,619,692 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,733,835,968 |
7,002,634,497 |
5,729,399,330 |
6,927,612,385 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
318,900,001,812 |
132,887,507,096 |
85,992,983,053 |
86,265,329,378 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
992,503,940,259 |
1,187,924,745,411 |
1,157,276,470,811 |
891,020,914,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
54,229,591,822 |
34,000,000,000 |
37,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,305,331,089 |
18,830,163,726 |
34,053,824,384 |
67,076,467,326 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
154,480,926,556 |
110,516,438,097 |
109,439,856,131 |
111,123,175,949 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
764,018,642,492 |
1,018,757,872,462 |
967,277,281,663 |
666,028,478,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,666,814,550 |
496,616,890 |
3,447,393,990 |
3,446,138,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,610,537,467 |
5,131,557,953 |
5,866,018,360 |
3,154,557,502 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,448,010,605,116 |
11,980,477,116,409 |
12,150,225,730,065 |
13,033,786,478,347 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,445,260,605,116 |
11,977,727,116,409 |
12,147,475,730,065 |
13,031,036,478,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,594,266,840,000 |
4,594,266,840,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
56,882,670,000 |
119,453,610,000 |
119,453,610,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,875,468,099 |
11,068,007,864 |
-173,179,759 |
3,053,974,893 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
126,825,173,804 |
130,632,143,747 |
129,518,486,984 |
128,954,169,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,227,200,764 |
87,227,503,294 |
87,229,123,754 |
87,230,025,354 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,671,222,532,504 |
5,019,457,117,921 |
4,309,032,623,346 |
4,930,835,458,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,139,924,262,112 |
4,606,557,230,591 |
924,585,572,324 |
1,554,254,855,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,531,298,270,391 |
412,899,887,330 |
3,384,447,051,022 |
3,376,580,602,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,922,952,382,942 |
2,029,550,890,382 |
2,144,162,072,539 |
2,403,256,247,224 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,912,454,208,197 |
28,003,927,389,473 |
28,045,803,928,968 |
29,693,707,116,780 |
|