MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,461,658,575,148 17,801,376,676,329 18,913,791,763,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,429,950,285,189 3,875,543,217,939 4,675,450,843,741
1. Tiền 1,522,991,519,061 1,557,235,903,894 1,956,900,471,273
2. Các khoản tương đương tiền 1,906,958,766,128 2,318,307,314,045 2,718,550,372,468
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,223,028,355,804 2,736,219,157,412 2,907,899,775,232
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,223,028,355,804 2,736,219,157,412 2,907,899,775,232
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,955,476,177,915 5,342,237,880,621 5,779,937,142,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,821,029,937,336 4,242,145,217,252 4,536,924,741,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,367,055,862 387,447,591,247 517,158,761,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 493,711,275,286
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 458,676,063,320 457,237,639,932
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 691,976,469,939 555,974,157,953 582,616,034,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -290,608,560,508 -302,005,149,151 -314,000,035,077
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,088,588,279,987 4,693,664,582,214 4,465,072,599,457
1. Hàng tồn kho 5,167,886,929,063 4,774,409,637,783 4,564,524,570,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,298,649,076 -80,745,055,569 -99,451,971,407
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,764,615,476,252 1,153,711,838,143 1,085,431,403,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 751,323,579,952 743,512,083,028 674,460,444,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 989,512,419,762 386,652,180,577 290,490,561,487
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,779,476,538 23,547,574,538 120,480,397,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,233,794,788,358 7,543,128,306,561 7,484,135,769,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 354,892,184,813 364,224,312,786 343,908,769,069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000 242,327,520,000 242,327,520,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 166,415,493,041
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 175,747,621,014 155,282,077,297
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,850,828,228 -53,850,828,228 -53,700,828,228
II.Tài sản cố định 4,386,355,015,954 4,485,984,585,934 4,472,559,218,947
1. Tài sản cố định hữu hình 4,079,925,527,837 4,182,577,930,935 4,165,015,465,973
- Nguyên giá 7,229,372,792,110 7,519,989,904,869 7,732,731,625,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,149,447,264,273 -3,337,411,973,934 -3,567,716,159,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,402,260,490 2,692,353,405 2,596,467,368
- Nguyên giá 3,253,550,712 3,558,035,672 3,878,454,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -851,290,221 -865,682,267 -1,281,987,624
3. Tài sản cố định vô hình 304,027,227,627 300,714,301,594 304,947,285,606
- Nguyên giá 614,207,569,247 630,340,948,748 654,256,980,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,180,341,620 -329,626,647,154 -349,309,694,701
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 776,607,169,643 882,477,803,298 924,041,795,669
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,158,968,733 14,160,749,733 14,164,294,633
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 762,448,200,910 868,317,053,565 909,877,501,036
V. Đầu tư tài chính dài hạn 687,941,279,268 739,068,597,834 747,707,523,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 276,850,648,326 276,930,524,506 283,225,326,745
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 586,335,847,019 653,932,954,088 683,430,917,721
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -175,245,216,077 -191,794,880,760 -218,948,720,604
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,027,999,138,680 1,071,373,006,709 995,918,462,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 863,111,812,153 896,082,789,432 913,512,661,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 164,887,326,527 175,290,217,277 82,405,801,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,695,453,363,506 25,344,504,982,890 26,397,927,533,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,052,382,733,257 14,434,112,158,621 15,434,638,528,758
I. Nợ ngắn hạn 12,948,092,792,815 13,305,699,676,988 14,346,984,961,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,573,113,257,527 2,519,575,997,154 3,143,404,807,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 448,010,225,764 462,307,513,060 491,707,613,042
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 173,493,229,214 189,225,586,455 222,042,323,429
4. Phải trả người lao động 343,062,786,684 368,340,669,423 417,767,704,005
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 503,916,297,200 602,456,088,552 573,123,253,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 15,096,905,994 18,226,516,154 30,727,871,721
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,023,421,987,098 1,246,781,398,098 1,241,832,663,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 321,617,012,984 318,750,434,730 391,660,164,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,381,113,092,311 7,461,561,358,475 7,732,115,769,330
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,316,185,569 8,432,451,605 12,016,384,632
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147,931,812,472 110,041,663,282 90,586,406,986
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,104,289,940,442 1,128,412,481,633 1,087,653,567,278
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 54,000,000,000 54,000,000,000 54,260,013,733
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 84,412,721,697 55,917,924,570 75,639,599,835
7. Phải trả dài hạn khác 167,631,847,592 157,372,178,718 153,959,774,751
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 791,606,072,465 854,443,052,022 797,143,763,677
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,447,202,405 6,487,230,040 6,458,318,999
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,643,070,630,248 10,910,392,824,269 10,963,289,004,606
I. Vốn chủ sở hữu 10,643,070,630,248 10,907,642,824,269 10,960,539,004,606
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,975,316,400,000 4,594,266,840,000 4,594,266,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,975,316,400,000 4,594,266,840,000 4,594,266,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 8,464,138,254
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,637,304,288 6,848,324,281
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,481,602,212 74,545,823,741 68,353,080,804
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,228,518,204 87,228,024,484 87,228,123,064
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,732,993,382,785 4,249,998,740,249 4,250,545,485,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,387,303,338,083 3,388,305,599,910 3,380,385,360,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 345,690,044,702 861,693,140,339 870,160,125,067
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,710,944,645,592 1,840,324,148,306 1,904,655,208,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,695,453,363,505 25,344,504,982,890 26,397,927,533,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.