MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,908,243,472,406 16,964,332,738,803 21,908,662,957,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,750,971,144,015 4,336,282,447,769 6,013,361,389,774
1. Tiền 1,426,911,070,762 2,072,206,319,316 2,708,396,961,973
2. Các khoản tương đương tiền 1,324,060,073,253 2,264,076,128,453 3,304,964,427,801
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,443,449,364,921 1,441,486,664,176 3,472,087,285,737
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -9,405,497,120 -9,405,497,120 3,472,087,285,737
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,411,534,370,955 5,034,337,827,055 6,640,135,921,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,658,267,197,017 4,005,225,417,438 4,813,644,916,901
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 253,623,307,137 400,189,196,061 502,798,063,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 419,888,616,854 522,982,860,079 621,152,412,137
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 320,026,947,899 401,395,904,525 845,228,760,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -240,271,697,952 -295,455,551,048 -142,688,231,540
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,328,880,961,810 4,572,636,184,140 4,553,808,475,949
1. Hàng tồn kho 3,353,805,593,239 4,652,333,244,983 4,617,030,139,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,924,631,429 -79,697,060,843 -63,221,663,567
V.Tài sản ngắn hạn khác 973,407,630,705 1,579,589,615,663 1,229,269,884,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 178,529,969,119 592,435,044,749 700,736,999,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 757,073,611,102 921,625,024,678 405,361,079,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,025,030,013 33,743,686,340 123,171,805,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 27,779,020,471 31,785,859,896
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,662,313,781,106 5,694,011,211,930 7,924,598,856,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,212,664,525 380,965,916,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,212,664,525 192,339,224,231
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,700,828,228
II.Tài sản cố định 3,075,863,270,475 3,837,788,188,637 4,589,983,193,268
1. Tài sản cố định hữu hình 2,263,586,993,603 2,998,002,341,729 4,131,298,588,426
- Nguyên giá 4,132,422,050,335 5,352,532,953,679 7,932,027,298,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,868,835,056,732 -2,354,530,611,950 -3,800,728,710,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 545,870,029 740,441,475 2,463,716,693
- Nguyên giá 794,460,808 958,946,192 3,446,506,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,590,779 -218,504,717 -982,790,250
3. Tài sản cố định vô hình 272,627,710,038 301,803,730,735 456,220,888,149
- Nguyên giá 480,191,028,731 529,387,560,020 821,227,956,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,563,318,693 -227,583,829,285 -365,007,068,477
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,020,980,424,296
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,238,138,008
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 539,102,696,805 537,241,674,698 1,006,742,286,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 706,727,341,936 796,508,947,186 826,327,509,802
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 225,525,036,285 251,078,173,392 289,799,251,298
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 663,468,944,666 703,175,738,859 756,802,393,141
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -182,266,639,015 -157,744,965,065 -221,058,175,167
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 784,040,530
VI. Tài sản dài hạn khác 647,002,229,017 726,543,631,463 1,106,341,813,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 489,423,569,136 523,437,534,683 1,017,386,186,501
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,536,509,729 131,807,015,837 88,955,626,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,570,557,253,512 22,658,343,950,733 29,833,261,814,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,316,700,305,301 13,400,525,192,639 18,385,186,549,332
I. Nợ ngắn hạn 9,068,740,122,198 13,056,523,189,378 17,429,655,689,537
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,200,022,923,453 3,018,857,084,191 3,757,370,436,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 374,759,654,082 478,420,174,874 582,218,403,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 196,311,775,347 250,837,100,459 342,476,553,769
4. Phải trả người lao động 506,482,831,093 647,441,848,103 826,716,964,713
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 447,646,454,864 517,896,927,838 602,957,629,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,377,082,233 15,756,096,426 18,960,567,464
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,242,029,648,962
9. Phải trả ngắn hạn khác 523,625,410,753
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,206,666,235,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52,496,233,059 32,252,745,918 7,733,835,968
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,900,001,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 247,960,183,103 344,002,003,261 955,530,859,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 54,229,591,822
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,305,331,089
7. Phải trả dài hạn khác 191,130,136,496 198,449,132,073 148,828,875,776
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,406,052,179 142,418,459,294 732,697,612,808
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,138,933,402 2,929,410,611 1,666,814,550
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,905,000 12,905,000 5,610,537,467
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 272,156,026 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,208,664,664,472 7,913,345,041,820 11,448,075,264,819
I. Vốn chủ sở hữu 7,205,914,664,472 7,910,595,041,820 11,445,325,264,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,752,017,550,000 3,439,766,000,000 4,594,266,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,594,266,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,882,670,000
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,302,490,092 -12,569,673,745 -5,875,468,099
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,666,938,875 79,400,040,851 126,889,833,508
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,227,200,764
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,207,341,884,795 4,268,153,638,489 4,614,339,862,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,083,041,592,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,531,298,270,391
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,922,952,382,942
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,570,557,253,512 22,658,343,950,733 29,833,261,814,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.