TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,030,469,620,670 |
5,725,276,781,370 |
6,015,552,210,789 |
6,383,787,760,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
544,515,759,978 |
370,891,359,910 |
426,982,486,304 |
433,374,788,170 |
|
1. Tiền |
237,736,198,238 |
151,378,596,597 |
190,442,678,959 |
182,767,545,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
306,779,561,740 |
219,512,763,313 |
236,539,807,345 |
250,607,242,673 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,792,298,899,815 |
2,709,759,182,590 |
3,015,528,101,066 |
3,468,701,812,310 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,792,298,899,815 |
2,709,759,182,590 |
3,015,528,101,066 |
3,468,701,812,310 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
979,940,439,851 |
1,036,791,714,462 |
1,094,197,083,283 |
1,091,071,779,625 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,030,757,280,392 |
1,068,050,988,006 |
1,170,372,907,587 |
1,147,158,613,316 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,198,599,975 |
77,223,027,025 |
64,139,200,167 |
71,618,345,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,623,533,006 |
69,025,716,323 |
53,673,098,232 |
80,508,362,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-163,638,973,522 |
-177,508,016,892 |
-193,988,122,703 |
-208,213,541,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
840,230,882,411 |
701,237,735,337 |
825,628,471,302 |
750,420,592,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
871,432,497,505 |
732,439,350,431 |
860,235,946,491 |
786,628,067,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,201,615,094 |
-31,201,615,094 |
-34,607,475,189 |
-36,207,475,189 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
873,483,638,615 |
906,596,789,071 |
653,216,068,834 |
640,218,787,440 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
825,862,917,567 |
862,754,134,141 |
607,284,744,233 |
597,525,877,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,349,409,898 |
32,818,075,977 |
36,430,433,426 |
33,218,018,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,271,311,150 |
11,024,578,953 |
9,500,891,175 |
9,474,891,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,693,372,687,302 |
4,971,807,412,153 |
5,470,233,643,385 |
6,028,273,696,805 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,061,326,376 |
22,069,726,376 |
21,930,828,307 |
21,990,721,376 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,418,017,557 |
24,426,417,557 |
24,287,519,488 |
24,347,412,557 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
4,094,334,421,799 |
4,242,578,910,722 |
4,434,197,772,776 |
4,616,015,770,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,507,729,511,418 |
3,620,929,454,340 |
3,816,016,640,904 |
3,993,906,031,118 |
|
- Nguyên giá |
6,861,906,141,350 |
7,077,288,321,525 |
7,423,530,280,986 |
7,799,776,966,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,354,176,629,932 |
-3,456,358,867,185 |
-3,607,513,640,082 |
-3,805,870,935,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
586,604,910,381 |
621,649,456,382 |
618,181,131,872 |
622,109,739,706 |
|
- Nguyên giá |
793,811,120,555 |
843,274,386,134 |
855,563,943,247 |
875,540,422,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,206,210,174 |
-221,624,929,752 |
-237,382,811,375 |
-253,430,682,640 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,949,699,336 |
137,418,461,109 |
88,107,536,036 |
89,093,593,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,949,699,336 |
137,418,461,109 |
88,107,536,036 |
89,093,593,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
522,027,239,791 |
563,740,313,946 |
919,997,506,266 |
1,295,173,611,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
518,447,763,826 |
560,160,837,981 |
916,418,030,301 |
1,291,594,135,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,723,842,307,972 |
10,697,084,193,523 |
11,485,785,854,174 |
12,412,061,456,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,602,615,260,317 |
6,313,226,217,349 |
7,016,535,504,275 |
7,635,019,499,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,388,208,989,912 |
6,087,690,923,779 |
6,772,918,437,863 |
7,179,804,093,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,525,737,678,692 |
1,064,821,463,830 |
1,167,847,098,885 |
1,185,140,721,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,432,572,931 |
92,789,662,772 |
93,381,681,236 |
89,114,036,627 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,655,644,168 |
89,685,543,972 |
134,376,719,896 |
140,986,211,768 |
|
4. Phải trả người lao động |
116,029,934,466 |
1,569,783,621 |
1,666,446,783 |
1,745,513,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
573,885,849,266 |
492,357,564,460 |
503,585,483,466 |
598,185,700,016 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,187,405,808,000 |
1,265,135,275,602 |
1,296,035,535,729 |
1,269,425,327,342 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
237,920,687,437 |
154,303,826,638 |
388,830,620,042 |
168,531,398,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,362,087,529,178 |
2,806,682,484,827 |
3,071,459,141,769 |
3,614,182,738,239 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
756,720,000 |
756,720,000 |
755,528,000 |
749,715,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
251,296,565,774 |
119,588,598,057 |
114,980,182,057 |
111,742,732,057 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,406,270,405 |
225,535,293,570 |
243,617,066,412 |
455,215,405,422 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,690,825,888 |
53,161,048,153 |
71,118,656,055 |
102,271,241,236 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
88,600,000 |
|
306,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
167,715,444,517 |
172,285,645,417 |
172,498,410,357 |
352,637,564,186 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,121,227,047,655 |
4,383,857,976,174 |
4,469,250,349,899 |
4,777,041,957,582 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,121,227,047,655 |
4,383,857,976,174 |
4,469,250,349,899 |
4,777,041,957,582 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,261,597,240,000 |
2,261,597,240,000 |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,261,597,240,000 |
2,261,597,240,000 |
2,487,724,840,000 |
2,487,724,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,391,591,931 |
20,391,591,930 |
20,391,591,930 |
20,391,591,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
389,798,534,031 |
389,798,534,033 |
389,798,534,033 |
389,798,534,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,038,992,588,449 |
1,315,726,770,889 |
1,196,635,488,865 |
1,542,526,164,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
559,456,493,822 |
292,808,736,380 |
626,223,202,907 |
971,848,210,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
479,536,094,627 |
1,022,918,034,509 |
570,412,285,958 |
570,677,954,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
376,175,033,244 |
362,071,779,322 |
340,427,835,071 |
302,328,767,436 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,723,842,307,972 |
10,697,084,193,523 |
11,485,785,854,174 |
12,412,061,456,946 |
|