TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
529,849,187,727 |
600,146,000,658 |
657,232,371,296 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
335,656,179,419 |
228,966,927,793 |
371,983,183,146 |
|
1. Tiền |
|
32,787,353,843 |
21,461,310,363 |
34,477,749,585 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
302,868,825,576 |
207,505,617,430 |
337,505,433,561 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
104,250,000,000 |
274,000,000,000 |
189,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
104,250,000,000 |
274,000,000,000 |
189,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
85,068,875,427 |
92,803,817,901 |
90,087,126,969 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
81,851,037,682 |
71,128,195,036 |
67,937,115,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,568,922,894 |
24,067,048,847 |
24,784,447,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,499,982,070 |
5,459,641,237 |
5,216,631,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,851,067,219 |
-7,851,067,219 |
-7,851,067,219 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
309,496,665 |
357,301,625 |
437,458,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
309,496,665 |
357,301,625 |
437,458,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,564,636,216 |
4,017,953,339 |
5,724,602,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,029,229,081 |
482,546,204 |
2,206,157,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,508,200,208 |
3,508,200,208 |
3,508,350,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
27,206,927 |
27,206,927 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
92,420,298,236 |
79,781,054,948 |
80,888,646,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,478,345,590 |
1,478,345,590 |
3,152,097,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,956,691,181 |
2,956,691,181 |
4,480,443,531 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,478,345,591 |
-1,478,345,591 |
-1,328,345,591 |
|
II.Tài sản cố định |
|
14,043,960,364 |
12,865,730,468 |
11,466,474,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,970,766,903 |
12,819,844,075 |
11,448,195,086 |
|
- Nguyên giá |
|
74,388,968,683 |
74,618,505,048 |
74,647,141,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,418,201,780 |
-61,798,660,973 |
-63,198,946,326 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
73,193,461 |
45,886,393 |
18,279,247 |
|
- Nguyên giá |
|
703,384,881 |
703,384,881 |
703,384,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-630,191,420 |
-657,498,488 |
-685,105,634 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,580,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,580,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
76,897,992,282 |
65,436,978,890 |
66,270,074,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
62,985,337,282 |
61,857,502,925 |
62,690,598,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
13,912,655,000 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
622,269,485,963 |
679,927,055,606 |
738,121,018,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
232,501,941,219 |
241,945,645,370 |
288,975,075,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
232,501,941,219 |
241,945,645,370 |
288,975,075,935 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,644,291,006 |
5,929,553,457 |
7,686,775,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,290,212,031 |
3,127,964,284 |
1,926,146,495 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
17,883,642,656 |
7,273,776,210 |
19,516,449,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
110,726,734 |
145,831,756 |
102,070,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
65,707,610,949 |
95,227,610,949 |
120,213,830,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
105,440,602,408 |
110,403,185,286 |
119,507,487,374 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,515,745,508 |
928,613,501 |
1,113,205,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
18,909,109,927 |
18,909,109,927 |
18,909,109,927 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
389,767,544,744 |
437,981,410,236 |
449,145,942,320 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
389,767,544,744 |
437,981,410,236 |
449,145,942,320 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
12,944,062,045 |
12,944,062,045 |
12,944,062,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-451,410,000 |
-451,410,000 |
-451,410,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
221,131,732,944 |
269,345,383,358 |
280,527,269,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
181,704,304,101 |
220,744,212,026 |
227,224,798,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
39,427,428,843 |
48,601,171,332 |
53,302,470,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
15,289,799,755 |
15,290,014,833 |
15,272,661,009 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
622,269,485,963 |
679,927,055,606 |
738,121,018,255 |
|