MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 529,849,187,727 600,146,000,658 657,232,371,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 335,656,179,419 228,966,927,793 371,983,183,146
1. Tiền 32,787,353,843 21,461,310,363 34,477,749,585
2. Các khoản tương đương tiền 302,868,825,576 207,505,617,430 337,505,433,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,250,000,000 274,000,000,000 189,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 104,250,000,000 274,000,000,000 189,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,068,875,427 92,803,817,901 90,087,126,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,851,037,682 71,128,195,036 67,937,115,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,568,922,894 24,067,048,847 24,784,447,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,499,982,070 5,459,641,237 5,216,631,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,851,067,219 -7,851,067,219 -7,851,067,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 309,496,665 357,301,625 437,458,516
1. Hàng tồn kho 309,496,665 357,301,625 437,458,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,564,636,216 4,017,953,339 5,724,602,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,029,229,081 482,546,204 2,206,157,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,508,200,208 3,508,200,208 3,508,350,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,206,927 27,206,927 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,420,298,236 79,781,054,948 80,888,646,959
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,478,345,590 1,478,345,590 3,152,097,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,956,691,181 2,956,691,181 4,480,443,531
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,478,345,591 -1,478,345,591 -1,328,345,591
II.Tài sản cố định 14,043,960,364 12,865,730,468 11,466,474,333
1. Tài sản cố định hữu hình 13,970,766,903 12,819,844,075 11,448,195,086
- Nguyên giá 74,388,968,683 74,618,505,048 74,647,141,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,418,201,780 -61,798,660,973 -63,198,946,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,193,461 45,886,393 18,279,247
- Nguyên giá 703,384,881 703,384,881 703,384,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -630,191,420 -657,498,488 -685,105,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,580,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,580,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,897,992,282 65,436,978,890 66,270,074,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,985,337,282 61,857,502,925 62,690,598,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,912,655,000 3,579,475,965 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 622,269,485,963 679,927,055,606 738,121,018,255
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,501,941,219 241,945,645,370 288,975,075,935
I. Nợ ngắn hạn 232,501,941,219 241,945,645,370 288,975,075,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,644,291,006 5,929,553,457 7,686,775,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,290,212,031 3,127,964,284 1,926,146,495
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,883,642,656 7,273,776,210 19,516,449,321
4. Phải trả người lao động 110,726,734 145,831,756 102,070,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,707,610,949 95,227,610,949 120,213,830,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,440,602,408 110,403,185,286 119,507,487,374
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,515,745,508 928,613,501 1,113,205,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,909,109,927 18,909,109,927 18,909,109,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,767,544,744 437,981,410,236 449,145,942,320
I. Vốn chủ sở hữu 389,767,544,744 437,981,410,236 449,145,942,320
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,853,360,000 140,853,360,000 140,853,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,853,360,000 140,853,360,000 140,853,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,944,062,045 12,944,062,045 12,944,062,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -451,410,000 -451,410,000 -451,410,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221,131,732,944 269,345,383,358 280,527,269,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181,704,304,101 220,744,212,026 227,224,798,358
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,427,428,843 48,601,171,332 53,302,470,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,289,799,755 15,290,014,833 15,272,661,009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 622,269,485,963 679,927,055,606 738,121,018,255
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.