1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,165,406,477,823 |
1,625,322,128,960 |
1,445,051,655,378 |
1,330,989,018,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,627,069,200 |
|
643,326,380 |
3,449,572,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,160,779,408,623 |
1,625,322,128,960 |
1,444,408,328,998 |
1,327,539,446,360 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,058,588,746,653 |
1,474,602,183,587 |
1,242,636,911,488 |
1,210,268,286,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,190,661,970 |
150,719,945,373 |
201,771,417,510 |
117,271,159,431 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,506,508,923 |
16,523,608,837 |
16,409,863,558 |
16,145,349,316 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,525,159,061 |
11,233,605,407 |
7,677,770,947 |
6,085,752,036 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,798,449,851 |
3,567,475,016 |
2,971,885,138 |
1,886,750,086 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,567,618,516 |
84,844,167,846 |
77,170,769,916 |
69,620,489,842 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,957,535,915 |
4,035,269,131 |
27,226,794,549 |
13,320,815,743 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,646,857,401 |
67,130,511,826 |
106,105,945,656 |
44,389,451,126 |
|
12. Thu nhập khác |
536,450,909 |
189,033,329 |
2,020,775,664 |
886,251,495 |
|
13. Chi phí khác |
3,819,252 |
-30,980,000 |
680,904 |
25,478,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
532,631,657 |
220,013,329 |
2,020,094,760 |
860,773,399 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,179,489,058 |
67,350,525,155 |
108,126,040,416 |
45,250,224,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,631,908,018 |
937,424,008 |
-495,462,209 |
2,830,532,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,905,584,915 |
2,783,952,505 |
-1,781,438,417 |
206,728,483 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,905,812,161 |
63,629,148,642 |
110,402,941,042 |
42,212,963,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,714,145,105 |
56,498,370,121 |
104,743,271,431 |
40,697,784,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,191,667,056 |
7,130,778,521 |
5,659,669,611 |
1,515,179,426 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,287 |
960 |
1,867 |
622 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,287 |
960 |
1,867 |
622 |
|