MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,165,406,477,823 1,625,322,128,960 1,445,051,655,378 1,330,989,018,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,627,069,200 643,326,380 3,449,572,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,160,779,408,623 1,625,322,128,960 1,444,408,328,998 1,327,539,446,360
4. Giá vốn hàng bán 1,058,588,746,653 1,474,602,183,587 1,242,636,911,488 1,210,268,286,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,190,661,970 150,719,945,373 201,771,417,510 117,271,159,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,506,508,923 16,523,608,837 16,409,863,558 16,145,349,316
7. Chi phí tài chính 8,525,159,061 11,233,605,407 7,677,770,947 6,085,752,036
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,798,449,851 3,567,475,016 2,971,885,138 1,886,750,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,567,618,516 84,844,167,846 77,170,769,916 69,620,489,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,957,535,915 4,035,269,131 27,226,794,549 13,320,815,743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 80,646,857,401 67,130,511,826 106,105,945,656 44,389,451,126
12. Thu nhập khác 536,450,909 189,033,329 2,020,775,664 886,251,495
13. Chi phí khác 3,819,252 -30,980,000 680,904 25,478,096
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 532,631,657 220,013,329 2,020,094,760 860,773,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,179,489,058 67,350,525,155 108,126,040,416 45,250,224,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,631,908,018 937,424,008 -495,462,209 2,830,532,394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,905,584,915 2,783,952,505 -1,781,438,417 206,728,483
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,905,812,161 63,629,148,642 110,402,941,042 42,212,963,648
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,714,145,105 56,498,370,121 104,743,271,431 40,697,784,222
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,191,667,056 7,130,778,521 5,659,669,611 1,515,179,426
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,287 960 1,867 622
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,287 960 1,867 622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.