1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,119,580,823,187 |
966,367,981,716 |
713,713,927,607 |
879,741,773,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,069,827,784 |
1,275,106,560 |
6,702,723,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,119,580,823,187 |
961,298,153,932 |
712,438,821,047 |
873,039,050,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
999,313,969,340 |
838,976,613,954 |
641,836,707,875 |
797,819,635,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,266,853,847 |
122,321,539,978 |
70,602,113,172 |
75,219,414,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,604,978,237 |
6,030,253,841 |
5,258,373,266 |
11,143,627,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,905,836,976 |
3,744,265,214 |
3,584,069,283 |
8,273,809,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,702,199,011 |
3,204,882,488 |
2,035,574,920 |
3,737,233,170 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,076,954,687 |
38,632,374,993 |
19,039,821,861 |
8,253,749,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,697,144,662 |
23,475,327,389 |
12,118,438,835 |
15,829,208,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,191,895,759 |
62,499,826,223 |
41,118,156,459 |
54,006,274,462 |
|
12. Thu nhập khác |
2,036,536,629 |
223,464,236 |
34,855,546 |
56,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
15,000,000 |
2,289,338 |
417,224 |
5,019,884 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,021,536,629 |
221,174,898 |
34,438,322 |
51,343,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,213,432,388 |
62,721,001,121 |
41,152,594,781 |
54,057,618,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
875,989,180 |
938,237,152 |
643,489,587 |
1,832,214,836 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
34,539,472 |
300,550,694 |
199,177,939 |
90,295,967 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,302,903,736 |
61,482,213,275 |
40,309,927,255 |
52,135,107,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,302,903,736 |
61,482,213,275 |
40,309,927,255 |
52,135,107,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,898 |
1,302 |
822 |
1,063 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,898 |
1,302 |
822 |
1,063 |
|