1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
946,089,425,195 |
1,078,302,704,780 |
983,146,827,983 |
765,218,348,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,330,906,944 |
|
4,911,606,660 |
7,980,139,815 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
944,758,518,251 |
1,078,302,704,780 |
978,235,221,323 |
757,238,208,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
872,008,946,065 |
960,307,170,340 |
844,215,884,858 |
681,376,319,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,749,572,186 |
117,995,534,440 |
134,019,336,465 |
75,861,888,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,511,819,085 |
8,747,687,937 |
4,127,617,193 |
2,983,363,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,263,906,312 |
19,122,619,119 |
6,731,361,454 |
4,860,699,182 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,016,195,157 |
5,959,400,435 |
5,804,126,103 |
4,752,749,640 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,407,021,564 |
32,713,569,247 |
31,140,765,335 |
20,522,152,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,699,437,252 |
12,167,254,716 |
36,366,995,704 |
12,493,875,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,891,026,143 |
62,739,779,295 |
63,907,831,165 |
40,968,524,756 |
|
12. Thu nhập khác |
206,336,364 |
314,096,255 |
28,217,909 |
66,172,727 |
|
13. Chi phí khác |
|
127,790,061 |
55,687,000 |
99,964,954 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
206,336,364 |
186,306,194 |
-27,469,091 |
-33,792,227 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,097,362,507 |
62,926,085,489 |
63,880,362,074 |
40,934,732,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,871,948,886 |
4,524,938,295 |
6,154,204,592 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-170,516,035 |
-111,456,923 |
-119,786,202 |
34,280,688 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,395,929,656 |
58,512,604,117 |
57,845,943,684 |
40,900,451,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,395,929,656 |
58,512,604,117 |
57,845,943,684 |
40,900,451,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
756 |
1,456 |
1,439 |
1,017 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
756 |
1,456 |
1,439 |
1,017 |
|