TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,977,723,183,241 |
2,260,987,588,881 |
2,140,949,040,322 |
2,218,160,746,032 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
604,208,808,077 |
500,334,254,544 |
769,592,318,292 |
789,746,096,524 |
|
1. Tiền |
69,831,061,444 |
118,677,561,848 |
380,655,331,543 |
182,810,582,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
534,377,746,633 |
381,656,692,696 |
388,936,986,749 |
606,935,514,206 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,516,255,000 |
24,768,805,000 |
24,784,598,151 |
9,532,048,151 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,516,255,000 |
24,768,805,000 |
24,784,598,151 |
9,532,048,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
351,117,032,193 |
686,931,462,322 |
368,057,810,962 |
504,070,234,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,168,646,801 |
585,043,666,211 |
301,089,816,538 |
371,248,947,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,060,467,370 |
116,492,595,304 |
82,589,859,520 |
148,047,617,464 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,762,307,289 |
3,181,590,074 |
2,164,524,171 |
2,560,059,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,874,389,267 |
-17,786,389,267 |
-17,786,389,267 |
-17,786,389,267 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
971,823,610,624 |
1,008,435,660,848 |
940,772,095,796 |
857,103,327,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
971,823,610,624 |
1,008,435,660,848 |
940,772,095,796 |
857,103,327,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,057,477,347 |
40,517,406,167 |
37,742,217,121 |
57,709,039,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,000,732,641 |
8,399,774,008 |
8,163,241,198 |
14,992,541,720 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,458,443,215 |
32,117,632,159 |
29,359,206,636 |
42,653,258,353 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,598,301,491 |
|
219,769,287 |
63,239,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
545,799,354,106 |
452,919,644,690 |
549,638,625,348 |
567,314,928,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
293,069,081,675 |
274,381,095,356 |
262,969,430,026 |
256,730,419,554 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
292,332,114,828 |
273,661,816,125 |
262,098,498,407 |
255,915,477,550 |
|
- Nguyên giá |
718,841,692,057 |
826,938,435,818 |
834,804,451,813 |
848,588,332,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,509,577,229 |
-553,276,619,693 |
-572,705,953,406 |
-592,672,855,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
736,966,847 |
719,279,231 |
870,931,619 |
814,942,004 |
|
- Nguyên giá |
1,820,215,710 |
1,820,215,710 |
2,018,935,710 |
2,018,935,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,083,248,863 |
-1,100,936,479 |
-1,148,004,091 |
-1,203,993,706 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,617,223,736 |
53,334,319,799 |
188,182,714,305 |
213,092,820,982 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,617,223,736 |
53,334,319,799 |
188,182,714,305 |
213,092,820,982 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
165,913,048,695 |
121,004,229,535 |
94,286,481,017 |
93,291,688,075 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
163,344,144,352 |
118,353,858,008 |
89,854,671,073 |
89,043,978,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,568,904,343 |
2,650,371,527 |
4,431,809,944 |
4,247,709,974 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,523,522,537,347 |
2,713,907,233,571 |
2,690,587,665,670 |
2,785,475,674,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,042,696,300,297 |
1,169,382,998,595 |
713,996,150,852 |
817,442,000,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,032,458,549,797 |
1,159,172,709,845 |
704,063,464,352 |
807,499,587,926 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,442,169,179 |
258,041,708,042 |
92,283,690,241 |
95,930,659,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,687,930,096 |
2,227,472,023 |
14,686,000 |
486,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,810,643,366 |
3,420,843,618 |
7,127,047,371 |
3,291,586,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,841,355,636 |
44,149,758,061 |
120,234,355,847 |
40,183,375,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,489,854,477 |
34,507,740,873 |
61,687,978,064 |
49,968,657,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,638,987,749 |
6,589,073,299 |
5,805,044,300 |
13,298,105,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
854,003,976,565 |
806,851,781,200 |
414,754,870,800 |
567,725,927,540 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,543,632,729 |
3,384,332,729 |
2,155,791,729 |
36,614,875,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,237,750,500 |
10,210,288,750 |
9,932,686,500 |
9,942,412,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
735,000,000 |
735,000,000 |
735,000,000 |
885,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,502,750,500 |
9,475,288,750 |
9,197,686,500 |
9,057,412,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,480,826,237,050 |
1,544,524,234,976 |
1,976,591,514,818 |
1,968,033,674,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,480,826,237,050 |
1,544,524,234,976 |
1,976,591,514,818 |
1,968,033,674,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
588,500,000,000 |
588,500,000,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
588,500,000,000 |
588,500,000,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
337,409,977,202 |
337,409,977,202 |
593,685,426,002 |
593,680,426,002 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
377,978,554,651 |
429,396,145,170 |
534,139,178,537 |
538,825,325,487 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,486,964,690 |
156,905,046,468 |
261,648,079,835 |
40,697,784,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
272,491,589,961 |
272,491,098,702 |
272,491,098,702 |
498,127,541,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
176,937,705,197 |
189,218,112,604 |
194,878,020,279 |
181,639,032,978 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,523,522,537,347 |
2,713,907,233,571 |
2,690,587,665,670 |
2,785,475,674,643 |
|