MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,977,723,183,241 2,260,987,588,881 2,140,949,040,322 2,218,160,746,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 604,208,808,077 500,334,254,544 769,592,318,292 789,746,096,524
1. Tiền 69,831,061,444 118,677,561,848 380,655,331,543 182,810,582,318
2. Các khoản tương đương tiền 534,377,746,633 381,656,692,696 388,936,986,749 606,935,514,206
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,516,255,000 24,768,805,000 24,784,598,151 9,532,048,151
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,516,255,000 24,768,805,000 24,784,598,151 9,532,048,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 351,117,032,193 686,931,462,322 368,057,810,962 504,070,234,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,168,646,801 585,043,666,211 301,089,816,538 371,248,947,317
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,060,467,370 116,492,595,304 82,589,859,520 148,047,617,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,762,307,289 3,181,590,074 2,164,524,171 2,560,059,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,874,389,267 -17,786,389,267 -17,786,389,267 -17,786,389,267
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 971,823,610,624 1,008,435,660,848 940,772,095,796 857,103,327,090
1. Hàng tồn kho 971,823,610,624 1,008,435,660,848 940,772,095,796 857,103,327,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,057,477,347 40,517,406,167 37,742,217,121 57,709,039,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,000,732,641 8,399,774,008 8,163,241,198 14,992,541,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,458,443,215 32,117,632,159 29,359,206,636 42,653,258,353
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,598,301,491 219,769,287 63,239,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 545,799,354,106 452,919,644,690 549,638,625,348 567,314,928,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 293,069,081,675 274,381,095,356 262,969,430,026 256,730,419,554
1. Tài sản cố định hữu hình 292,332,114,828 273,661,816,125 262,098,498,407 255,915,477,550
- Nguyên giá 718,841,692,057 826,938,435,818 834,804,451,813 848,588,332,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,509,577,229 -553,276,619,693 -572,705,953,406 -592,672,855,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 736,966,847 719,279,231 870,931,619 814,942,004
- Nguyên giá 1,820,215,710 1,820,215,710 2,018,935,710 2,018,935,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,083,248,863 -1,100,936,479 -1,148,004,091 -1,203,993,706
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,617,223,736 53,334,319,799 188,182,714,305 213,092,820,982
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,617,223,736 53,334,319,799 188,182,714,305 213,092,820,982
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 165,913,048,695 121,004,229,535 94,286,481,017 93,291,688,075
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,344,144,352 118,353,858,008 89,854,671,073 89,043,978,101
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,568,904,343 2,650,371,527 4,431,809,944 4,247,709,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,523,522,537,347 2,713,907,233,571 2,690,587,665,670 2,785,475,674,643
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,042,696,300,297 1,169,382,998,595 713,996,150,852 817,442,000,176
I. Nợ ngắn hạn 1,032,458,549,797 1,159,172,709,845 704,063,464,352 807,499,587,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,442,169,179 258,041,708,042 92,283,690,241 95,930,659,184
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,687,930,096 2,227,472,023 14,686,000 486,400,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,810,643,366 3,420,843,618 7,127,047,371 3,291,586,699
4. Phải trả người lao động 39,841,355,636 44,149,758,061 120,234,355,847 40,183,375,545
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,489,854,477 34,507,740,873 61,687,978,064 49,968,657,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,638,987,749 6,589,073,299 5,805,044,300 13,298,105,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 854,003,976,565 806,851,781,200 414,754,870,800 567,725,927,540
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,543,632,729 3,384,332,729 2,155,791,729 36,614,875,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,237,750,500 10,210,288,750 9,932,686,500 9,942,412,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 735,000,000 735,000,000 735,000,000 885,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,502,750,500 9,475,288,750 9,197,686,500 9,057,412,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,480,826,237,050 1,544,524,234,976 1,976,591,514,818 1,968,033,674,467
I. Vốn chủ sở hữu 1,480,826,237,050 1,544,524,234,976 1,976,591,514,818 1,968,033,674,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 588,500,000,000 588,500,000,000 653,888,890,000 653,888,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 588,500,000,000 588,500,000,000 653,888,890,000 653,888,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 337,409,977,202 337,409,977,202 593,685,426,002 593,680,426,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 377,978,554,651 429,396,145,170 534,139,178,537 538,825,325,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,486,964,690 156,905,046,468 261,648,079,835 40,697,784,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 272,491,589,961 272,491,098,702 272,491,098,702 498,127,541,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 176,937,705,197 189,218,112,604 194,878,020,279 181,639,032,978
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,523,522,537,347 2,713,907,233,571 2,690,587,665,670 2,785,475,674,643
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.