1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,570,740,303 |
299,094,151,865 |
244,789,410,296 |
315,854,148,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,184,473,433 |
703,366,091 |
3,362,937,955 |
2,640,366,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,386,266,870 |
298,390,785,774 |
241,426,472,341 |
313,213,781,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
254,352,063,877 |
233,005,877,641 |
178,996,133,542 |
250,417,053,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,034,202,993 |
65,384,908,133 |
62,430,338,799 |
62,796,728,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
105,317,520,603 |
29,844,630,610 |
38,186,682,768 |
31,764,058,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,479,091,924 |
32,087,018,067 |
-4,030,798,500 |
10,105,348,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,556,387,288 |
11,016,338,028 |
11,689,294,069 |
9,457,897,450 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,382,334,686 |
398,486,552 |
1,443,923,386 |
-2,112,894,711 |
|
9. Chi phí bán hàng |
49,843,455,462 |
35,712,565,859 |
32,865,129,184 |
30,851,173,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,867,539,142 |
26,026,004,814 |
26,071,333,429 |
26,584,840,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,779,302,382 |
1,802,436,555 |
47,155,280,840 |
24,906,529,283 |
|
12. Thu nhập khác |
1,441,027,808 |
2,781,291,617 |
676,664,450 |
1,364,651,302 |
|
13. Chi phí khác |
746,471,410 |
480,061,204 |
578,049,165 |
991,006,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
694,556,398 |
2,301,230,413 |
98,615,285 |
373,645,258 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,473,858,780 |
4,103,666,968 |
47,253,896,125 |
25,280,174,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,899,795,945 |
2,833,644,954 |
8,233,488,401 |
4,467,443,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
478,835,992 |
-375,901,846 |
371,884,019 |
664,158,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,095,226,843 |
1,645,923,860 |
38,648,523,705 |
20,148,573,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,866,315,720 |
-2,090,663,719 |
30,583,645,683 |
13,610,550,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,228,911,123 |
3,736,587,579 |
8,064,878,022 |
6,538,022,618 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
196 |
-08 |
120 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|