1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,706,365,607 |
362,193,325,392 |
411,423,388,486 |
412,202,929,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,546,152,037 |
8,291,933,543 |
11,642,347,426 |
7,987,931,761 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
407,160,213,570 |
353,901,391,849 |
399,781,041,060 |
404,214,997,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,501,254,640 |
270,946,022,755 |
320,935,861,818 |
318,608,038,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,658,958,930 |
82,955,369,094 |
78,845,179,242 |
85,606,959,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,558,678,386 |
44,515,582,270 |
38,786,324,569 |
35,011,964,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,103,019,206 |
14,959,037,215 |
32,905,145,956 |
18,604,914,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,567,868,446 |
14,554,835,986 |
9,709,992,299 |
17,634,420,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,177,532,829 |
-3,992,086,516 |
-524,563,883 |
-13,235,893,641 |
|
9. Chi phí bán hàng |
60,433,899,415 |
49,693,285,799 |
62,019,349,724 |
63,871,092,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,620,875,502 |
29,693,762,822 |
32,417,538,000 |
38,243,911,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,882,310,364 |
29,132,779,012 |
-10,235,093,752 |
-13,336,888,783 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,875,170,948 |
319,406,499 |
2,930,090,785 |
2,197,025,017 |
|
13. Chi phí khác |
-932,891,203 |
285,798,190 |
115,577,533 |
2,004,066,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-942,279,745 |
33,608,309 |
2,814,513,252 |
192,958,404 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,940,030,619 |
29,166,387,321 |
-7,420,580,500 |
-13,143,930,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,477,641,799 |
7,110,112,586 |
303,189,592 |
4,088,930,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,308,178,751 |
-703,786,921 |
604,262,344 |
512,028,257 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
154,210,069 |
22,760,061,656 |
-8,328,032,436 |
-17,744,889,170 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,948,816,927 |
20,789,387,443 |
-7,517,768,115 |
-8,268,041,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,794,606,858 |
1,970,674,213 |
-810,264,321 |
-9,476,847,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
39 |
82 |
-30 |
-32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|