TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,345,989,350,055 |
3,329,699,079,073 |
3,239,938,844,933 |
3,394,552,868,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,726,393,234 |
59,677,188,408 |
57,000,175,312 |
53,253,531,603 |
|
1. Tiền |
24,726,393,234 |
30,677,188,408 |
29,000,175,312 |
34,253,531,603 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
29,000,000,000 |
28,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,646,521,899,308 |
2,506,175,341,063 |
2,411,824,606,300 |
2,219,804,005,220 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
212,404,661,493 |
225,825,089,653 |
230,072,356,340 |
406,489,518,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,336,298,181 |
-5,410,754,674 |
-5,207,718,005 |
-8,600,657,260 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,441,453,535,996 |
2,285,761,006,084 |
2,186,959,967,965 |
1,821,915,143,899 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
334,618,201,722 |
464,430,774,557 |
431,882,897,592 |
706,972,516,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,141,396,718 |
300,672,069,402 |
280,644,552,541 |
570,200,152,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,397,252,823 |
87,130,582,775 |
70,257,845,122 |
59,688,024,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,387,774,088 |
164,197,618,716 |
169,708,243,628 |
169,732,335,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,308,221,907 |
-87,569,496,336 |
-88,727,743,699 |
-92,647,996,044 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
313,922,793,337 |
273,117,969,204 |
293,486,184,102 |
364,670,854,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
322,889,217,481 |
282,217,945,862 |
303,365,821,788 |
376,118,794,702 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,966,424,144 |
-9,099,976,658 |
-9,879,637,686 |
-11,447,940,370 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,200,062,454 |
26,297,805,841 |
45,744,981,627 |
49,851,961,386 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,646,189,365 |
6,603,980,964 |
6,736,420,526 |
5,687,281,720 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,423,439,955 |
17,221,414,039 |
36,248,375,353 |
41,768,484,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,130,433,134 |
2,472,410,838 |
2,760,185,748 |
2,396,195,215 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,843,675,869,929 |
1,954,278,380,789 |
2,006,239,888,860 |
2,351,863,725,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,479,000,000 |
27,483,200,000 |
27,483,200,000 |
27,483,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,479,000,000 |
1,483,200,000 |
1,483,200,000 |
1,483,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
478,070,041,525 |
469,932,154,832 |
500,345,680,121 |
553,873,501,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
381,538,295,947 |
373,867,095,233 |
404,747,306,502 |
457,819,189,147 |
|
- Nguyên giá |
880,349,927,063 |
883,825,459,322 |
926,535,972,132 |
1,099,394,937,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-498,811,631,116 |
-509,958,364,089 |
-521,788,665,630 |
-641,575,748,144 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,531,745,578 |
96,065,059,599 |
95,598,373,619 |
96,054,312,773 |
|
- Nguyên giá |
104,516,562,731 |
104,516,562,731 |
104,516,562,731 |
106,098,205,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,984,817,153 |
-8,451,503,132 |
-8,918,189,112 |
-10,043,893,041 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,723,664,713 |
111,455,296,458 |
111,186,928,203 |
110,918,559,948 |
|
- Nguyên giá |
127,307,757,755 |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,584,093,042 |
-11,089,845,157 |
-11,358,213,412 |
-11,626,581,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,726,551,350 |
83,828,886,638 |
170,840,361,019 |
183,127,706,895 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
17,772,323,870 |
19,199,914,458 |
10,948,890,897 |
10,800,801,676 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,954,227,480 |
64,628,972,180 |
159,891,470,122 |
172,326,905,219 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,068,281,006,762 |
1,155,358,069,010 |
1,093,839,324,003 |
743,613,394,515 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,135,381,604,494 |
1,070,645,889,010 |
1,066,887,144,003 |
650,601,183,265 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
92,012,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
906,947,222,268 |
58,760,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,395,605,579 |
106,220,773,851 |
102,544,395,514 |
732,847,362,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,229,122,165 |
14,535,891,854 |
15,542,085,461 |
30,611,405,133 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,424,598,289 |
4,041,347,043 |
4,457,125,270 |
4,701,461,346 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,741,885,125 |
87,643,534,954 |
82,545,184,783 |
697,534,495,904 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,189,665,219,984 |
5,283,977,459,862 |
5,246,178,733,793 |
5,746,416,594,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,166,390,001,562 |
1,237,397,013,551 |
1,184,897,793,041 |
1,389,657,019,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
662,727,897,472 |
735,410,488,216 |
669,150,408,608 |
1,257,747,471,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,079,307,931 |
85,454,107,641 |
97,226,829,888 |
113,094,524,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,375,964,320 |
3,401,727,283 |
10,314,605,840 |
7,670,211,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,606,294,691 |
23,262,859,065 |
7,865,133,540 |
31,613,556,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,154,377,726 |
29,085,926,724 |
23,309,752,401 |
32,294,991,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,998,405,023 |
22,988,313,372 |
22,151,947,541 |
32,586,478,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
934,545,164 |
857,205,203 |
246,972,428 |
284,919,202 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
195,880,824,044 |
143,498,876,160 |
148,520,501,345 |
123,212,559,216 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
312,878,702,717 |
415,363,009,272 |
348,084,102,129 |
903,338,785,365 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,819,475,856 |
11,498,463,496 |
11,430,563,496 |
13,651,445,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
503,662,104,090 |
501,986,525,335 |
515,747,384,433 |
131,909,547,605 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
769,388,495 |
4,213,897,423 |
4,113,538,492 |
14,275,352,544 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,719,232,630 |
39,844,439,997 |
48,320,711,843 |
105,292,021,702 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
447,518,239,977 |
448,317,505,814 |
452,050,837,587 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,655,242,988 |
9,610,682,101 |
11,262,296,511 |
12,342,173,359 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,023,275,218,422 |
4,046,580,446,311 |
4,061,280,940,752 |
4,356,759,575,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,023,275,218,422 |
4,046,580,446,311 |
4,061,280,940,752 |
4,356,759,575,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
314,838,387,312 |
319,736,718,203 |
329,868,822,325 |
468,414,252,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,103,532,457 |
56,452,563,446 |
9,778,153,752 |
102,524,052,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
272,734,854,855 |
263,284,154,757 |
320,090,668,573 |
365,890,200,093 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
987,351,189,496 |
1,005,758,086,494 |
1,010,326,476,813 |
1,167,259,681,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,189,665,219,984 |
5,283,977,459,862 |
5,246,178,733,793 |
5,746,416,594,593 |
|