MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc First Real (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,245,124,143 54,658,938,175 73,379,375,760 94,777,687,974
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,245,124,143 54,658,938,175 73,379,375,760 94,777,687,974
4. Giá vốn hàng bán 36,858,787,193 15,384,922,043 18,210,933,093 21,137,447,658
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,386,336,950 39,274,016,132 55,168,442,667 73,640,240,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,010,585 6,638,571 594,705 51,542,512
7. Chi phí tài chính 927,986,848 1,760,336,839 1,742,503,922 2,698,369,712
- Trong đó: Chi phí lãi vay 927,986,848 -1,759,016,839 1,742,503,922 2,698,369,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,599,380,847 9,328,220,493 15,056,527,813 25,290,339,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,769,029,819 3,355,156,459 4,586,508,439 5,670,415,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,091,950,021 24,836,940,912 33,783,497,198 40,032,658,104
12. Thu nhập khác 50,378
13. Chi phí khác 1,400,035,002 2,842,605,199 437,943,288 1,670,646,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,400,035,002 -2,842,605,199 -437,892,910 -1,670,646,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,691,915,019 21,994,335,713 33,345,604,288 38,362,011,854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,204,524,006 1,195,734,202 6,674,020,867 7,970,877,795
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,487,391,013 20,798,601,511 26,671,583,421 30,391,134,059
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,487,692,129 20,798,316,555 26,671,488,970 30,391,039,108
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -301,116 284,956 94,451 94,951
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 610 769 986 1,124
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 610 769 986 1,124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.