1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,245,124,143 |
54,658,938,175 |
73,379,375,760 |
94,777,687,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,245,124,143 |
54,658,938,175 |
73,379,375,760 |
94,777,687,974 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,858,787,193 |
15,384,922,043 |
18,210,933,093 |
21,137,447,658 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,386,336,950 |
39,274,016,132 |
55,168,442,667 |
73,640,240,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,010,585 |
6,638,571 |
594,705 |
51,542,512 |
|
7. Chi phí tài chính |
927,986,848 |
1,760,336,839 |
1,742,503,922 |
2,698,369,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
927,986,848 |
-1,759,016,839 |
1,742,503,922 |
2,698,369,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,599,380,847 |
9,328,220,493 |
15,056,527,813 |
25,290,339,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,769,029,819 |
3,355,156,459 |
4,586,508,439 |
5,670,415,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,091,950,021 |
24,836,940,912 |
33,783,497,198 |
40,032,658,104 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
50,378 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,400,035,002 |
2,842,605,199 |
437,943,288 |
1,670,646,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,400,035,002 |
-2,842,605,199 |
-437,892,910 |
-1,670,646,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,691,915,019 |
21,994,335,713 |
33,345,604,288 |
38,362,011,854 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,204,524,006 |
1,195,734,202 |
6,674,020,867 |
7,970,877,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,487,391,013 |
20,798,601,511 |
26,671,583,421 |
30,391,134,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,487,692,129 |
20,798,316,555 |
26,671,488,970 |
30,391,039,108 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-301,116 |
284,956 |
94,451 |
94,951 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
610 |
769 |
986 |
1,124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
610 |
769 |
986 |
1,124 |
|