TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
634,244,706,826 |
435,734,234,742 |
361,409,306,698 |
367,479,073,770 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,295,751,437 |
26,573,552,604 |
27,200,352,468 |
2,338,944,582 |
|
1. Tiền |
2,295,751,437 |
26,573,552,604 |
27,200,352,468 |
2,338,944,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
392,795,990,858 |
145,350,951,103 |
134,643,395,978 |
174,479,529,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,082,047,240 |
14,900,389,322 |
17,000,045,574 |
9,870,634,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
342,221,343,617 |
132,982,961,780 |
36,627,478,380 |
81,919,372,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,000,000 |
|
86,436,557,400 |
87,721,923,504 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,532,399,999 |
-2,532,399,999 |
-5,420,685,376 |
-5,032,399,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
196,381,927,019 |
202,576,937,745 |
191,250,572,124 |
184,376,474,562 |
|
1. Hàng tồn kho |
196,381,927,019 |
202,576,937,745 |
191,250,572,124 |
184,376,474,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,771,037,512 |
61,232,793,290 |
8,314,986,128 |
6,284,124,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,920,805,177 |
1,563,092,003 |
1,100,023,076 |
746,100,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,230,949,394 |
7,013,700,863 |
2,098,871,298 |
26,671,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,619,282,941 |
52,656,000,424 |
5,116,091,754 |
5,511,352,896 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,517,208,390 |
53,774,801,093 |
83,752,734,659 |
82,861,526,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,204,444,400 |
1,204,444,400 |
1,156,444,400 |
1,156,444,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,204,444,400 |
1,204,444,400 |
1,156,444,400 |
1,156,444,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,830,004,951 |
29,547,309,324 |
31,051,153,879 |
30,654,263,171 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,515,004,951 |
4,232,309,324 |
5,736,153,879 |
5,339,263,171 |
|
- Nguyên giá |
6,678,309,092 |
6,678,309,092 |
8,750,231,352 |
8,750,231,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,163,304,141 |
-2,445,999,768 |
-3,014,077,473 |
-3,410,968,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
|
- Nguyên giá |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,764,389,455 |
18,764,389,455 |
49,123,245,000 |
49,123,245,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,764,389,455 |
18,764,389,455 |
49,123,245,000 |
49,123,245,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,718,369,584 |
4,258,657,914 |
2,421,891,380 |
1,927,574,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,707,369,584 |
4,247,657,914 |
2,410,891,380 |
1,916,574,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
688,761,915,216 |
489,509,035,835 |
445,162,041,357 |
450,340,600,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
442,626,603,749 |
211,953,129,580 |
145,673,543,489 |
131,800,325,670 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
441,302,187,086 |
210,628,712,917 |
144,782,926,826 |
131,054,309,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,220,010,229 |
1,419,708,290 |
2,557,366,500 |
828,854,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
177,829,072,423 |
148,295,974,554 |
18,686,200,000 |
2,700,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,264,746,204 |
32,157,400,450 |
19,224,535,089 |
23,291,746,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,350,458,645 |
838,562,055 |
1,246,992,488 |
755,837,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,288,964,000 |
9,288,964,000 |
|
116,520,751 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,915,135,585 |
338,903,568 |
102,489,432,749 |
102,782,949,393 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,433,800,000 |
18,289,200,000 |
578,400,000 |
578,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,324,416,663 |
1,324,416,663 |
890,616,663 |
746,016,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,324,416,663 |
1,324,416,663 |
890,616,663 |
746,016,663 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,135,311,467 |
277,555,906,255 |
299,488,497,868 |
318,540,274,800 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,135,311,467 |
277,555,906,255 |
299,488,497,868 |
318,540,274,800 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,313,728,876 |
146,341,531,063 |
168,131,201,483 |
187,175,170,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,588,548,616 |
51,616,350,803 |
73,406,021,223 |
92,449,990,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,725,180,260 |
94,725,180,260 |
94,725,180,260 |
94,725,180,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
821,582,591 |
1,214,375,192 |
1,357,296,385 |
1,365,104,387 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
688,761,915,216 |
489,509,035,835 |
445,162,041,357 |
450,340,600,470 |
|