MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,280,019,487,493 1,554,692,057,251 1,672,525,868,063 1,332,268,487,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,796,092,763 33,715,221,666 65,356,371,489 47,026,925,160
1. Tiền 71,796,092,763 33,715,221,666 62,356,371,489 47,026,925,160
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 365,560,000,000 385,560,000,000 460,260,000,000 435,031,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 365,560,000,000 385,560,000,000 460,260,000,000 435,031,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,317,381,240 185,792,130,501 318,772,785,323 149,061,438,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,840,075,444 98,275,509,791 261,573,209,535 113,087,598,476
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,548,450,089 38,295,110,428 48,671,598,520 35,943,956,641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13,780,397,749 46,616,428,436 5,680,563,611
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,277,634,008 2,734,257,896 2,976,589,707 159,059,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,176,050 -129,176,050 -129,176,050 -129,176,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 720,605,538,490 946,644,475,084 826,403,701,251 697,431,923,886
1. Hàng tồn kho 720,605,538,490 946,644,475,084 826,403,701,251 697,431,923,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,740,475,000 2,980,230,000 1,733,010,000 3,716,700,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,740,475,000 2,980,230,000 1,733,010,000 3,716,700,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,495,596,681 71,593,049,639 72,295,663,523 87,148,525,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,036,619,275 25,405,274,934 26,043,084,859 27,064,761,278
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,036,619,275 25,405,274,934 26,043,084,859 27,064,761,278
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,708,693,782 45,071,740,938 45,370,477,587 44,779,287,653
1. Tài sản cố định hữu hình 32,924,613,782 35,175,467,511 35,498,370,828 34,931,347,558
- Nguyên giá 138,594,004,040 143,560,521,819 146,995,887,162 149,705,515,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,669,390,258 -108,385,054,308 -111,497,516,334 -114,774,167,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,784,080,000 9,896,273,427 9,872,106,759 9,847,940,095
- Nguyên giá 13,327,239,360 13,463,599,455 13,463,599,455 13,463,599,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,543,159,360 -3,567,326,028 -3,591,492,696 -3,615,659,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 750,283,624 1,116,033,767 882,101,077 1,804,476,547
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,111,532,576
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 750,283,624 1,116,033,767 882,101,077 692,943,971
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,347,515,084,174 1,626,285,106,890 1,744,821,531,586 1,419,417,013,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,156,962,484,128 1,449,260,289,462 1,561,480,202,589 1,216,454,358,438
I. Nợ ngắn hạn 1,156,594,389,501 1,448,878,194,835 1,561,098,107,962 1,215,207,877,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,036,416,691,849 1,297,629,114,339 1,334,661,266,344 1,081,831,023,888
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,980,276,718 28,104,831,222 17,293,222,282 17,628,581,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,329,305,125 8,772,702,812 17,709,350,259 23,463,339,987
4. Phải trả người lao động 86,574,857,485 92,202,723,666 168,033,672,612 74,824,218,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 420,000,000 630,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,728,380,032 8,099,188,634 8,866,744,631 3,569,261,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,564,878,292 13,649,634,162 13,903,851,834 13,891,451,834
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 368,094,627 382,094,627 382,094,627 1,246,481,187
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 840,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 116,000,000 130,000,000 130,000,000 154,386,560
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252,094,627 252,094,627 252,094,627 252,094,627
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,552,600,046 177,024,817,428 183,341,328,997 202,962,654,648
I. Vốn chủ sở hữu 190,552,600,046 177,024,817,428 183,341,328,997 202,962,654,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000 127,514,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,418,231,386 22,573,265,996 22,978,483,668 22,978,483,667
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,809,277,967 24,484,827,566 30,179,863,116 49,775,358,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,879,911,496 2,155,720,987 715,525,642 715,525,643
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,929,366,471 22,329,106,579 29,464,337,474 49,059,832,922
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,810,470,693 2,452,103,866 2,668,362,213 2,694,192,416
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,347,515,084,174 1,626,285,106,890 1,744,821,531,586 1,419,417,013,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.