TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,280,019,487,493 |
1,554,692,057,251 |
1,672,525,868,063 |
1,332,268,487,608 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,796,092,763 |
33,715,221,666 |
65,356,371,489 |
47,026,925,160 |
|
1. Tiền |
71,796,092,763 |
33,715,221,666 |
62,356,371,489 |
47,026,925,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
365,560,000,000 |
385,560,000,000 |
460,260,000,000 |
435,031,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
365,560,000,000 |
385,560,000,000 |
460,260,000,000 |
435,031,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,317,381,240 |
185,792,130,501 |
318,772,785,323 |
149,061,438,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,840,075,444 |
98,275,509,791 |
261,573,209,535 |
113,087,598,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,548,450,089 |
38,295,110,428 |
48,671,598,520 |
35,943,956,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,780,397,749 |
46,616,428,436 |
5,680,563,611 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,277,634,008 |
2,734,257,896 |
2,976,589,707 |
159,059,495 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-129,176,050 |
-129,176,050 |
-129,176,050 |
-129,176,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
720,605,538,490 |
946,644,475,084 |
826,403,701,251 |
697,431,923,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
720,605,538,490 |
946,644,475,084 |
826,403,701,251 |
697,431,923,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,740,475,000 |
2,980,230,000 |
1,733,010,000 |
3,716,700,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,740,475,000 |
2,980,230,000 |
1,733,010,000 |
3,716,700,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,495,596,681 |
71,593,049,639 |
72,295,663,523 |
87,148,525,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,036,619,275 |
25,405,274,934 |
26,043,084,859 |
27,064,761,278 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,036,619,275 |
25,405,274,934 |
26,043,084,859 |
27,064,761,278 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,708,693,782 |
45,071,740,938 |
45,370,477,587 |
44,779,287,653 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,924,613,782 |
35,175,467,511 |
35,498,370,828 |
34,931,347,558 |
|
- Nguyên giá |
138,594,004,040 |
143,560,521,819 |
146,995,887,162 |
149,705,515,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,669,390,258 |
-108,385,054,308 |
-111,497,516,334 |
-114,774,167,486 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,784,080,000 |
9,896,273,427 |
9,872,106,759 |
9,847,940,095 |
|
- Nguyên giá |
13,327,239,360 |
13,463,599,455 |
13,463,599,455 |
13,463,599,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,543,159,360 |
-3,567,326,028 |
-3,591,492,696 |
-3,615,659,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
13,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
13,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
750,283,624 |
1,116,033,767 |
882,101,077 |
1,804,476,547 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
1,111,532,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
750,283,624 |
1,116,033,767 |
882,101,077 |
692,943,971 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,347,515,084,174 |
1,626,285,106,890 |
1,744,821,531,586 |
1,419,417,013,086 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,156,962,484,128 |
1,449,260,289,462 |
1,561,480,202,589 |
1,216,454,358,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,156,594,389,501 |
1,448,878,194,835 |
1,561,098,107,962 |
1,215,207,877,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,036,416,691,849 |
1,297,629,114,339 |
1,334,661,266,344 |
1,081,831,023,888 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,980,276,718 |
28,104,831,222 |
17,293,222,282 |
17,628,581,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,329,305,125 |
8,772,702,812 |
17,709,350,259 |
23,463,339,987 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,574,857,485 |
92,202,723,666 |
168,033,672,612 |
74,824,218,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
420,000,000 |
630,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,728,380,032 |
8,099,188,634 |
8,866,744,631 |
3,569,261,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,564,878,292 |
13,649,634,162 |
13,903,851,834 |
13,891,451,834 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
368,094,627 |
382,094,627 |
382,094,627 |
1,246,481,187 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
840,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
116,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
154,386,560 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
252,094,627 |
252,094,627 |
252,094,627 |
252,094,627 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,552,600,046 |
177,024,817,428 |
183,341,328,997 |
202,962,654,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,552,600,046 |
177,024,817,428 |
183,341,328,997 |
202,962,654,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
127,514,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,418,231,386 |
22,573,265,996 |
22,978,483,668 |
22,978,483,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,809,277,967 |
24,484,827,566 |
30,179,863,116 |
49,775,358,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,879,911,496 |
2,155,720,987 |
715,525,642 |
715,525,643 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,929,366,471 |
22,329,106,579 |
29,464,337,474 |
49,059,832,922 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,810,470,693 |
2,452,103,866 |
2,668,362,213 |
2,694,192,416 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,347,515,084,174 |
1,626,285,106,890 |
1,744,821,531,586 |
1,419,417,013,086 |
|