1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
853,781,816,108 |
708,752,250,000 |
849,636,947,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,100,370 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
853,775,715,738 |
708,752,250,000 |
849,636,947,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
801,656,125,401 |
662,303,928,017 |
796,450,818,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
52,119,590,337 |
46,448,321,983 |
53,186,129,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,415,120,643 |
1,884,630,040 |
2,709,754,689 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,144,035,932 |
915,151,771 |
8,756,274,696 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
943,507,639 |
913,441,562 |
907,955,398 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
41,055,456,356 |
38,368,980,798 |
37,686,110,878 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,589,151,391 |
15,241,873,931 |
14,580,084,178 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,253,932,699 |
-6,193,054,477 |
-5,126,585,684 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,823,018,037 |
12,743,696,061 |
11,898,201,212 |
|
13. Chi phí khác |
|
464,228,439 |
2,636,299,342 |
3,329,410,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,358,789,598 |
10,107,396,719 |
8,568,790,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,104,856,899 |
3,914,342,242 |
3,442,204,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
603,693,372 |
1,272,810,964 |
1,920,119,117 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,501,163,527 |
2,641,531,278 |
1,522,085,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,501,163,527 |
2,641,531,278 |
1,522,085,641 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
500 |
881 |
507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|