TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
119,580,264,991 |
136,482,958,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25,212,858,981 |
32,114,251,697 |
|
1. Tiền |
|
|
17,412,858,981 |
9,014,251,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,800,000,000 |
23,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25,500,000,000 |
27,490,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25,500,000,000 |
27,490,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28,842,726,804 |
36,344,039,598 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26,536,337,455 |
29,159,920,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
951,143,423 |
6,417,317,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5,383,705,717 |
4,795,261,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,028,459,791 |
-4,028,459,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
37,509,953,860 |
37,092,089,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
37,509,953,860 |
37,092,089,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,514,725,346 |
3,442,577,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
77,027,052 |
159,134,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,901,919,083 |
2,747,664,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
535,779,211 |
535,779,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
50,561,251,903 |
49,873,835,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,630,975,233 |
3,877,629,398 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,630,975,233 |
3,877,629,398 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
14,112,277,465 |
12,240,794,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11,663,971,845 |
9,870,596,496 |
|
- Nguyên giá |
|
|
33,828,838,045 |
28,948,459,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22,164,866,200 |
-19,077,863,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,448,305,620 |
2,370,198,373 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,111,027,000 |
3,111,027,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-662,721,380 |
-740,828,627 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12,928,969,695 |
13,975,763,623 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,888,749,609 |
18,813,709,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,959,779,914 |
-4,837,945,562 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,522,470,278 |
1,552,488,460 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,522,470,278 |
1,552,488,460 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17,663,000,000 |
17,663,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
17,663,000,000 |
17,663,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
703,559,232 |
564,159,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
703,559,232 |
564,159,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
170,141,516,894 |
186,356,794,619 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
122,377,276,443 |
137,151,139,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98,143,843,039 |
115,121,103,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24,751,930,915 |
31,667,236,695 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
4,340,269,227 |
8,598,564,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
577,418,717 |
1,255,462,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,168,182,500 |
6,340,944,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,195,848,682 |
3,126,039,138 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46,570,836,129 |
48,536,032,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10,950,000,000 |
9,811,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,150,000,000 |
4,295,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,439,356,869 |
1,490,823,222 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
24,233,433,404 |
22,030,035,534 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
22,526,127,935 |
20,714,212,929 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,662,305,469 |
1,315,822,605 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
47,764,240,451 |
49,205,655,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
47,764,240,451 |
49,205,655,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16,263,076,924 |
16,564,124,098 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,501,163,527 |
2,641,531,278 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,501,163,527 |
2,641,531,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
170,141,516,894 |
186,356,794,619 |
|