MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,580,264,991 136,482,958,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,212,858,981 32,114,251,697
1. Tiền 17,412,858,981 9,014,251,697
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 23,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,500,000,000 27,490,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,500,000,000 27,490,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,842,726,804 36,344,039,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,536,337,455 29,159,920,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 951,143,423 6,417,317,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,383,705,717 4,795,261,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,028,459,791 -4,028,459,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,509,953,860 37,092,089,514
1. Hàng tồn kho 37,509,953,860 37,092,089,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,514,725,346 3,442,577,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,027,052 159,134,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,901,919,083 2,747,664,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 535,779,211 535,779,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,561,251,903 49,873,835,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,630,975,233 3,877,629,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,630,975,233 3,877,629,398
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,112,277,465 12,240,794,869
1. Tài sản cố định hữu hình 11,663,971,845 9,870,596,496
- Nguyên giá 33,828,838,045 28,948,459,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,164,866,200 -19,077,863,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,448,305,620 2,370,198,373
- Nguyên giá 3,111,027,000 3,111,027,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,721,380 -740,828,627
III. Bất động sản đầu tư 12,928,969,695 13,975,763,623
- Nguyên giá 16,888,749,609 18,813,709,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,959,779,914 -4,837,945,562
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,522,470,278 1,552,488,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,522,470,278 1,552,488,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,663,000,000 17,663,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,663,000,000 17,663,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 703,559,232 564,159,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 703,559,232 564,159,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,141,516,894 186,356,794,619
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,377,276,443 137,151,139,243
I. Nợ ngắn hạn 98,143,843,039 115,121,103,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,751,930,915 31,667,236,695
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,340,269,227 8,598,564,692
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 577,418,717 1,255,462,441
4. Phải trả người lao động 6,168,182,500 6,340,944,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,195,848,682 3,126,039,138
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,570,836,129 48,536,032,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,950,000,000 9,811,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,150,000,000 4,295,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,439,356,869 1,490,823,222
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,233,433,404 22,030,035,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22,526,127,935 20,714,212,929
7. Phải trả dài hạn khác 1,662,305,469 1,315,822,605
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,764,240,451 49,205,655,376
I. Vốn chủ sở hữu 47,764,240,451 49,205,655,376
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,263,076,924 16,564,124,098
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,501,163,527 2,641,531,278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,501,163,527 2,641,531,278
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,141,516,894 186,356,794,619
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.