1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,431,818 |
29,702,119 |
24,607,818 |
11,239,768,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,431,818 |
29,702,119 |
24,607,818 |
11,239,768,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
83,865,900 |
48,220,700 |
11,315,847,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,431,818 |
-54,163,781 |
-23,612,882 |
-76,078,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,366,689 |
864,799 |
22,374 |
48,760,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,822,421,602 |
1,921,327,200 |
1,916,172,900 |
1,804,365,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,822,421,602 |
1,921,327,200 |
1,916,172,900 |
1,804,365,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,780,000 |
17,028,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,278,763,295 |
1,353,654,442 |
1,127,794,515 |
1,043,259,991 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,076,386,390 |
-3,328,280,624 |
-3,071,337,923 |
-2,891,971,304 |
|
12. Thu nhập khác |
309,070,627 |
23,748,127 |
|
124,303,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,847,220 |
280,587,956 |
29,300,000 |
134,751,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
303,223,407 |
-256,839,829 |
-29,300,000 |
-10,448,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,773,162,983 |
-3,585,120,453 |
-3,100,637,923 |
-2,902,419,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,773,162,983 |
-3,585,120,453 |
-3,100,637,923 |
-2,902,419,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,773,162,983 |
-3,585,120,453 |
-3,100,637,923 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-189 |
-244 |
-211 |
-198 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-189 |
-244 |
-211 |
-198 |
|