TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,906,809,118 |
49,238,773,344 |
45,156,286,223 |
35,534,711,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,847,309 |
382,943,592 |
457,153,865 |
676,605,283 |
|
1. Tiền |
188,847,309 |
382,943,592 |
457,153,865 |
676,605,283 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,563,200,187 |
39,548,137,548 |
32,837,176,248 |
32,702,812,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,668,316,300 |
14,668,316,300 |
7,960,214,300 |
7,960,214,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,962,637 |
102,442,637 |
101,286,637 |
2,042,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,362,854,788 |
25,346,200,550 |
25,344,497,250 |
25,309,282,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-570,933,538 |
-568,821,939 |
-568,821,939 |
-568,726,739 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,292,342,869 |
7,465,799,469 |
10,020,237,455 |
307,817,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,292,342,869 |
7,465,799,469 |
10,020,237,455 |
307,817,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,862,418,753 |
1,841,892,735 |
1,841,718,655 |
1,847,476,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
3,974,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,757,221,371 |
1,735,624,202 |
1,735,450,122 |
1,734,267,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,197,382 |
106,268,533 |
106,268,533 |
109,234,974 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,689,598,584 |
119,833,709,598 |
117,199,585,753 |
114,704,356,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,827,651,520 |
116,059,343,958 |
113,511,059,193 |
111,075,516,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,722,406,521 |
115,954,370,597 |
113,406,357,470 |
110,971,086,659 |
|
- Nguyên giá |
398,667,757,328 |
398,125,985,508 |
398,125,985,508 |
398,125,985,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,945,350,807 |
-282,171,614,911 |
-284,719,628,038 |
-287,154,898,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,244,999 |
104,973,361 |
104,701,723 |
104,430,085 |
|
- Nguyên giá |
110,144,000 |
110,144,000 |
110,144,000 |
110,144,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,899,001 |
-5,170,639 |
-5,442,277 |
-5,713,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,818,789,488 |
1,731,208,064 |
1,645,368,984 |
1,585,682,118 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,818,789,488 |
1,731,208,064 |
1,645,368,984 |
1,585,682,118 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
166,596,407,702 |
169,072,482,942 |
162,355,871,976 |
150,239,067,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,837,877,182 |
102,973,466,921 |
99,307,934,178 |
90,400,840,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,982,968,095 |
76,140,989,652 |
72,497,888,727 |
47,561,038,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,569,805 |
163,024,350 |
163,024,350 |
83,024,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,250,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,520,600 |
2,697,396,477 |
2,694,728,277 |
1,595,784 |
|
4. Phải trả người lao động |
794,877,008 |
849,784,808 |
880,804,573 |
481,323,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,928,280,793 |
21,849,607,993 |
23,763,405,093 |
25,514,431,399 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,494,844,989 |
5,699,051,124 |
5,714,139,034 |
5,301,064,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,599,874,900 |
43,632,124,900 |
33,781,787,400 |
16,179,599,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,854,909,087 |
26,832,477,269 |
26,810,045,451 |
42,839,801,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
648,909,087 |
626,477,269 |
604,045,451 |
581,613,633 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,206,000,000 |
26,206,000,000 |
26,206,000,000 |
42,258,188,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,758,530,520 |
66,099,016,021 |
63,047,937,798 |
59,838,227,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,456,188,045 |
65,796,673,546 |
62,745,595,323 |
59,843,175,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-77,306,811,955 |
-80,966,326,454 |
-84,017,404,677 |
-86,919,824,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-74,533,648,972 |
-74,533,648,972 |
-74,533,648,972 |
-74,533,648,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,773,162,983 |
-6,432,677,482 |
-9,483,755,705 |
-12,386,175,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
302,342,475 |
302,342,475 |
302,342,475 |
-4,948,355 |
|
1. Nguồn kinh phí |
302,342,475 |
302,342,475 |
302,342,475 |
-4,948,355 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
166,596,407,702 |
169,072,482,942 |
162,355,871,976 |
150,239,067,779 |
|