TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,725,591,410 |
37,620,179,014 |
49,730,625,024 |
49,264,591,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
244,337,313 |
186,346,744 |
504,533,285 |
280,838,654 |
|
1. Tiền |
244,337,313 |
186,346,744 |
504,533,285 |
280,838,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,911,671,251 |
25,540,168,952 |
46,670,442,642 |
41,191,019,921 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
107,867,500 |
21,780,933,700 |
16,319,008,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,090,000 |
102,775,000 |
103,345,000 |
102,296,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,360,866,196 |
25,878,811,397 |
25,335,448,887 |
25,342,429,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-549,284,945 |
-549,284,945 |
-549,284,945 |
-572,713,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,624,002,761 |
9,966,714,597 |
608,495,012 |
5,838,627,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,624,002,761 |
9,966,714,597 |
608,495,012 |
5,838,627,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,945,580,085 |
1,926,948,721 |
1,947,154,085 |
1,954,105,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
495,000 |
|
|
3,208,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,839,887,703 |
1,821,751,339 |
1,821,614,975 |
1,845,699,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,197,382 |
105,197,382 |
125,539,110 |
105,197,382 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,049,146,225 |
144,066,278,819 |
140,424,245,708 |
137,366,917,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,898,811,009 |
136,293,504,359 |
133,688,197,709 |
130,889,269,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,474,028,840 |
134,872,119,912 |
132,270,210,984 |
129,474,680,623 |
|
- Nguyên giá |
401,209,579,490 |
401,209,579,490 |
401,209,579,490 |
400,701,668,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,735,550,650 |
-266,337,459,578 |
-268,939,368,506 |
-271,226,987,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,424,782,169 |
1,421,384,447 |
1,417,986,725 |
1,414,589,003 |
|
- Nguyên giá |
1,462,276,000 |
1,462,276,000 |
1,462,276,000 |
1,462,276,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,493,831 |
-40,891,553 |
-44,289,275 |
-47,686,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,326,660,577 |
2,043,157,576 |
4,408,305,456 |
4,260,483,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,365,147,880 |
2,217,326,135 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,326,660,577 |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
2,043,157,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,823,674,639 |
5,729,616,884 |
2,327,742,543 |
2,217,164,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,823,674,639 |
5,729,616,884 |
2,327,742,543 |
2,217,164,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
185,774,737,635 |
181,686,457,833 |
190,154,870,732 |
186,631,509,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,441,320,017 |
93,849,489,229 |
92,666,428,701 |
91,977,955,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,441,320,017 |
93,027,057,411 |
91,905,360,520 |
78,739,319,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,583,024,350 |
12,967,224,350 |
13,091,124,445 |
165,069,805 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,266,000,000 |
20,284,500,000 |
20,206,000,000 |
20,206,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,992,724,251 |
2,025,684,706 |
1,634,681 |
1,533,679,387 |
|
4. Phải trả người lao động |
678,032,508 |
727,967,008 |
728,917,735 |
719,685,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,047,651,136 |
8,867,743,019 |
11,049,461,552 |
12,728,790,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
660,363,637 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,697,883,435 |
6,778,297,628 |
5,324,261,407 |
5,810,584,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,515,640,700 |
41,375,640,700 |
41,503,960,700 |
37,575,510,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
822,431,818 |
761,068,181 |
13,238,636,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
12,500,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
822,431,818 |
761,068,181 |
738,636,362 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,333,417,618 |
87,836,968,604 |
97,488,442,031 |
94,653,553,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,803,177,743 |
87,306,728,729 |
96,958,202,156 |
94,123,313,798 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
146,763,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,959,822,257 |
-59,456,271,271 |
-49,804,797,844 |
-52,639,686,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,357,799,156 |
-9,326,906,537 |
324,566,890 |
-2,942,874,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,602,023,101 |
-50,129,364,734 |
-50,129,364,734 |
-49,696,811,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
530,239,875 |
530,239,875 |
530,239,875 |
530,239,875 |
|
1. Nguồn kinh phí |
530,239,875 |
530,239,875 |
530,239,875 |
530,239,875 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
185,774,737,635 |
181,686,457,833 |
190,154,870,732 |
186,631,509,666 |
|