MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,725,591,410 37,620,179,014 49,730,625,024 49,264,591,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 244,337,313 186,346,744 504,533,285 280,838,654
1. Tiền 244,337,313 186,346,744 504,533,285 280,838,654
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,911,671,251 25,540,168,952 46,670,442,642 41,191,019,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,867,500 21,780,933,700 16,319,008,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,090,000 102,775,000 103,345,000 102,296,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,360,866,196 25,878,811,397 25,335,448,887 25,342,429,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -549,284,945 -549,284,945 -549,284,945 -572,713,667
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,624,002,761 9,966,714,597 608,495,012 5,838,627,841
1. Hàng tồn kho 11,624,002,761 9,966,714,597 608,495,012 5,838,627,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,945,580,085 1,926,948,721 1,947,154,085 1,954,105,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 495,000 3,208,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,839,887,703 1,821,751,339 1,821,614,975 1,845,699,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 105,197,382 105,197,382 125,539,110 105,197,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,049,146,225 144,066,278,819 140,424,245,708 137,366,917,730
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,898,811,009 136,293,504,359 133,688,197,709 130,889,269,626
1. Tài sản cố định hữu hình 137,474,028,840 134,872,119,912 132,270,210,984 129,474,680,623
- Nguyên giá 401,209,579,490 401,209,579,490 401,209,579,490 400,701,668,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,735,550,650 -266,337,459,578 -268,939,368,506 -271,226,987,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,424,782,169 1,421,384,447 1,417,986,725 1,414,589,003
- Nguyên giá 1,462,276,000 1,462,276,000 1,462,276,000 1,462,276,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,493,831 -40,891,553 -44,289,275 -47,686,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,326,660,577 2,043,157,576 4,408,305,456 4,260,483,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,365,147,880 2,217,326,135
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,326,660,577 2,043,157,576 2,043,157,576 2,043,157,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,823,674,639 5,729,616,884 2,327,742,543 2,217,164,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,823,674,639 5,729,616,884 2,327,742,543 2,217,164,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,774,737,635 181,686,457,833 190,154,870,732 186,631,509,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,441,320,017 93,849,489,229 92,666,428,701 91,977,955,993
I. Nợ ngắn hạn 92,441,320,017 93,027,057,411 91,905,360,520 78,739,319,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,583,024,350 12,967,224,350 13,091,124,445 165,069,805
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,266,000,000 20,284,500,000 20,206,000,000 20,206,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,992,724,251 2,025,684,706 1,634,681 1,533,679,387
4. Phải trả người lao động 678,032,508 727,967,008 728,917,735 719,685,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,047,651,136 8,867,743,019 11,049,461,552 12,728,790,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 660,363,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,697,883,435 6,778,297,628 5,324,261,407 5,810,584,418
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,515,640,700 41,375,640,700 41,503,960,700 37,575,510,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 822,431,818 761,068,181 13,238,636,362
1. Phải trả người bán dài hạn 12,500,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 822,431,818 761,068,181 738,636,362
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,333,417,618 87,836,968,604 97,488,442,031 94,653,553,673
I. Vốn chủ sở hữu 92,803,177,743 87,306,728,729 96,958,202,156 94,123,313,798
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,763,000,000 146,763,000,000 146,763,000,000 146,763,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,763,000,000 146,763,000,000 146,763,000,000 146,763,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,959,822,257 -59,456,271,271 -49,804,797,844 -52,639,686,202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,357,799,156 -9,326,906,537 324,566,890 -2,942,874,688
- LNST chưa phân phối kỳ này -52,602,023,101 -50,129,364,734 -50,129,364,734 -49,696,811,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 530,239,875 530,239,875 530,239,875 530,239,875
1. Nguồn kinh phí 530,239,875 530,239,875 530,239,875 530,239,875
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,774,737,635 181,686,457,833 190,154,870,732 186,631,509,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.