TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,142,149,418 |
49,285,608,046 |
44,006,049,872 |
41,344,848,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,122,704,904 |
5,946,496,343 |
7,267,018,234 |
8,920,847,333 |
|
1. Tiền |
1,622,704,904 |
2,446,496,343 |
2,262,734,759 |
4,316,294,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
5,004,283,475 |
4,604,552,956 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,386,780,088 |
21,431,419,727 |
20,913,246,991 |
21,836,831,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,698,948,835 |
21,037,119,869 |
20,329,390,553 |
20,918,171,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,336,338,003 |
13,070,110,003 |
13,093,034,503 |
13,534,270,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
01 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,326,659,308 |
3,362,555,913 |
3,576,524,933 |
3,470,093,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,983,989,379 |
-16,047,189,379 |
-16,094,526,319 |
-16,094,526,319 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,823,321 |
8,823,321 |
8,823,321 |
8,823,321 |
|
IV. Hàng tồn kho |
18,901,573,217 |
13,757,972,955 |
9,672,386,505 |
4,401,171,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,901,573,217 |
16,635,453,294 |
13,459,185,526 |
8,173,346,463 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,877,480,339 |
-3,786,799,021 |
-3,772,175,313 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,731,091,209 |
8,149,719,021 |
6,153,398,142 |
6,185,997,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,666,740 |
107,904,287 |
81,136,188 |
41,842,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,591,687,365 |
5,562,531,165 |
5,511,978,385 |
5,555,785,733 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,904,737,104 |
2,479,283,569 |
560,283,569 |
588,369,569 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,859,984,127 |
86,361,935,526 |
88,396,774,713 |
86,725,437,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,054,026,131 |
48,525,981,114 |
47,996,945,248 |
46,550,895,076 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,635,772,517 |
36,181,395,949 |
35,723,974,385 |
34,349,538,515 |
|
- Nguyên giá |
104,884,981,978 |
104,810,436,523 |
105,597,953,210 |
105,597,953,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,249,209,461 |
-68,629,040,574 |
-69,873,978,825 |
-71,248,414,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,418,253,614 |
12,344,585,165 |
12,272,970,863 |
12,201,356,561 |
|
- Nguyên giá |
14,076,527,005 |
14,076,527,005 |
14,076,527,005 |
14,076,527,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,658,273,391 |
-1,731,941,840 |
-1,803,556,142 |
-1,875,170,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,187,490,674 |
14,393,245,235 |
|
|
|
- Nguyên giá |
18,380,777,630 |
18,380,777,630 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,193,286,956 |
-3,987,532,395 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,672,873,636 |
7,672,873,636 |
7,676,545,636 |
7,673,471,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,672,873,636 |
7,672,873,636 |
7,676,545,636 |
7,673,471,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
993,078,927 |
909,851,414 |
17,863,299,702 |
17,641,086,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
886,075,949 |
802,848,436 |
17,759,485,551 |
17,557,676,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
107,002,978 |
107,002,978 |
103,814,151 |
83,410,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,909,602,913 |
135,647,543,572 |
132,402,824,585 |
128,070,285,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,613,131,107 |
207,501,916,856 |
211,751,543,969 |
210,211,030,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,511,097,114 |
125,947,138,693 |
130,197,158,832 |
129,021,613,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,803,263,590 |
111,859,083,562 |
111,905,290,391 |
111,725,524,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,176,326,419 |
349,583,419 |
3,772,290,419 |
1,817,398,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,938,843 |
3,048,545 |
1,050,144 |
23,137,493 |
|
4. Phải trả người lao động |
261,304,531 |
68,267,187 |
197,329,187 |
177,676,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,001,115,839 |
1,958,016,704 |
3,744,063,368 |
3,152,577,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,372,041,225 |
11,708,032,609 |
10,577,028,656 |
12,125,191,961 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
880,000,000 |
1,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,667 |
106,667 |
106,667 |
106,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,102,033,993 |
81,554,778,163 |
81,554,385,137 |
81,189,416,909 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
81,457,305,993 |
80,910,050,163 |
80,909,657,137 |
80,544,688,909 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-68,703,528,194 |
-71,854,373,284 |
-79,348,719,384 |
-82,140,744,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-68,703,528,194 |
-71,854,373,284 |
-79,348,719,384 |
-82,140,744,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-241,795,864,394 |
-244,946,709,484 |
-252,441,055,584 |
-255,233,080,320 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,686,464,306 |
-5,837,309,396 |
-13,331,655,496 |
-2,573,427,865 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-239,109,400,088 |
-239,109,400,088 |
-239,109,400,088 |
-252,659,652,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,909,602,913 |
135,647,543,572 |
132,402,824,585 |
128,070,285,997 |
|