TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
473,372,627,610 |
473,372,627,610 |
473,372,627,610 |
121,229,594,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,375,253,411 |
2,375,253,411 |
2,375,253,411 |
6,075,290,325 |
|
1. Tiền |
2,375,253,411 |
2,375,253,411 |
2,375,253,411 |
6,075,290,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,808,952,725 |
108,808,952,725 |
108,808,952,725 |
91,514,929,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,581,298,193 |
102,581,298,193 |
102,581,298,193 |
33,741,173,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,534,884,169 |
15,534,884,169 |
15,534,884,169 |
7,593,223,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,519,753,198 |
3,519,753,198 |
3,519,753,198 |
51,550,710,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,826,982,835 |
-12,826,982,835 |
-12,826,982,835 |
-1,370,177,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
266,838,190,295 |
266,838,190,295 |
266,838,190,295 |
10,036,920,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,838,190,295 |
266,838,190,295 |
266,838,190,295 |
10,036,920,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,350,231,179 |
35,350,231,179 |
35,350,231,179 |
13,602,453,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
482,125,152 |
482,125,152 |
482,125,152 |
454,463,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,478,578,931 |
20,478,578,931 |
20,478,578,931 |
8,890,556,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,143,453,165 |
2,143,453,165 |
2,143,453,165 |
2,143,453,165 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,246,073,931 |
12,246,073,931 |
12,246,073,931 |
2,113,980,246 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,540,717,892 |
179,540,717,892 |
179,540,717,892 |
109,574,003,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,353,375,518 |
158,353,375,518 |
158,353,375,518 |
92,667,337,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,358,482,597 |
96,358,482,597 |
96,358,482,597 |
71,224,392,636 |
|
- Nguyên giá |
234,455,724,456 |
234,455,724,456 |
234,455,724,456 |
131,897,779,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,097,241,859 |
-138,097,241,859 |
-138,097,241,859 |
-60,673,386,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,771,087,350 |
16,771,087,350 |
16,771,087,350 |
13,687,667,088 |
|
- Nguyên giá |
17,391,032,005 |
17,391,032,005 |
17,391,032,005 |
14,564,267,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-619,944,655 |
-619,944,655 |
-619,944,655 |
-876,599,917 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,223,805,571 |
45,223,805,571 |
45,223,805,571 |
7,755,277,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,505,776,165 |
16,505,776,165 |
16,505,776,165 |
16,184,419,423 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,760,409,795 |
1,760,409,795 |
1,760,409,795 |
1,395,737,034 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-175,457,630 |
-175,457,630 |
-175,457,630 |
-132,141,611 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,183,653,618 |
3,183,653,618 |
3,183,653,618 |
722,246,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,954,685,427 |
1,954,685,427 |
1,954,685,427 |
568,057,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,228,968,191 |
1,228,968,191 |
1,228,968,191 |
154,188,519 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,913,345,502 |
652,913,345,502 |
652,913,345,502 |
230,803,597,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
645,048,958,419 |
645,048,958,419 |
645,048,958,419 |
262,921,696,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
541,999,919,669 |
541,999,919,669 |
541,999,919,669 |
191,311,594,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,923,315,606 |
173,923,315,606 |
173,923,315,606 |
129,509,414,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,418,919,590 |
1,418,919,590 |
1,418,919,590 |
222,195,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
254,359,274 |
254,359,274 |
254,359,274 |
27,618,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,560,311,786 |
3,560,311,786 |
3,560,311,786 |
515,519,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,351,302,636 |
2,351,302,636 |
2,351,302,636 |
6,538,482,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
106,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,049,038,750 |
103,049,038,750 |
103,049,038,750 |
71,610,101,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,979,302,359 |
32,979,302,359 |
32,979,302,359 |
644,728,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,344,347,221 |
22,344,347,221 |
22,344,347,221 |
19,344,347,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,863,816,817 |
7,863,816,817 |
7,863,816,817 |
-32,118,098,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,863,816,817 |
7,863,816,817 |
7,863,816,817 |
-32,118,098,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-13,270,211 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,728,437,700 |
15,728,437,700 |
15,728,437,700 |
15,728,437,700 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-165,228,519,383 |
-165,228,519,383 |
-165,228,519,383 |
-205,197,164,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,913,345,502 |
652,913,345,502 |
652,913,345,502 |
230,803,597,118 |
|