1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,248,972,376 |
43,202,968,384 |
53,592,540,792 |
47,989,778,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,248,972,376 |
43,202,968,384 |
53,592,540,792 |
47,989,778,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,039,088,527 |
37,720,885,621 |
43,769,131,340 |
39,538,431,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,209,883,849 |
5,482,082,763 |
9,823,409,452 |
8,451,347,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
153,314,681 |
92,717,010 |
1,524,474,780 |
1,383,878,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,104,656,954 |
2,593,428,371 |
3,923,835,531 |
1,591,339,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,830,512,964 |
2,298,667,539 |
2,099,775,919 |
1,428,948,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,621,358,855 |
1,796,752,913 |
1,673,839,550 |
2,573,941,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,767,894,660 |
5,046,854,027 |
5,838,058,052 |
4,983,679,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
869,288,061 |
-3,862,235,538 |
-87,848,901 |
686,265,131 |
|
12. Thu nhập khác |
115,143,927 |
185,704,539 |
287,609,093 |
23,753,748 |
|
13. Chi phí khác |
150,225,302 |
31,488 |
-550,098 |
5,486,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,081,375 |
185,673,051 |
288,159,191 |
18,267,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
834,206,686 |
-3,676,562,487 |
200,310,290 |
704,532,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,094,488,436 |
28,132,036 |
183,467,154 |
362,227,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,040,750 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-260,281,750 |
-3,704,694,523 |
17,883,886 |
342,304,611 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-283,697,775 |
-3,687,887,367 |
14,724,999 |
338,837,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,416,025 |
-16,807,156 |
3,158,887 |
3,466,849 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-07 |
-95 |
00 |
8,771 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|