MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,058,768,323 50,749,412,733 63,960,887,125 266,229,622,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,058,768,323 50,749,412,733 63,960,887,125 266,229,622,509
4. Giá vốn hàng bán 87,414,381,719 46,527,795,138 52,502,115,023 256,018,189,041
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,644,386,604 4,221,617,595 11,458,772,102 10,211,433,468
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,587,054,918 138,180,161 69,831,201,954 258,947,712
7. Chi phí tài chính 2,893,582,178 2,777,912,933 3,971,041,415 2,882,404,792
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,767,201,068 2,324,824,878 3,499,220,702 2,029,357,263
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,306,152,616 1,521,143,998 1,578,463,205 1,470,883,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,840,456,816 5,286,179,181 5,038,456,746 4,470,906,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,191,249,912 -5,225,438,356 70,702,012,690 1,646,186,954
12. Thu nhập khác 72,059,237 477,862,587 186,828,264 13,112,994
13. Chi phí khác 314,350,590 6,019,654 2,081,080,132 70,385,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -242,291,353 471,842,933 -1,894,251,868 -57,272,255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,948,958,559 -4,753,595,423 68,807,760,822 1,588,914,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,194,404,988 420,678,340 245,422,967 556,098,764
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -64,596,935 15,997,250
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,819,150,506 -5,190,271,013 68,562,337,855 1,032,815,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,691,175,198 -5,124,762,926 68,569,672,395 1,031,012,432
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 127,975,308 -65,508,087 -7,334,540 1,803,503
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,131 -133 1,775 27
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.