MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,259,403,354 103,058,768,323 50,749,412,733 63,960,887,125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 105,690,248
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,153,713,106 103,058,768,323 50,749,412,733 63,960,887,125
4. Giá vốn hàng bán 97,154,918,481 87,414,381,719 46,527,795,138 52,502,115,023
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,998,794,625 15,644,386,604 4,221,617,595 11,458,772,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,690,062,896 50,587,054,918 138,180,161 69,831,201,954
7. Chi phí tài chính 4,691,252,364 2,893,582,178 2,777,912,933 3,971,041,415
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,943,233,545 2,767,201,068 2,324,824,878 3,499,220,702
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,136,385,863 5,306,152,616 1,521,143,998 1,578,463,205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,128,101,074 7,840,456,816 5,286,179,181 5,038,456,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,266,881,780 50,191,249,912 -5,225,438,356 70,702,012,690
12. Thu nhập khác 9,858 72,059,237 477,862,587 186,828,264
13. Chi phí khác 873,582,147 314,350,590 6,019,654 2,081,080,132
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -873,572,289 -242,291,353 471,842,933 -1,894,251,868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,140,454,069 49,948,958,559 -4,753,595,423 68,807,760,822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 519,447,338 6,194,404,988 420,678,340 245,422,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -64,596,935 15,997,250
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,659,901,407 43,819,150,506 -5,190,271,013 68,562,337,855
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,348,901,409 43,691,175,198 -5,124,762,926 68,569,672,395
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -310,999,998 127,975,308 -65,508,087 -7,334,540
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -216 1,131 -133 1,775
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.