MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,433,792,799 110,141,336,923 107,259,403,354 103,058,768,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,000,000 9,000,000 105,690,248
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,412,792,799 110,132,336,923 107,153,713,106 103,058,768,323
4. Giá vốn hàng bán 73,714,283,174 99,817,698,457 97,154,918,481 87,414,381,719
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,698,509,625 10,314,638,466 9,998,794,625 15,644,386,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,913,230 5,232,838,837 1,690,062,896 50,587,054,918
7. Chi phí tài chính 3,022,508,025 3,538,088,127 4,691,252,364 2,893,582,178
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,020,679,759 2,923,784,526 4,943,233,545 2,767,201,068
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,007,980,115 6,157,812,462 4,136,385,863 5,306,152,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,623,592,956 6,755,342,556 10,128,101,074 7,840,456,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,122,341,759 -903,765,842 -7,266,881,780 50,191,249,912
12. Thu nhập khác 61,535,587 678,331,052 9,858 72,059,237
13. Chi phí khác 21,906,672 23,526,883 873,582,147 314,350,590
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,628,915 654,804,169 -873,572,289 -242,291,353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,161,970,674 -248,961,673 -8,140,454,069 49,948,958,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 198,169,708 628,654,634 519,447,338 6,194,404,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,759,550 824,052,295 -64,596,935
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 954,041,416 -1,701,668,602 -8,659,901,407 43,819,150,506
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 964,767,523 -1,635,907,542 -8,348,901,409 43,691,175,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,726,107 -65,761,060 -310,999,998 127,975,308
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -42 -216 1,131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.