1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,550,978,238 |
84,433,792,799 |
110,141,336,923 |
107,259,403,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,000,000 |
21,000,000 |
9,000,000 |
105,690,248 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,532,978,238 |
84,412,792,799 |
110,132,336,923 |
107,153,713,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,819,415,583 |
73,714,283,174 |
99,817,698,457 |
97,154,918,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,713,562,655 |
10,698,509,625 |
10,314,638,466 |
9,998,794,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
357,315,706 |
77,913,230 |
5,232,838,837 |
1,690,062,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,519,818,396 |
3,022,508,025 |
3,538,088,127 |
4,691,252,364 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,775,729,371 |
3,020,679,759 |
2,923,784,526 |
4,943,233,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
764,716,287 |
1,007,980,115 |
6,157,812,462 |
4,136,385,863 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,569,965,353 |
5,623,592,956 |
6,755,342,556 |
10,128,101,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,216,378,325 |
1,122,341,759 |
-903,765,842 |
-7,266,881,780 |
|
12. Thu nhập khác |
11,848,666,680 |
61,535,587 |
678,331,052 |
9,858 |
|
13. Chi phí khác |
591,567,676 |
21,906,672 |
23,526,883 |
873,582,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,257,099,004 |
39,628,915 |
654,804,169 |
-873,572,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,473,477,329 |
1,161,970,674 |
-248,961,673 |
-8,140,454,069 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,315,134,211 |
198,169,708 |
628,654,634 |
519,447,338 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-75,602,279 |
9,759,550 |
824,052,295 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,864,213,819 |
954,041,416 |
-1,701,668,602 |
-8,659,901,407 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,789,231,763 |
964,767,523 |
-1,635,907,542 |
-8,348,901,409 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
74,982,056 |
-10,726,107 |
-65,761,060 |
-310,999,998 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
382 |
|
-42 |
-216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|