1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,147,779,025 |
102,550,978,238 |
84,433,792,799 |
110,141,336,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,768,222 |
18,000,000 |
21,000,000 |
9,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,130,010,803 |
102,532,978,238 |
84,412,792,799 |
110,132,336,923 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,998,371,374 |
87,819,415,583 |
73,714,283,174 |
99,817,698,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,131,639,429 |
14,713,562,655 |
10,698,509,625 |
10,314,638,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
236,367,422 |
357,315,706 |
77,913,230 |
5,232,838,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,521,068,189 |
5,519,818,396 |
3,022,508,025 |
3,538,088,127 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,485,654,906 |
2,775,729,371 |
3,020,679,759 |
2,923,784,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,105,516,773 |
764,716,287 |
1,007,980,115 |
6,157,812,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,802,911,016 |
6,569,965,353 |
5,623,592,956 |
6,755,342,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,061,489,127 |
2,216,378,325 |
1,122,341,759 |
-903,765,842 |
|
12. Thu nhập khác |
2,172,425,006 |
11,848,666,680 |
61,535,587 |
678,331,052 |
|
13. Chi phí khác |
38,175,050 |
591,567,676 |
21,906,672 |
23,526,883 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,134,249,956 |
11,257,099,004 |
39,628,915 |
654,804,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,760,829 |
13,473,477,329 |
1,161,970,674 |
-248,961,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,928,885 |
-1,315,134,211 |
198,169,708 |
628,654,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
216,097,939 |
-75,602,279 |
9,759,550 |
824,052,295 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-183,265,995 |
14,864,213,819 |
954,041,416 |
-1,701,668,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-211,599,503 |
14,789,231,763 |
964,767,523 |
-1,635,907,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
28,333,508 |
74,982,056 |
-10,726,107 |
-65,761,060 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-04 |
382 |
|
-42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|