1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,569,797,475 |
1,661,659,768 |
84,455,211,703 |
60,628,368,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,569,797,475 |
1,661,659,768 |
84,455,211,703 |
60,628,368,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
770,944,666 |
740,567,823 |
78,940,506,546 |
51,596,575,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
798,852,809 |
921,091,945 |
5,514,705,157 |
9,031,793,538 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
794,469,437 |
1,220,204,762 |
1,814,996,965 |
2,634,303,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,514,798 |
951,120 |
6,209,176,459 |
2,726,092,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,000,000 |
|
-2,828,717,111 |
-1,232,778,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,413,166 |
62,931,417 |
1,536,278,275 |
1,078,651,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,452,793,901 |
2,630,390,196 |
7,592,358,122 |
6,843,107,518 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-951,399,619 |
-552,976,026 |
-8,008,110,733 |
1,018,245,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,730,000 |
172,126,700 |
10,694,963 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
383,276,099 |
26,581,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,730,000 |
-211,149,399 |
-15,886,883 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-951,399,619 |
-551,246,026 |
-8,219,260,132 |
1,002,358,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
152,181,100 |
901,062,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,883,345 |
63,457,900 |
-15,104,567 |
76,721,822 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-981,282,964 |
-614,703,926 |
-8,356,336,665 |
24,574,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-981,282,964 |
-614,703,926 |
-8,315,338,317 |
74,613,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-40,998,348 |
-50,039,847 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-36 |
-22 |
-278 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-22 |
-278 |
|
|