MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 247,549,460,334 16,131,047,829 295,607,953,772
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 247,549,460,334 16,131,047,829 295,607,953,772
4. Giá vốn hàng bán 191,287,680,795 9,464,223,358 273,735,827,340
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,261,779,539 6,666,824,471 21,872,126,432
6. Doanh thu hoạt động tài chính 423,724,308,103 37,497,405,225 4,209,626,653
7. Chi phí tài chính 5,811,125,907 1,850,767,552 14,210,499,217
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,811,125,907 1,850,767,552 6,940,622,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 783,792,603 666,701,940 5,687,421,477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,454,304,229 20,688,125,546 28,443,552,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 376,327,420,219 19,933,901,814 -22,259,720,493
12. Thu nhập khác 13,549,820,327 326,488,598 827,821,119
13. Chi phí khác 63,498,302,511 420,111,004 450,980,101
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,948,482,184 -93,622,406 376,841,018
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 326,536,927,522 20,019,537,750 -21,882,879,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 84,110,841,041 3,783,968,529 1,723,161,033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,617,996 265,438,365 233,780,233
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 242,403,468,485 15,970,130,856 -23,839,820,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 242,685,643,595 15,970,130,856 -23,697,148,574
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -142,672,167
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,068 578 -773
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.