1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,549,460,334 |
16,131,047,829 |
|
295,607,953,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,549,460,334 |
16,131,047,829 |
|
295,607,953,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,287,680,795 |
9,464,223,358 |
|
273,735,827,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,261,779,539 |
6,666,824,471 |
|
21,872,126,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
423,724,308,103 |
37,497,405,225 |
|
4,209,626,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,811,125,907 |
1,850,767,552 |
|
14,210,499,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,811,125,907 |
1,850,767,552 |
|
6,940,622,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
783,792,603 |
666,701,940 |
|
5,687,421,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,454,304,229 |
20,688,125,546 |
|
28,443,552,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
376,327,420,219 |
19,933,901,814 |
|
-22,259,720,493 |
|
12. Thu nhập khác |
13,549,820,327 |
326,488,598 |
|
827,821,119 |
|
13. Chi phí khác |
63,498,302,511 |
420,111,004 |
|
450,980,101 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,948,482,184 |
-93,622,406 |
|
376,841,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
326,536,927,522 |
20,019,537,750 |
|
-21,882,879,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,110,841,041 |
3,783,968,529 |
|
1,723,161,033 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,617,996 |
265,438,365 |
|
233,780,233 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
242,403,468,485 |
15,970,130,856 |
|
-23,839,820,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
242,685,643,595 |
15,970,130,856 |
|
-23,697,148,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-142,672,167 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11,068 |
578 |
|
-773 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|