MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,382,975,879 400,624,997,370 429,376,580,581 529,605,047,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,918,520,657 7,884,030,096 18,641,625,034 14,320,598,162
1. Tiền 11,918,520,657 7,884,030,096 18,641,625,034 14,320,598,162
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320,062,604,212 349,278,545,171 383,153,291,429 480,976,938,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,669,614,321 237,858,967,470 235,950,832,735 343,213,230,606
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,567,945,378 1,341,093,378 7,394,292,378 7,089,301,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,589,394,513 59,842,834,323 110,059,089,356 81,500,036,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,764,350,000 -9,764,350,000 -30,250,923,040 -30,825,629,871
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,449,764,559 16,826,387,691 21,674,172,205 18,504,999,366
1. Hàng tồn kho 19,449,764,559 16,826,387,691 21,674,172,205 18,504,999,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,952,086,451 26,636,034,412 5,907,491,913 15,802,511,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 373,181,224 297,380,887 116,225,171 128,072,410
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,057,623,113 23,882,244,398 3,632,573,257 8,570,196,629
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,521,282,114 2,456,409,127 2,158,693,485 7,104,242,416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 608,149,050,085 604,491,739,164 599,165,803,514 361,491,558,465
I. Các khoản phải thu dài hạn 476,130,808 28,000,000 28,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 23,000,000 23,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 456,130,808 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 376,768,353,499 370,900,969,199 365,974,962,208 138,894,329,713
1. Tài sản cố định hữu hình 271,331,254,925 320,396,807,693 315,753,161,310 132,373,845,673
- Nguyên giá 438,450,810,941 515,176,980,763 515,684,770,763 261,845,802,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,119,556,016 -194,780,173,070 -199,931,609,453 -129,471,956,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính 54,650,576,459
- Nguyên giá 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,269,142,883
3. Tài sản cố định vô hình 50,786,522,115 50,504,161,506 50,221,800,898 6,520,484,040
- Nguyên giá 55,630,687,215 55,630,687,215 55,630,687,215 8,616,787,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,844,165,100 -5,126,525,709 -5,408,886,317 -2,096,303,395
III. Bất động sản đầu tư 2,859,050,286 2,807,995,818 2,756,941,350 2,705,886,882
- Nguyên giá 15,627,123,457 15,627,123,457 15,627,123,457 15,627,123,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,768,073,171 -12,819,127,639 -12,870,182,107 -12,921,236,575
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212,653,505,399 216,113,065,315 216,478,419,254 219,460,066,699
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 212,653,505,399 216,113,065,315 213,594,567,125 216,172,578,206
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,883,852,129 3,287,488,493
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,392,010,093 14,641,708,832 13,927,480,702 426,275,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,974,745,869 1,645,011,188 1,343,225,012 398,585,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,648,800 27,689,550 27,689,550 27,689,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,390,615,424 12,969,008,094 12,556,566,140
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 986,532,025,964 1,005,116,736,534 1,028,542,384,095 891,096,606,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 381,008,493,332 399,665,941,066 443,235,857,056 281,154,797,133
I. Nợ ngắn hạn 366,075,475,979 378,679,159,426 422,249,075,416 278,873,660,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,905,687,363 24,237,794,900 24,756,043,581 27,424,756,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,490,857,138 82,399,305,478 125,389,232,472 20,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,400,949,159 1,959,626,718 1,310,998,679 1,212,568,731
4. Phải trả người lao động 1,430,991,013 2,103,871,499 1,389,772,411 1,738,899,968
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,121,114,265 2,371,676,893 1,331,196,751 1,294,814,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,500,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,012,761,537 99,250,499,460 102,058,105,088 99,280,526,907
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,788,823,504 91,476,487,850 91,262,682,805 71,557,440,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,700,001,008 68,873,752,643 68,873,752,643 71,039,502,930
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,224,290,992 6,006,143,985 5,826,790,985 5,305,150,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,933,017,353 20,986,781,640 20,986,781,640 2,281,137,070
1. Phải trả người bán dài hạn 582,330,852 6,002,189,569 6,002,189,569
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,513,987,500 2,142,689,320 2,142,689,320 2,142,689,320
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,703,455,001 12,703,455,001 12,703,455,001
12. Dự phòng phải trả dài hạn 133,244,000 138,447,750 138,447,750 138,447,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 605,523,532,632 605,450,795,468 585,306,527,039 609,941,808,954
I. Vốn chủ sở hữu 605,523,532,632 605,450,795,468 585,306,527,039 609,941,808,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 202,560,090,477 202,560,090,477 202,560,090,477 202,560,090,477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -90,621,050 -90,621,050 -90,621,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,340,141,224 15,354,866,223 -4,792,869,055 20,850,053,531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,487,595,725 -5,472,870,726 338,837,762 25,981,760,348
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,827,736,949 20,827,736,949 -5,131,706,817 -5,131,706,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,323,420,931 1,326,579,818 1,330,046,667 322,405,996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 986,532,025,964 1,005,116,736,534 1,028,542,384,095 891,096,606,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.