TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
378,382,975,879 |
400,624,997,370 |
429,376,580,581 |
529,605,047,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,918,520,657 |
7,884,030,096 |
18,641,625,034 |
14,320,598,162 |
|
1. Tiền |
11,918,520,657 |
7,884,030,096 |
18,641,625,034 |
14,320,598,162 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,062,604,212 |
349,278,545,171 |
383,153,291,429 |
480,976,938,639 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,669,614,321 |
237,858,967,470 |
235,950,832,735 |
343,213,230,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,567,945,378 |
1,341,093,378 |
7,394,292,378 |
7,089,301,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,589,394,513 |
59,842,834,323 |
110,059,089,356 |
81,500,036,029 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,764,350,000 |
-9,764,350,000 |
-30,250,923,040 |
-30,825,629,871 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,449,764,559 |
16,826,387,691 |
21,674,172,205 |
18,504,999,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,449,764,559 |
16,826,387,691 |
21,674,172,205 |
18,504,999,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,952,086,451 |
26,636,034,412 |
5,907,491,913 |
15,802,511,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
373,181,224 |
297,380,887 |
116,225,171 |
128,072,410 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,057,623,113 |
23,882,244,398 |
3,632,573,257 |
8,570,196,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,521,282,114 |
2,456,409,127 |
2,158,693,485 |
7,104,242,416 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
608,149,050,085 |
604,491,739,164 |
599,165,803,514 |
361,491,558,465 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
476,130,808 |
28,000,000 |
28,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
456,130,808 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
376,768,353,499 |
370,900,969,199 |
365,974,962,208 |
138,894,329,713 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
271,331,254,925 |
320,396,807,693 |
315,753,161,310 |
132,373,845,673 |
|
- Nguyên giá |
438,450,810,941 |
515,176,980,763 |
515,684,770,763 |
261,845,802,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,119,556,016 |
-194,780,173,070 |
-199,931,609,453 |
-129,471,956,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
54,650,576,459 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,269,142,883 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,786,522,115 |
50,504,161,506 |
50,221,800,898 |
6,520,484,040 |
|
- Nguyên giá |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
8,616,787,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,844,165,100 |
-5,126,525,709 |
-5,408,886,317 |
-2,096,303,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,859,050,286 |
2,807,995,818 |
2,756,941,350 |
2,705,886,882 |
|
- Nguyên giá |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,768,073,171 |
-12,819,127,639 |
-12,870,182,107 |
-12,921,236,575 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,653,505,399 |
216,113,065,315 |
216,478,419,254 |
219,460,066,699 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
212,653,505,399 |
216,113,065,315 |
213,594,567,125 |
216,172,578,206 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,883,852,129 |
3,287,488,493 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,392,010,093 |
14,641,708,832 |
13,927,480,702 |
426,275,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,974,745,869 |
1,645,011,188 |
1,343,225,012 |
398,585,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,648,800 |
27,689,550 |
27,689,550 |
27,689,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,390,615,424 |
12,969,008,094 |
12,556,566,140 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
986,532,025,964 |
1,005,116,736,534 |
1,028,542,384,095 |
891,096,606,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
381,008,493,332 |
399,665,941,066 |
443,235,857,056 |
281,154,797,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
366,075,475,979 |
378,679,159,426 |
422,249,075,416 |
278,873,660,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,905,687,363 |
24,237,794,900 |
24,756,043,581 |
27,424,756,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,490,857,138 |
82,399,305,478 |
125,389,232,472 |
20,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,400,949,159 |
1,959,626,718 |
1,310,998,679 |
1,212,568,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,430,991,013 |
2,103,871,499 |
1,389,772,411 |
1,738,899,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,121,114,265 |
2,371,676,893 |
1,331,196,751 |
1,294,814,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50,500,001 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,012,761,537 |
99,250,499,460 |
102,058,105,088 |
99,280,526,907 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,788,823,504 |
91,476,487,850 |
91,262,682,805 |
71,557,440,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,700,001,008 |
68,873,752,643 |
68,873,752,643 |
71,039,502,930 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,224,290,992 |
6,006,143,985 |
5,826,790,985 |
5,305,150,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,933,017,353 |
20,986,781,640 |
20,986,781,640 |
2,281,137,070 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
582,330,852 |
6,002,189,569 |
6,002,189,569 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,513,987,500 |
2,142,689,320 |
2,142,689,320 |
2,142,689,320 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
133,244,000 |
138,447,750 |
138,447,750 |
138,447,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
605,523,532,632 |
605,450,795,468 |
585,306,527,039 |
609,941,808,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
605,523,532,632 |
605,450,795,468 |
585,306,527,039 |
609,941,808,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-90,621,050 |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,340,141,224 |
15,354,866,223 |
-4,792,869,055 |
20,850,053,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,487,595,725 |
-5,472,870,726 |
338,837,762 |
25,981,760,348 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,827,736,949 |
20,827,736,949 |
-5,131,706,817 |
-5,131,706,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,323,420,931 |
1,326,579,818 |
1,330,046,667 |
322,405,996 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
986,532,025,964 |
1,005,116,736,534 |
1,028,542,384,095 |
891,096,606,087 |
|