MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,422,218,227 329,281,997,941 380,375,326,229 570,758,520,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,224,997,054 7,013,106,632 7,884,030,096 46,704,236,570
1. Tiền 28,224,997,054 5,513,106,632 7,884,030,096 46,704,236,570
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,959,585,492 275,522,207,262 349,278,545,171 517,994,671,356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,968,899,651 244,541,890,797 237,858,967,470 257,827,547,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,516,848,180 1,514,326,858 1,341,093,378 37,950,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 140,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,716,289,711 38,706,339,607 80,329,407,363 133,033,073,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,242,452,050 -9,240,350,000 -30,250,923,040 -12,903,900,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,001,548,009 17,933,750,605 16,826,387,691
1. Hàng tồn kho 20,001,548,009 17,933,750,605 16,826,387,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,236,087,672 28,812,933,442 6,386,363,271 6,059,612,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 540,099,519 106,645,580 297,380,887 7,409,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,478,872,896 24,864,967,392 3,632,573,257 3,595,794,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,217,115,257 3,841,320,470 2,456,409,127 2,456,409,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 821,954,002,046 622,565,420,468 604,491,739,165 233,954,057,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 518,599,061 476,130,808 28,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 23,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 498,599,061 456,130,808 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 418,128,165,631 393,302,721,148 370,900,969,199 46,365,005
1. Tài sản cố định hữu hình 301,810,967,592 283,205,709,829 320,396,807,693 46,365,005
- Nguyên giá 438,706,196,180 437,240,446,179 515,176,980,763 1,734,688,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,895,228,588 -154,034,736,350 -194,780,173,070 -1,688,323,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63,547,181,939 58,463,407,379
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,372,537,403 -18,456,311,963
3. Tài sản cố định vô hình 52,770,016,100 51,633,603,940 50,504,161,506
- Nguyên giá 55,630,687,215 55,630,687,215 55,630,687,215 278,572,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,860,671,115 -3,997,083,275 -5,126,525,709 -278,572,525
III. Bất động sản đầu tư 3,216,431,562 3,012,213,690 2,807,995,818 2,603,777,946
- Nguyên giá 26,001,367,597 26,001,367,597 15,627,123,457 15,627,123,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,784,936,035 -22,989,153,907 -12,819,127,639 -13,023,345,511
IV. Tài sản dở dang dài hạn 379,964,381,118 208,577,477,266 216,113,065,315 231,257,916,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 379,964,381,118 208,577,477,266 213,309,213,187 215,792,569,817
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,803,852,128 15,465,346,223
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,126,424,674 17,196,877,556 14,641,708,833 40,998,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,422,848,098 2,524,830,917 1,645,011,188 13,308,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,567,850 25,774,600 27,689,550 27,689,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,661,008,726 14,646,272,039 12,969,008,095
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944,376,220,273 951,847,418,409 984,867,065,394 804,712,577,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 389,075,844,176 340,839,618,889 399,902,842,965 162,160,606,300
I. Nợ ngắn hạn 361,508,018,474 327,553,923,700 378,916,061,325 160,658,218,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,266,201,602 38,292,637,269 24,237,794,900 4,791,404,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,784,435,138 2,087,819,653 82,399,305,478
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,192,362,753 2,624,369,355 2,196,528,617 4,263,291,424
4. Phải trả người lao động 794,873,928 1,889,770,413 2,103,871,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,395,801,586 2,439,882,268 2,371,676,893 532,803,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 596,000,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,580,519,138 101,251,697,327 98,654,499,459 74,788,265,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,470,469,489 107,409,284,439 91,476,487,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,931,383,515 64,564,583,651 68,873,752,643 71,039,502,930
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,091,971,325 6,993,879,325 6,006,143,985 5,242,950,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,567,825,702 13,285,695,189 20,986,781,640 1,502,388,170
1. Phải trả người bán dài hạn 1,413,330,360 6,002,189,569
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 878,290,146 453,367,188 2,142,689,320 1,363,940,420
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,359,910,945
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,703,455,001 12,703,455,001 12,703,455,001
12. Dự phòng phải trả dài hạn 212,839,250 128,873,000 138,447,750 138,447,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 555,300,376,097 611,007,799,520 584,964,222,429 642,551,971,271
I. Vốn chủ sở hữu 555,300,376,097 611,007,799,520 584,964,222,429 642,551,971,271
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 202,560,090,477 202,560,090,477 202,560,090,477 251,697,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -90,621,050 -90,621,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -44,961,187,744 20,827,736,949 -5,131,706,817 4,645,142,321
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -35,323,648,634 65,788,924,693 -25,959,443,766 9,776,849,138
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,637,539,110 -44,961,187,744 20,827,736,949 -5,131,706,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,401,593,364 1,320,092,094 1,326,579,819
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944,376,220,273 951,847,418,409 984,867,065,394 804,712,577,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.