TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,422,218,227 |
329,281,997,941 |
380,375,326,229 |
570,758,520,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,224,997,054 |
7,013,106,632 |
7,884,030,096 |
46,704,236,570 |
|
1. Tiền |
28,224,997,054 |
5,513,106,632 |
7,884,030,096 |
46,704,236,570 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,959,585,492 |
275,522,207,262 |
349,278,545,171 |
517,994,671,356 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,968,899,651 |
244,541,890,797 |
237,858,967,470 |
257,827,547,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,516,848,180 |
1,514,326,858 |
1,341,093,378 |
37,950,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,716,289,711 |
38,706,339,607 |
80,329,407,363 |
133,033,073,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,242,452,050 |
-9,240,350,000 |
-30,250,923,040 |
-12,903,900,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,001,548,009 |
17,933,750,605 |
16,826,387,691 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
20,001,548,009 |
17,933,750,605 |
16,826,387,691 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,236,087,672 |
28,812,933,442 |
6,386,363,271 |
6,059,612,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
540,099,519 |
106,645,580 |
297,380,887 |
7,409,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,478,872,896 |
24,864,967,392 |
3,632,573,257 |
3,595,794,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,217,115,257 |
3,841,320,470 |
2,456,409,127 |
2,456,409,127 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
821,954,002,046 |
622,565,420,468 |
604,491,739,165 |
233,954,057,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
518,599,061 |
476,130,808 |
28,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
20,000,000 |
23,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
498,599,061 |
456,130,808 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
418,128,165,631 |
393,302,721,148 |
370,900,969,199 |
46,365,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
301,810,967,592 |
283,205,709,829 |
320,396,807,693 |
46,365,005 |
|
- Nguyên giá |
438,706,196,180 |
437,240,446,179 |
515,176,980,763 |
1,734,688,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,895,228,588 |
-154,034,736,350 |
-194,780,173,070 |
-1,688,323,219 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
63,547,181,939 |
58,463,407,379 |
|
|
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,372,537,403 |
-18,456,311,963 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,770,016,100 |
51,633,603,940 |
50,504,161,506 |
|
|
- Nguyên giá |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
278,572,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,860,671,115 |
-3,997,083,275 |
-5,126,525,709 |
-278,572,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,216,431,562 |
3,012,213,690 |
2,807,995,818 |
2,603,777,946 |
|
- Nguyên giá |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
15,627,123,457 |
15,627,123,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,784,936,035 |
-22,989,153,907 |
-12,819,127,639 |
-13,023,345,511 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
379,964,381,118 |
208,577,477,266 |
216,113,065,315 |
231,257,916,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
379,964,381,118 |
208,577,477,266 |
213,309,213,187 |
215,792,569,817 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,803,852,128 |
15,465,346,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,126,424,674 |
17,196,877,556 |
14,641,708,833 |
40,998,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,422,848,098 |
2,524,830,917 |
1,645,011,188 |
13,308,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,567,850 |
25,774,600 |
27,689,550 |
27,689,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,661,008,726 |
14,646,272,039 |
12,969,008,095 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
944,376,220,273 |
951,847,418,409 |
984,867,065,394 |
804,712,577,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
389,075,844,176 |
340,839,618,889 |
399,902,842,965 |
162,160,606,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
361,508,018,474 |
327,553,923,700 |
378,916,061,325 |
160,658,218,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,266,201,602 |
38,292,637,269 |
24,237,794,900 |
4,791,404,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,784,435,138 |
2,087,819,653 |
82,399,305,478 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,192,362,753 |
2,624,369,355 |
2,196,528,617 |
4,263,291,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
794,873,928 |
1,889,770,413 |
2,103,871,499 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,395,801,586 |
2,439,882,268 |
2,371,676,893 |
532,803,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
596,000,001 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,580,519,138 |
101,251,697,327 |
98,654,499,459 |
74,788,265,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,470,469,489 |
107,409,284,439 |
91,476,487,850 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
59,931,383,515 |
64,564,583,651 |
68,873,752,643 |
71,039,502,930 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,091,971,325 |
6,993,879,325 |
6,006,143,985 |
5,242,950,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,567,825,702 |
13,285,695,189 |
20,986,781,640 |
1,502,388,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,413,330,360 |
|
6,002,189,569 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
878,290,146 |
453,367,188 |
2,142,689,320 |
1,363,940,420 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,359,910,945 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
212,839,250 |
128,873,000 |
138,447,750 |
138,447,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
555,300,376,097 |
611,007,799,520 |
584,964,222,429 |
642,551,971,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
555,300,376,097 |
611,007,799,520 |
584,964,222,429 |
642,551,971,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
251,697,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-90,621,050 |
-90,621,050 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-44,961,187,744 |
20,827,736,949 |
-5,131,706,817 |
4,645,142,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-35,323,648,634 |
65,788,924,693 |
-25,959,443,766 |
9,776,849,138 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,637,539,110 |
-44,961,187,744 |
20,827,736,949 |
-5,131,706,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,401,593,364 |
1,320,092,094 |
1,326,579,819 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
944,376,220,273 |
951,847,418,409 |
984,867,065,394 |
804,712,577,571 |
|