MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 318,388,063,159 328,600,441,110 329,061,115,897 325,944,741,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,078,937,576 7,013,106,632 10,349,213,970 10,402,858,469
1. Tiền 5,578,937,576 5,513,106,632 8,849,213,970 7,902,858,469
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265,029,907,276 274,892,207,262 268,851,942,342 266,693,618,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240,175,050,927 243,911,890,797 241,432,692,278 235,801,415,603
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,951,660,159 1,514,326,858 1,578,245,823 2,077,725,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,392,684,078 38,706,339,607 35,081,354,241 38,578,827,799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,489,487,888 -9,240,350,000 -9,240,350,000 -9,764,350,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,423,390,489 17,933,750,605 21,556,853,831 21,906,058,539
1. Hàng tồn kho 15,423,390,489 17,933,750,605 21,556,853,831 21,906,058,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,855,827,818 28,761,376,611 28,303,105,754 26,942,205,643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 198,216,692 106,645,580 180,961,227 98,442,527
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,160,339,005 24,864,967,392 24,478,241,941 24,294,348,966
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,497,272,121 3,789,763,639 3,643,902,586 2,549,414,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 627,586,644,931 622,565,420,466 615,731,196,090 612,357,342,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 476,349,061 476,130,808 476,130,808 476,130,808
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 456,349,061 456,130,808 456,130,808 456,130,808
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 399,183,889,019 393,302,721,148 387,310,832,009 381,347,325,386
1. Tài sản cố định hữu hình 287,533,133,379 283,205,709,829 278,767,124,938 274,356,922,564
- Nguyên giá 437,120,446,179 437,240,446,179 437,240,446,179 437,240,446,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,587,312,800 -154,034,736,350 -158,473,321,241 -162,883,523,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,734,351,019 58,463,407,379 57,192,463,739 55,921,520,099
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,185,368,323 -18,456,311,963 -19,727,255,603 -20,998,199,243
3. Tài sản cố định vô hình 51,916,404,621 51,633,603,940 51,351,243,332 51,068,882,723
- Nguyên giá 55,630,687,215 55,630,687,215 55,630,687,215 55,630,687,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,714,282,594 -3,997,083,275 -4,279,443,883 -4,561,804,492
III. Bất động sản đầu tư 3,063,268,158 3,012,213,690 2,961,159,222 2,910,104,754
- Nguyên giá 26,001,367,597 26,001,367,597 26,001,367,597 26,001,367,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,938,099,439 -22,989,153,907 -23,040,208,375 -23,091,262,843
IV. Tài sản dở dang dài hạn 206,996,771,272 208,577,477,266 208,687,236,357 212,142,353,050
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 206,996,771,272 208,577,477,266 208,687,236,357 212,142,353,050
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,866,367,421 17,196,877,554 16,295,837,694 15,481,428,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,771,917,454 2,524,830,917 2,039,941,498 1,642,556,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,570,600 25,774,600 26,648,800 26,648,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,067,879,367 14,646,272,037 14,229,247,396 13,812,222,754
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 945,974,708,090 951,165,861,576 944,792,311,987 938,302,083,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 336,318,240,331 339,979,449,289 335,303,803,082 329,073,856,557
I. Nợ ngắn hạn 316,475,737,983 326,693,754,100 322,013,736,893 315,783,383,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,868,575,740 38,292,637,269 37,110,748,439 33,187,364,629
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,329,468,544 2,087,819,653 855,895,417 1,292,912,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,334,459,208 2,624,369,355 2,116,849,667 1,528,539,850
4. Phải trả người lao động 1,754,809,234 1,889,770,413 1,272,544,891 1,541,171,809
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,307,644,864 2,439,882,268 1,077,779,906 1,937,501,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,697,259,304 100,391,527,727 104,596,809,322 99,679,495,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,684,998,348 107,409,284,439 103,575,646,275 103,232,916,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,300,603,416 64,564,583,651 64,564,583,651 66,700,001,008
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,197,919,325 6,993,879,325 6,842,879,325 6,683,479,325
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,842,502,348 13,285,695,189 13,290,066,189 13,290,473,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 826,238,864 453,367,188 453,367,188 453,774,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,179,955,483
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,703,455,001 12,703,455,001 12,703,455,001 12,703,455,001
12. Dự phòng phải trả dài hạn 132,853,000 128,873,000 133,244,000 133,244,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 609,656,467,759 611,186,412,287 609,488,508,905 609,228,227,155
I. Vốn chủ sở hữu 609,656,467,759 611,186,412,287 609,488,508,905 609,228,227,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 202,560,090,476 202,560,090,477 202,560,090,477 202,560,090,477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,514,734,157 21,004,048,023 19,311,726,366 19,028,028,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,475,921,901 65,965,235,767 -1,516,010,583 -1,799,708,358
- LNST chưa phân phối kỳ này -44,961,187,744 -44,961,187,744 20,827,736,949 20,827,736,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,281,763,126 1,322,393,787 1,316,812,062 1,340,228,087
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 945,974,708,090 951,165,861,576 944,792,311,987 938,302,083,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.