TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,501,904,932 |
193,433,580,910 |
99,409,034,574 |
315,050,862,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,678,419,154 |
30,224,997,054 |
9,561,427,006 |
12,182,375,820 |
|
1. Tiền |
8,678,419,154 |
28,224,997,054 |
7,061,427,006 |
9,182,375,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,501,660,465 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,660,465 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,331,528,771 |
136,336,208,658 |
62,878,512,690 |
275,865,753,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,091,706,373 |
33,968,899,651 |
32,103,099,126 |
241,772,952,426 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,755,712,102 |
5,519,588,760 |
5,794,525,385 |
2,053,008,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,603,505,075 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,896,927,443 |
95,642,536,487 |
36,223,340,229 |
41,529,280,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,016,322,222 |
-10,492,452,050 |
-11,242,452,050 |
-9,489,487,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
11,697,635,810 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,030,035,011 |
20,606,357,904 |
15,796,774,059 |
16,201,856,694 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,030,035,011 |
20,606,357,904 |
15,796,774,059 |
16,201,856,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,960,261,531 |
6,266,017,294 |
11,172,320,819 |
10,800,876,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,953,180,914 |
570,029,141 |
259,393,523 |
81,857,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,789,965,360 |
4,478,872,896 |
4,614,133,444 |
4,665,648,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,217,115,257 |
1,217,115,257 |
6,298,793,852 |
6,053,370,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
827,446,824,548 |
794,796,451,982 |
821,349,627,607 |
629,100,165,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,202,284,425 |
518,599,061 |
513,599,061 |
476,349,061 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,182,284,425 |
498,599,061 |
493,599,061 |
456,349,061 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
424,298,507,082 |
418,452,809,481 |
412,004,520,005 |
405,190,280,477 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
352,157,868,803 |
347,804,755,897 |
297,243,670,989 |
291,985,780,501 |
|
- Nguyên giá |
487,573,740,675 |
484,609,959,872 |
438,401,064,360 |
437,255,446,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,415,871,872 |
-136,805,203,975 |
-141,157,393,371 |
-145,269,665,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,818,125,579 |
63,547,181,939 |
62,276,238,299 |
61,005,294,659 |
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,101,593,763 |
-13,372,537,403 |
-14,643,481,043 |
-15,914,424,683 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,322,512,700 |
7,100,871,645 |
52,484,610,717 |
52,199,205,317 |
|
- Nguyên giá |
10,252,546,523 |
9,726,923,523 |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,930,033,823 |
-2,626,051,878 |
-3,146,076,498 |
-3,431,481,898 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,026,294,310 |
3,216,431,562 |
3,165,377,094 |
3,114,322,626 |
|
- Nguyên giá |
44,760,175,877 |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,733,881,567 |
-22,784,936,035 |
-22,835,990,503 |
-22,887,044,971 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
371,054,532,923 |
352,512,116,826 |
386,413,904,579 |
202,527,253,876 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
371,054,532,923 |
352,512,116,826 |
386,413,904,579 |
202,527,253,876 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,865,205,808 |
20,096,495,052 |
19,252,226,868 |
17,791,959,580 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,379,350,384 |
2,392,918,476 |
2,025,020,047 |
2,275,902,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
126,993,180 |
42,567,850 |
26,570,600 |
26,570,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,358,862,244 |
17,661,008,726 |
17,200,636,221 |
15,489,486,698 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
981,948,729,480 |
988,230,032,892 |
920,758,662,181 |
944,151,027,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
408,583,813,277 |
375,343,802,597 |
370,645,122,366 |
335,523,941,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
344,708,696,392 |
337,775,976,895 |
343,157,282,914 |
315,646,334,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,920,518,741 |
67,873,914,422 |
50,421,138,772 |
41,077,451,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,796,316,028 |
784,435,138 |
21,431,452,750 |
2,344,384,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,024,421,673 |
6,996,938,780 |
1,875,681,995 |
2,175,852,368 |
|
4. Phải trả người lao động |
444,067,599 |
794,873,928 |
456,365,601 |
1,801,582,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,925,642,394 |
2,395,801,586 |
542,019,667 |
1,711,642,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,168,116,931 |
82,436,188,712 |
84,703,675,203 |
94,142,258,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,396,493,789 |
108,470,469,489 |
115,822,066,086 |
102,710,051,083 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
57,812,647,912 |
59,931,383,515 |
59,931,383,515 |
62,300,603,416 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,220,471,325 |
8,091,971,325 |
7,973,499,325 |
7,382,508,325 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,875,116,885 |
37,567,825,702 |
27,487,839,452 |
19,877,606,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
27,275,067,026 |
1,413,330,360 |
1,413,330,360 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,558,055,590 |
878,290,146 |
878,290,146 |
861,343,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,719,821,869 |
22,359,910,945 |
12,359,910,945 |
6,179,955,483 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
322,172,400 |
212,839,250 |
132,853,000 |
132,853,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
573,364,916,203 |
612,886,230,295 |
550,113,539,815 |
608,627,086,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
573,364,916,203 |
612,886,230,295 |
550,113,539,815 |
608,627,086,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
179,066,164,990 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,647,008,691 |
12,478,126,513 |
-50,085,950,670 |
18,483,721,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,194,200,153 |
31,889,790,156 |
-5,124,762,926 |
63,444,909,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,547,191,462 |
-19,411,663,643 |
-44,961,187,744 |
-44,961,187,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,645,879,904 |
11,548,133,305 |
11,339,520,008 |
1,283,394,352 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
981,948,729,480 |
988,230,032,892 |
920,758,662,181 |
944,151,027,719 |
|