MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,112,998,081 154,501,904,932 193,433,580,910 99,409,034,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,642,505,916 10,678,419,154 30,224,997,054 9,561,427,006
1. Tiền 7,642,505,916 8,678,419,154 28,224,997,054 7,061,427,006
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,501,660,465 2,501,660,465
1. Chứng khoán kinh doanh 1,660,465 1,660,465
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,229,103,341 82,331,528,771 136,336,208,658 62,878,512,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,009,776,988 50,091,706,373 33,968,899,651 32,103,099,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,852,708,059 8,755,712,102 5,519,588,760 5,794,525,385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,603,505,075
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 125,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 128,782,940,516 27,896,927,443 95,642,536,487 36,223,340,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,016,322,222 -9,016,322,222 -10,492,452,050 -11,242,452,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,697,635,810
IV. Hàng tồn kho 57,170,564,597 51,030,035,011 20,606,357,904 15,796,774,059
1. Hàng tồn kho 57,170,564,597 51,030,035,011 20,606,357,904 15,796,774,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,569,163,762 7,960,261,531 6,266,017,294 11,172,320,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,389,754,999 1,953,180,914 570,029,141 259,393,523
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,182,756,006 4,789,965,360 4,478,872,896 4,614,133,444
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 996,652,757 1,217,115,257 1,217,115,257 6,298,793,852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 516,357,321,507 827,446,824,548 794,796,451,982 821,349,627,607
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,276,150,088 1,202,284,425 518,599,061 513,599,061
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,276,150,088 1,182,284,425 498,599,061 493,599,061
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 188,232,472,459 424,298,507,082 418,452,809,481 412,004,520,005
1. Tài sản cố định hữu hình 114,851,484,507 352,157,868,803 347,804,755,897 297,243,670,989
- Nguyên giá 190,604,023,535 487,573,740,675 484,609,959,872 438,401,064,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,752,539,028 -135,415,871,872 -136,805,203,975 -141,157,393,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính 66,089,069,218 64,818,125,579 63,547,181,939 62,276,238,299
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,830,650,124 -12,101,593,763 -13,372,537,403 -14,643,481,043
3. Tài sản cố định vô hình 7,291,918,734 7,322,512,700 7,100,871,645 52,484,610,717
- Nguyên giá 9,142,410,435 10,252,546,523 9,726,923,523 55,630,687,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,850,491,701 -2,930,033,823 -2,626,051,878 -3,146,076,498
III. Bất động sản đầu tư 3,318,540,498 22,026,294,310 3,216,431,562 3,165,377,094
- Nguyên giá 26,001,367,597 44,760,175,877 26,001,367,597 26,001,367,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,682,827,099 -22,733,881,567 -22,784,936,035 -22,835,990,503
IV. Tài sản dở dang dài hạn 317,757,696,858 371,054,532,923 352,512,116,826 386,413,904,579
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 317,757,696,858 371,054,532,923 352,512,116,826 386,413,904,579
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,772,461,604 8,865,205,808 20,096,495,052 19,252,226,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,263,761,014 3,379,350,384 2,392,918,476 2,025,020,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 70,784,056 126,993,180 42,567,850 26,570,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,437,916,534 5,358,862,244 17,661,008,726 17,200,636,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 922,470,319,588 981,948,729,480 988,230,032,892 920,758,662,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 344,193,027,987 408,583,813,277 375,343,802,597 370,645,122,366
I. Nợ ngắn hạn 274,197,197,031 344,708,696,392 337,775,976,895 343,157,282,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,900,397,251 69,920,518,741 67,873,914,422 50,421,138,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,915,672 16,796,316,028 784,435,138 21,431,452,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,709,910,401 2,024,421,673 6,996,938,780 1,875,681,995
4. Phải trả người lao động 406,928,944 444,067,599 794,873,928 456,365,601
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,314,733,700 4,925,642,394 2,395,801,586 542,019,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,614,795,482
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,317,302,940 88,168,116,931 82,436,188,712 84,703,675,203
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,811,723,077 96,396,493,789 108,470,469,489 115,822,066,086
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239 57,812,647,912 59,931,383,515 59,931,383,515
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,377,471,325 8,220,471,325 8,091,971,325 7,973,499,325
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,995,830,956 63,875,116,885 37,567,825,702 27,487,839,452
1. Phải trả người bán dài hạn 27,275,067,026 27,275,067,026 1,413,330,360 1,413,330,360
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,909,155,590 1,558,055,590 878,290,146 878,290,146
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,719,821,869 34,719,821,869 22,359,910,945 12,359,910,945
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 767,607,821 12,703,455,001 12,703,455,001
12. Dự phòng phải trả dài hạn 324,178,650 322,172,400 212,839,250 132,853,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 578,277,291,601 573,364,916,203 612,886,230,295 550,113,539,815
I. Vốn chủ sở hữu 578,277,291,601 573,364,916,203 612,886,230,295 550,113,539,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,066,164,990 179,066,164,990 202,560,090,477 202,560,090,477
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,329,594,608 -3,647,008,691 12,478,126,513 -50,085,950,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -695,325,082 -5,194,200,153 31,889,790,156 -5,124,762,926
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,024,919,690 1,547,191,462 -19,411,663,643 -44,961,187,744
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,581,652,003 11,645,879,904 11,548,133,305 11,339,520,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 922,470,319,588 981,948,729,480 988,230,032,892 920,758,662,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.