MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,023,923,511 584,958,964,446 378,820,468,363 406,112,998,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,470,318,121 10,441,691,962 19,414,519,475 9,642,505,916
1. Tiền 3,252,407,010 8,441,691,962 14,414,519,475 7,642,505,916
2. Các khoản tương đương tiền 9,217,911,111 2,000,000,000 5,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,301,660,464 1,660,464 1,660,464 2,501,660,465
1. Chứng khoán kinh doanh 212,301,660,464 1,660,464 1,660,464 1,660,465
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,058,804,591 508,398,412,348 319,709,677,086 329,229,103,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,406,031,539 49,926,257,519 47,582,617,287 47,009,776,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,133,608,014 131,338,978,987 28,606,629,411 36,852,708,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,167,750,000 119,675,000,000 118,600,000,000 125,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,149,146,607 215,184,741,746 133,936,752,610 128,782,940,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,127,002,778 -8,127,002,778 -9,016,322,222 -9,016,322,222
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 329,271,209 400,436,874
IV. Hàng tồn kho 54,150,621,213 58,315,338,908 33,337,465,779 57,170,564,597
1. Hàng tồn kho 54,150,621,213 58,315,338,908 33,337,465,779 57,170,564,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,042,519,122 7,801,860,764 6,357,145,559 7,569,163,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,778,843,249 1,288,182,396 1,143,671,461 1,389,754,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,267,023,116 5,517,025,611 4,091,821,341 5,182,756,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 996,652,757 996,652,757 1,121,652,757 996,652,757
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,606,183,386 334,706,294,889 521,027,784,925 516,357,321,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,063,286,541 3,092,826,265 3,275,150,088 3,276,150,088
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,063,286,541 3,092,826,265 3,275,150,088 3,276,150,088
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 200,532,492,943 196,268,450,868 192,192,850,007 188,232,472,459
1. Tài sản cố định hữu hình 123,112,411,137 120,194,733,680 117,465,497,437 114,851,484,507
- Nguyên giá 191,139,919,444 190,325,578,080 190,405,578,080 190,604,023,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,027,508,307 -70,130,844,400 -72,940,080,643 -75,752,539,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính 69,901,900,129 68,630,956,492 67,360,012,855 66,089,069,218
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,017,819,213 -8,288,762,850 -9,559,706,487 -10,830,650,124
3. Tài sản cố định vô hình 7,518,181,677 7,442,760,696 7,367,339,715 7,291,918,734
- Nguyên giá 9,142,410,435 9,142,410,435 9,142,410,435 9,142,410,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,624,228,758 -1,699,649,739 -1,775,070,720 -1,850,491,701
III. Bất động sản đầu tư 3,471,703,902 7,970,649,434 3,369,594,966 3,318,540,498
- Nguyên giá 26,001,367,597 30,551,367,597 26,001,367,597 26,001,367,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,529,663,695 -22,580,718,163 -22,631,772,631 -22,682,827,099
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,238,686,828 124,299,753,196 317,729,220,379 317,757,696,858
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124,238,686,828 124,299,753,196 317,729,220,379 317,757,696,858
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,300,013,172 3,074,615,126 4,460,969,485 3,772,461,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,587,904,184 1,334,834,410 2,847,893,870 2,263,761,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 130,400,801 206,003,080 127,228,530 70,784,056
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,581,708,187 1,533,777,636 1,485,847,085 1,437,916,534
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,630,106,897 919,665,259,335 899,848,253,288 922,470,319,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 333,826,762,542 339,997,701,162 319,869,293,085 344,193,027,987
I. Nợ ngắn hạn 248,320,014,548 270,904,842,162 254,593,882,913 274,197,197,031
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,112,404,571 89,316,930,192 65,765,210,641 78,900,397,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,465,677,105 770,168,098 1,794,229,144 145,915,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,709,245,230 2,159,241,395 2,480,341,739 1,709,910,401
4. Phải trả người lao động 154,943,174 1,392,007,199 201,348,086 406,928,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,618,412,713 1,477,454,792 938,322,450 2,314,733,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,270,778,709
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,363,636 567,917,119 16,614,795,482
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,704,562,639 61,109,578,361 61,656,849,397 61,317,302,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,392,066,122 95,537,722,767 95,909,537,064 93,811,723,077
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,548,321,119 8,543,721,119 8,411,330,325 8,377,471,325
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,506,747,994 69,092,859,000 65,275,410,172 69,995,830,956
1. Phải trả người bán dài hạn 19,942,975,236 24,602,307,864 27,681,042,056 27,275,067,026
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 28,187,564,815 19,396,576,117 12,549,190,847 16,909,155,590
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,079,732,793 24,719,821,869 24,719,821,869 24,719,821,869
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 767,607,821
12. Dự phòng phải trả dài hạn 296,475,150 374,153,150 325,355,400 324,178,650
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 564,803,344,355 579,667,558,173 579,978,960,203 578,277,291,601
I. Vốn chủ sở hữu 564,803,344,355 579,667,558,173 579,978,960,203 578,277,291,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,066,164,990 179,066,164,990 179,066,164,990 179,066,164,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,164,298,290 3,624,933,473 3,989,687,213 2,329,594,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,413,484,553 16,202,716,316 964,767,523 -695,325,082
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,577,782,843 -12,577,782,843 3,024,919,690 3,024,919,690
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,601,597,655 10,676,579,710 10,623,228,000 10,581,652,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,630,106,897 919,665,259,335 899,848,253,288 922,470,319,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.