MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,117,391,281 515,303,229,697 555,710,497,390 564,023,923,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,945,024,290 7,754,051,921 11,715,326,693 12,470,318,121
1. Tiền 4,578,138,505 7,382,647,252 11,339,447,317 3,252,407,010
2. Các khoản tương đương tiền 4,366,885,785 371,404,669 375,879,376 9,217,911,111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,184,956,464 212,301,660,464 212,301,660,464 212,301,660,464
1. Chứng khoán kinh doanh 210,453,114,264 212,301,660,464 212,301,660,464 212,301,660,464
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -268,157,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 261,199,280,511 245,445,731,476 279,874,084,859 278,058,804,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,584,864,200 30,679,566,610 44,890,243,819 41,406,031,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,783,270,062 104,859,156,748 130,822,962,712 131,133,608,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,388,443,842 995,387,741
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,568,750,000 9,568,750,000 10,303,750,000 9,167,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 106,484,393,492 103,076,817,054 100,988,743,365 104,149,146,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,227,002,778 -8,127,002,778 -8,127,002,778 -8,127,002,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,005,535 329,271,209
IV. Hàng tồn kho 30,928,958,353 41,761,681,326 45,546,896,606 54,150,621,213
1. Hàng tồn kho 30,928,958,353 41,980,155,326 45,765,370,606 54,150,621,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -218,474,000 -218,474,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,859,171,663 8,040,104,510 6,272,528,768 7,042,519,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,937,617,277 1,506,259,594 1,023,166,081 1,778,843,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,444,871,814 4,694,308,581 4,246,975,156 4,267,023,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 999,676,205 1,010,496,968 1,002,387,531 996,652,757
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 477,006,367 829,039,367
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,285,348,494 348,223,198,688 350,197,670,136 334,606,183,386
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,510,158,846 3,915,727,985 3,369,663,076 3,063,286,541
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 538,000,000 772,700,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,972,158,846 3,143,027,985 3,369,663,076 3,063,286,541
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,866,385,040 206,430,950,865 204,087,284,893 200,532,492,943
1. Tài sản cố định hữu hình 130,398,935,452 126,644,962,385 125,319,656,493 123,112,411,137
- Nguyên giá 189,912,085,595 190,039,512,505 190,518,422,505 191,139,919,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,513,150,143 -63,394,550,120 -65,198,766,012 -68,027,508,307
2. Tài sản cố định thuê tài chính 73,714,731,040 72,112,236,889 71,172,843,766 69,901,900,129
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,204,988,302 -4,807,482,453 -5,746,875,576 -7,017,819,213
3. Tài sản cố định vô hình 7,752,718,548 7,673,751,591 7,594,784,634 7,518,181,677
- Nguyên giá 9,142,410,435 9,142,410,435 9,142,410,435 9,142,410,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,389,691,887 -1,468,658,844 -1,547,625,801 -1,624,228,758
III. Bất động sản đầu tư 10,102,412,760 10,051,358,292 10,000,303,824 3,471,703,902
- Nguyên giá 32,478,913,051 32,478,913,051 32,478,913,051 26,001,367,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,376,500,291 -22,427,554,759 -22,478,609,227 -22,529,663,695
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,206,360,350 124,550,800,349 129,415,936,829 124,238,686,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 128,206,360,350 124,210,210,349 129,372,436,829 124,238,686,828
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 340,590,000 43,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,600,031,498 3,274,361,197 3,324,481,514 3,300,013,172
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,827,816,541 1,250,861,088 1,252,482,934 1,587,904,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,715,117 345,930,820 346,498,740 130,400,801
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,725,499,840 1,677,569,289 1,725,499,840 1,581,708,187
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 880,402,739,775 863,526,428,385 905,908,167,526 898,630,106,897
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 309,980,160,381 300,056,512,358 340,920,012,178 333,826,762,542
I. Nợ ngắn hạn 162,196,083,296 212,634,608,322 239,031,264,574 248,320,014,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,761,388,735 73,180,998,554 60,485,306,189 75,112,404,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,567,121,342 1,349,798,888 896,282,181 1,465,677,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,619,191,717 1,764,395,799 2,808,486,780 2,709,245,230
4. Phải trả người lao động 1,110,608,235 595,676,440 311,642,595 154,943,174
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,067,026,726 3,067,483,117 4,973,853,997 2,618,412,713
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,748,700,142
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 276,729,659 16,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,923,432,315 60,933,914,418 60,463,803,931 62,704,562,639
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,254,681,770 50,660,277,403 89,927,127,543 84,392,066,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239 10,598,018,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,017,884,558 8,735,345,322 8,566,743,119 8,548,321,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,784,077,085 87,421,904,036 101,888,747,604 85,506,747,994
1. Phải trả người bán dài hạn 58,222,732,657 18,469,359,841 37,615,914,632 19,942,975,236
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,230,932,461 25,416,333,491 28,464,708,491 28,187,564,815
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,033,943,717 43,114,732,793 35,509,777,331 37,079,732,793
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 78,433,661
12. Dự phòng phải trả dài hạn 296,468,250 343,044,250 298,347,150 296,475,150
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 570,422,579,394 563,469,916,027 564,988,155,348 564,803,344,355
I. Vốn chủ sở hữu 570,422,579,394 563,469,916,027 564,988,155,348 564,803,344,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 373,143,990,000 179,066,164,990 179,066,164,990 179,066,164,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -199,739,425,645 -12,503,168,849 -10,951,153,790 -11,164,298,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,651,805,265 74,613,994 1,625,084,053 1,413,484,553
- LNST chưa phân phối kỳ này -210,391,230,910 -12,577,782,843 -12,576,237,843 -12,577,782,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,718,135,039 10,607,039,886 10,573,264,148 10,601,597,655
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 880,402,739,775 863,526,428,385 905,908,167,526 898,630,106,897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.