TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
519,117,391,281 |
515,303,229,697 |
555,710,497,390 |
564,023,923,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,945,024,290 |
7,754,051,921 |
11,715,326,693 |
12,470,318,121 |
|
1. Tiền |
4,578,138,505 |
7,382,647,252 |
11,339,447,317 |
3,252,407,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,366,885,785 |
371,404,669 |
375,879,376 |
9,217,911,111 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
210,184,956,464 |
212,301,660,464 |
212,301,660,464 |
212,301,660,464 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
210,453,114,264 |
212,301,660,464 |
212,301,660,464 |
212,301,660,464 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-268,157,800 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
261,199,280,511 |
245,445,731,476 |
279,874,084,859 |
278,058,804,591 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,584,864,200 |
30,679,566,610 |
44,890,243,819 |
41,406,031,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,783,270,062 |
104,859,156,748 |
130,822,962,712 |
131,133,608,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
5,388,443,842 |
995,387,741 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,568,750,000 |
9,568,750,000 |
10,303,750,000 |
9,167,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
106,484,393,492 |
103,076,817,054 |
100,988,743,365 |
104,149,146,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,227,002,778 |
-8,127,002,778 |
-8,127,002,778 |
-8,127,002,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,005,535 |
|
|
329,271,209 |
|
IV. Hàng tồn kho |
30,928,958,353 |
41,761,681,326 |
45,546,896,606 |
54,150,621,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,928,958,353 |
41,980,155,326 |
45,765,370,606 |
54,150,621,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-218,474,000 |
-218,474,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,859,171,663 |
8,040,104,510 |
6,272,528,768 |
7,042,519,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,937,617,277 |
1,506,259,594 |
1,023,166,081 |
1,778,843,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,444,871,814 |
4,694,308,581 |
4,246,975,156 |
4,267,023,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
999,676,205 |
1,010,496,968 |
1,002,387,531 |
996,652,757 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
477,006,367 |
829,039,367 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,285,348,494 |
348,223,198,688 |
350,197,670,136 |
334,606,183,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,510,158,846 |
3,915,727,985 |
3,369,663,076 |
3,063,286,541 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
538,000,000 |
772,700,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,972,158,846 |
3,143,027,985 |
3,369,663,076 |
3,063,286,541 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
211,866,385,040 |
206,430,950,865 |
204,087,284,893 |
200,532,492,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,398,935,452 |
126,644,962,385 |
125,319,656,493 |
123,112,411,137 |
|
- Nguyên giá |
189,912,085,595 |
190,039,512,505 |
190,518,422,505 |
191,139,919,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,513,150,143 |
-63,394,550,120 |
-65,198,766,012 |
-68,027,508,307 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
73,714,731,040 |
72,112,236,889 |
71,172,843,766 |
69,901,900,129 |
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,204,988,302 |
-4,807,482,453 |
-5,746,875,576 |
-7,017,819,213 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,752,718,548 |
7,673,751,591 |
7,594,784,634 |
7,518,181,677 |
|
- Nguyên giá |
9,142,410,435 |
9,142,410,435 |
9,142,410,435 |
9,142,410,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,389,691,887 |
-1,468,658,844 |
-1,547,625,801 |
-1,624,228,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,102,412,760 |
10,051,358,292 |
10,000,303,824 |
3,471,703,902 |
|
- Nguyên giá |
32,478,913,051 |
32,478,913,051 |
32,478,913,051 |
26,001,367,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,376,500,291 |
-22,427,554,759 |
-22,478,609,227 |
-22,529,663,695 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,206,360,350 |
124,550,800,349 |
129,415,936,829 |
124,238,686,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
128,206,360,350 |
124,210,210,349 |
129,372,436,829 |
124,238,686,828 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
340,590,000 |
43,500,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,600,031,498 |
3,274,361,197 |
3,324,481,514 |
3,300,013,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,827,816,541 |
1,250,861,088 |
1,252,482,934 |
1,587,904,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,715,117 |
345,930,820 |
346,498,740 |
130,400,801 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,725,499,840 |
1,677,569,289 |
1,725,499,840 |
1,581,708,187 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
880,402,739,775 |
863,526,428,385 |
905,908,167,526 |
898,630,106,897 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
309,980,160,381 |
300,056,512,358 |
340,920,012,178 |
333,826,762,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,196,083,296 |
212,634,608,322 |
239,031,264,574 |
248,320,014,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,761,388,735 |
73,180,998,554 |
60,485,306,189 |
75,112,404,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,567,121,342 |
1,349,798,888 |
896,282,181 |
1,465,677,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,619,191,717 |
1,764,395,799 |
2,808,486,780 |
2,709,245,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,110,608,235 |
595,676,440 |
311,642,595 |
154,943,174 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,067,026,726 |
3,067,483,117 |
4,973,853,997 |
2,618,412,713 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
1,748,700,142 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
276,729,659 |
|
|
16,363,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,923,432,315 |
60,933,914,418 |
60,463,803,931 |
62,704,562,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,254,681,770 |
50,660,277,403 |
89,927,127,543 |
84,392,066,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,017,884,558 |
8,735,345,322 |
8,566,743,119 |
8,548,321,119 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,784,077,085 |
87,421,904,036 |
101,888,747,604 |
85,506,747,994 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
58,222,732,657 |
18,469,359,841 |
37,615,914,632 |
19,942,975,236 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,230,932,461 |
25,416,333,491 |
28,464,708,491 |
28,187,564,815 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,033,943,717 |
43,114,732,793 |
35,509,777,331 |
37,079,732,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
78,433,661 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
296,468,250 |
343,044,250 |
298,347,150 |
296,475,150 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
570,422,579,394 |
563,469,916,027 |
564,988,155,348 |
564,803,344,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
570,422,579,394 |
563,469,916,027 |
564,988,155,348 |
564,803,344,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
373,143,990,000 |
179,066,164,990 |
179,066,164,990 |
179,066,164,990 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-199,739,425,645 |
-12,503,168,849 |
-10,951,153,790 |
-11,164,298,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,651,805,265 |
74,613,994 |
1,625,084,053 |
1,413,484,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-210,391,230,910 |
-12,577,782,843 |
-12,576,237,843 |
-12,577,782,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,718,135,039 |
10,607,039,886 |
10,573,264,148 |
10,601,597,655 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
880,402,739,775 |
863,526,428,385 |
905,908,167,526 |
898,630,106,897 |
|